Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. D (hình như bn viết sai, phải là vegetable chứ?)
2. B
3. A
4. D
5. B
6. ?
7. C
8. A
9. Giống câu 5??
10. Giống câu 6??
11. A
12. A
Lần sau bn viết cách dòng ra cho dễ nhìn nha!
Hình như đề này bn tự nghĩ ra ak? Mik thấy cứ sai sai.
Hok tốt!
Chọn 1 từ sau có trọng âm khác các từ còn lại
1. A.banana B.favorite C.potato D.activity
2. A.cabbage B.apple C.lemonade D.shoulder
3. A.chocolate B.toothpaste C.tomato D.hungry
4. A.anything B.dozen C.onion D.canteen
1. doing
2. will stay
3. am
4. will help
5. won't rain
6. won't come
10 . Câu 10 đề sai nhé . " look at those clouds " là dấu hiệu để biết trc cho tương lai gần mà vế sau lại có " now " là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn nên ko có đáp án đúng .
( Câu 7,8,9 ko có ??! )
1, doing
2, stay
3,am
4,will help
5, won't rain
6, won't come
10, is raining
1. What time do you get up?
2. What time does lan go to school?
3. Where do you live?
4. How many classrooms are there in your school?
5. Where is his classroom?
6. Which class is Ba in?
7. How old is it?
8. Is your school big
1. He//bottle/cookoing oil
he s a bottle of cooking oil
2. Would//cup/tea?
would you a cup of tea?
3. What/you/have/lunch?
what do you have lunch?
4.She//hot/weather
she s hot weather
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
TL :
A. gardens B.lamps C.kitchens D.bowls
ht
1.D
2.B
3.C
4.A
5.B
6.A
7.A
8.A
9.A
10.D
11.C
12.B