K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 7 2018

. chọn từ phát âm khác

1.a, pens b. roofs c. banks d. hats ( gạch âm s )

2. a. stooped b, lived c, stayed d, planned ( ed)

3. a, house b, hour c, homework d, habit ( h )

4. a, alone b, agree c, advice d, after ( a)

5. a, earthquake b.ethnic c, weather d. health ( th)

6. a, frustrated b. relaxed c. embarrassed d, depressed ( ed)

7. a, multicultural b, conduct c, stuck d, fabulous ( u, câu a, d u 1)

8, a, variety b, fabulous c, affordable d, negative ( a)

9 a, learned b, weighed c, stopped d, ploughed ( ed)

10. a, sunbath b, father c, theater d, weather ( th)

27 tháng 11 2016

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

27 tháng 11 2016

ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

Answer :

1-b

2-b

3-c

4-d

5-b

26 tháng 2 2017

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped

2. A. unite B. underline C. university D. uniform

3. A. danger B. angry C. language D. passage

4. A. character B. children C. teacher D. change

5. A. look B. cook C. book D. roof

6. A. school B. chemist C. machine D. ache

7. A. hard B. who C. honest D. house

8. A. passed B. danced C. lived D. walked

26 tháng 2 2017

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped

2. A. unite B. underline C. university D. uniform

3. A. danger B. angry C. language D. passage

4. A. character B. children C. teacher D. change

5. A. look B. cook C. book D. roof

6. A. school B. chemist C. machine D. ache

7. A. hard B. who C. honest D. house

8. A. passed B. danced C. lived D. walked

25 tháng 8 2017

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped

2. A. unite B. underline C. university D. uniform

3. A. danger B. angry C. language D. passage

4. A. character B. children C. teacher D. change

5. A. look B. cook C. book D. roof

6. A. school B. chemist C. machine D. ache

7. A. hard B. who C. honest D. house

8. A. passed B. danced C. lived D. walked

4 tháng 10 2021

1 A generous B reserve C festival D message

2 A escape B equipment C excited D emigrate

3 A appear B annoy C agree D after

4 A hoped B raised C died D appeared

A graze B magical C grandmother D rag

6 A match B catch C watch D math

7 A ruB cushion C cupboard D rule

8 A knife B wife C nice D children

9 A happy B try C candy D electricity

10 A character B architect C chair D chemical

4 tháng 10 2021

thanks

28 tháng 4 2017

1.C

2.B

3.A

4.B

5.D

6.D

7.A

9.A

10.A

6 tháng 4 2017

5. a.chemistry (âm k) b. teacher c. Chinese d. Children

6. a. cleaned b. celebrated c. stayed d. happened

Quy tắc âm ed : f,k,p,ch,sh.... đọc 1 âm, t,d đọc 1 âm , còn lại 1 âm.

7. a. looked b. suggested c. awarded d. decided

Các âm b c d đều kết thúc bằng âm t,d riêng a thì âm k.

8. a. stamps b. caves c. trains d. hotels.

Các âm b,c,d kết thúc âm khác âm p, chọn a.

P/s : Chủ đề ngữ âm sẽ ra mắt sớm :))

6 tháng 4 2017

5. a.chemistry b. teacher c. Chinese d. Children

6. a. cleaned b. celebrated c. stayed d. happened

7. a. looked b. suggested c. awarded d. decided

8. a. stamps b. caves c. trains d. hotels.

Chúc anh học tốt

Tìm và khoanh tròn vào chữ cái A,B,C,D phần gạch chân trong mỗi câu sau có cách phát âm khác với chữ còn lại. I/ Từ vựng 1. Kết thúc bằng "ed" 1. A. seemed B.loved C. joined D. hoped 2. A. worked B. wanted C.stopped D. asked 3. A. occurred B. claimed C. warned D. esixted 4. A. looked B.admired C.missed D. hoped 5. A. hoped B. annoyed C.preferred D. played 6. A. played B. needed C. wanted ...
Đọc tiếp

Tìm và khoanh tròn vào chữ cái A,B,C,D phần gạch chân trong mỗi câu sau có cách phát âm khác với chữ còn lại.

I/ Từ vựng

1. Kết thúc bằng "ed"

1. A. seemed B.loved C. joined D. hoped

2. A. worked B. wanted C.stopped D. asked

3. A. occurred B. claimed C. warned D. esixted

4. A. looked B.admired C.missed D. hoped

5. A. hoped B. annoyed C.preferred D. played

6. A. played B. needed C. wanted D. ended

7. A. wanted B.liked C. added D. needed

2. Kết thúc bằng :"s,es"

1. A. walks B. cups C. students D. pens

2. A. clothes B. exchanges C. shares D. behaves

3. A. churches B. sandwiches C. teaches D. books

3. Khác nhau:/w/,/h/

1. A. while B. where C. whose D. white

4. Khác nhau phụ âm:/k/,/0/;/h/,/0/;/k/,/s/;/sn/,/ts/.

1. A. lake B. knife C.keep D. neck

2. A.hour B.house C.hot D.head

3. A.clever B.circus C.collect D.cushion

4. A.tradition B.polution C.question D.action

5. Khác nhau âm:/\(\partial\)u/,/u/,/au/.

1. A.do B.go C.so D.no

2. A.know B.so C.go D. now

6. Khác nhau âm:/e/,/i:/.

1.A. stream B.leather C.cream D.dream

2. A.cease B.decrease C.release D. deafness

7. Khác nhau âm :/\(\partial\)/,/e/,/ei/.

1. A.parade B.change C.gray D.calf

2. A.entrance B.paddy C.bamboo D.banyan

3. A.facility B.family C.negative D.company

8. Khác nhau âm:/i/,/ai/.

1. A.picnic B.river C.village D.shrine

2. A.driver B.fill C.mind D.find

3. A.baggy B.minority C.style D.symbol

9. Khác nhau âm:/ju/,/\(\curlywedge\) /.

1. A.fun B.sum C.utter D.union

2. A.dutch B.russian C.just D.use

3. A.student B.future C.support D.evaluate

0
28 tháng 7 2017

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped

2. A. study B. success C. surprise D. sugar

3. A. unite B. underline C. university D. uniform

4. A. danger B. angry C. language D. passage

5. A. character B. children C. teacher D. change

28 tháng 7 2017

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped

2. A. study B. success C. surprise D. sugar

3. A. unite B. underline C. university D. uniform

4. A. danger B. angry C. language D. passage

5. A. character B. children C. teacher D. change

15 tháng 11 2018

Chọn từ có phàn gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. business B. send C. noisy D. workers

2 A. hour B. horn C. high D. home

3 A. finished B. stopped C. pronounced D. closed

4 A. few B. threw C. knew D. new

5 A. corn B. carriage C. city D. car

6 A. wear B. where C. hair D. here

7 A. both B. dozen C. close D. so

8 A. shoot B. food C. poor D.mood

9 A. laughter B. caught C. taught D.daughter

10 A. the B. them C. they D. three

15 tháng 11 2018

Nguyễn Huyền Trâm uk, tùy bạn