Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về cách sử dụng của OTHER
- dùng the other thay thế cho danh từ số ít, đã xác định
Others: thay thế cho danh từ số nhiều chưa xác định
Other + danh từ số nhiều = others
The others: thay thế cho danh từ số nhiều, xác định
Tạm dịch: Chỉ có 3 học sinh trong lớp là nữ, còn lại đầu là nam. Còn lại ở đây hiểu là số học sinh còn lại trong lớp học => the others.
Đáp án B
Từ “deemed” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ ___________.
A. được tổ chức
B. được cho là
C. được thiết kế
D. được thiết lập
Từ đồng nghĩa: deemed (được cho là) = supposed
“The problem arises when certain activities are deemed appropriate for one sex but not the other.” (Vấn đề nảy sinh khi một số hoạt động cụ thể được cho là chỉ phù hợp cho 1 giới mà không dành cho giới còn lại).
Đáp án B
Từ “counteract” trong đoạn cuối có thể được thay thế bởi từ __________.
A. thúc đẩy
B. chống lại
C. khuyến khích
D. truyền cảm hứng
Từ đồng nghĩa: counteract (chống lại) = frustrate
“To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support their children, and to encourage confidence in ways that go beyond what society's fixed ideas about differences ofsext are."
(Để chống lại các tư tưởng này, cha mẹ cần tìm cách để thử thách và ủng hộ con cái mình, và khuyến khích sự tự tin vượt qua các định kiến định sẵn theo sự khác biệt về giới tính).
Đáp án A
Chủ đề GENDER EQUALITY
Câu nào trong các câu sau có thể là ý chính của đoạn văn?
A. Những định kiến lâu đời về giới tính và các tác động của nó.
B. Những định kiến khác nhau về việc con trai và con gái nên cư xử và được đối xử như thế nào.
C. Vai trò của văn hóa trong cách cư xử của các giới tính khác nhau.
D. Ảnh hưởng của giáo dục và xã hội lên định kiến về giới tính.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1
“Most parents want their sons and daughters to have equal chances of success when they grow up. Today, equality of the sexes is largely mandated by public policy and law. However, old-fashioned ideas and a lot of prejudice are still part of our culture and present challenging questions for parents."
(Hầu hết cha mẹ nào cũng muốn con trai và con gái họ có cơ hội thành công như nhau khi chúng trưởng thành. Ngày nay, sự bình đẳng về giới tính đã được quy định rộng rãi trong các chính sách công và luật pháp. Tuy nhiên, những tư tưởng lạc hậu và nhiều định kiến vẫn là một phần trong văn hóa của chúng ta và đặt ra nhiều thách thức cho các bậc cha mẹ).
Như vậy, đoạn văn này nói về các định kiến về giới tính và những tác động của chúng.
Đáp án D
Từ “that” trong đoạn 3 để cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt giữa con trai và con gái bắt đầu lúc mới sinh và tiếp tục xuyên suốt thời thơ ấu.
B. Mọi người thường tặng quần áo màu hồng cho bé trai và chăn màu xanh cho bé gái.
C. Nhiều người tặng bé gái búp bê và đồ làm bếp thu nhỏ và bé trai được nhận nhân vật hoạt hình và đồ chơi xây dựng khi chúng mới sinh ra.
D. Mọi người tặng các đứa trẻ có giới tính khác nhau các loại quà tặng hay quần áo khác nhau.
Căn cứ thông tin đoạn 3:
“The emphasis on differences begins at birth and continues throughout childhood. For example, few people would give pink baby’s clothes to a boy or a blue blanket to a girl. Later, many of us give girls dolls and miniature kitchenware, while boys receive action figures and construction sets. There's nothing wrong with that.”
(Sự khác biệt được nhấn mạnh từ khi trẻ mới sinh ra và tiếp diễn xuyên suốt thời thơ ấu. Ví dụ, ít ai lại tặng quần áo sơ sinh màu hồng cho bé trai hay chăn màu xanh dương cho bé gái. Sau này, nhiều người trong chúng ta tặng bé gái búp bê và đồ làm bếp thu nhỏ, trong khi bé trai được nhận nhân vật hoạt hình và đồ chơi xây dựng. Điều đó không có gì là sai cả).
