Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1. C
Câu 2. A
Câu 3.A
Câu 4.A
Câu 5. B
Câu 6.D
Câu 7.A
Câu 8.D
Mik ko chắc chắn là đúng hết đó nha
trả lời:
1 A. pencils B. rulers C. books D. boards
2. A. classroom B. school C. afternoon D. book
~study well~
chọn một từ có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại
a ) 1: hats 2: pens 3: cats 4 books
b ) 1: bus 2: museum 3 :drug 4: luch
c ) 1: heavy 2: leave 3: head 4: ready
Câu a: 2
Câu b: 2
Câu c: 2
Lưu ý: Mình không biết có đúng không nữa? Bạn nên xem lại nha.
1.
a. thank b. these c. those d. there
2.
a. pencils b. rulers c. books d.boards
3.
a.classroom b. school c. afternoon d. book
4.
a.class b.father c. man d. family
5.
a. goes b.nurses c. watches d. box
6.
a. home b. come c. open d.cold
7.
a.opens b. gets c.s d. speaks
8.
lunch watch teacher architect
9.
city family fifteen telephone
10.
number plum put but
D B C C A A B B A B B
(Theo thứ tự câu: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10)