Như vậy, “that” ở đây là việc mọi người tặng một số món quà khác nhau cho trẻ tùy theo giới tính của chúng.
Đáp án A
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?
A. Cha mẹ có khả năng giúp làm giảm sự ảnh hưởng của các định kiến giới tính lên con cái họ.
B. Giáo viên và cha mẹ phải chung tay khuyến khích sự tự tin của trẻ trong các hoạt động xã hội.
C. Các hoạt động xã hội thường phân loại nghề ngiệp mà không quan tâm đến giới tính.
D. Các vấn đề mà nam giới và nữ giới gặp phải khi họ trưởng thành thường bắt nguồn từ các định kiến về giới tính.
Căn cứ thông tin đoạn cuối và cả bài văn:
“Gender stereotypes inevitably are passed to our children. However, by becoming aware of the messages our children receive, we can help them develop ways to overcome these incorrect ideas. To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support their children, and to encourage confidence in ways that go beyond what society's fixed ideas about differences of sext are.”
(Các định kiến giới tính chắc chắn sẽ truyền lại đến đời con cháu chúng ta. Tuy nhiên, nhận thức được các thông điệp mà con cái chúng ta sẽ nhận được, chúng ta có thể giúp chúng tìm ra cách thức phù hợp để vượt qua các tư tưởng sai trái này. Đế chống lại các tư tưởng này, cha mẹ cần tìm cách để thử thách và ủng hộ con cái mình, và khuyến khích sự tự tin vượt qua các định kiến định sẵn theo sự khác biệt về giới tính).
Đáp án C
Kiến thức về liên từ
A. Hơn nữa B. Mặc dù C. Tuy nhiên D. Sau đó
Căn cứ vào thông tin trong đoạn 1:
Tạm dịch: “This limitless reach also offers substantial benefits for school districts that need to save money, by reducing the number of teachers. (26) _____, in high schools and colleges, there is mounting evidence that the growth of online education is hurting a critical group” (Khả năng tiếp cận không giới hạn này cũng mang lại lợi ích đáng kể cho các trường huyện muốn tiết kiệm tiền, bằng cách giảm số lượng giáo viên. (26) ______ , ở các trường trung học và cao đẳng, ngày càng có bằng chứng cho
Thấy sự phát triển của giáo dục trực tuyến đang làm tổn thương một nhóm quan trọng.)
Về mặt ý nghĩa, chúng ta cần một liên từ trái nghĩa ở câu (26), vì vậy các đáp án A. Moreover và D. Then bị loại.
Liên từ C. Though bị loại trong trường hợp này vì though dùng để nối hai câu đơn thành một câu phức, mà trong trường hợp câu 26, ta chỉ có duy nhất một câu đứng sau though.
Đáp án A
Kiến thức về từ loại
A. traditional (adj): thuộc về truyền thống
B. tradition (n): truyền thống
C. traditionally (adv): một cách truyền thống
D. traditionalist (n): người theo chủ nghĩa truyền thống
Vì "classroom" là một danh từ nên trước nó cần một tính từ.
Đáp án A
Chủ đề về EDUCATION
Kiến thức về từ vựng
A. single /'sɪŋgəl/ (adj): chỉ một người
B. lonely /'loʊnli/ (adj): buồn chán, cô đơn
C. alone /ə'loʊn/ (adj): một mình
D. married /'mærid/ (adj): đã kết hôn
Tạm dịch: "A single teacher can reach thousands of students in an online course.” - (Chỉ một giáo viên đã có thể tiếp cận hàng nghìn học sinh trong một khóa học online.)
Các đáp án B. lonely và D. married không phù hợp về nghĩa.
Đáp án C. Alone không được sử dụng trước danh từ.
Đáp án A. single được sử dụng trước danh từ đếm được dạng số ít, nhằm nhấn mạnh cho danh từ đó.
Kiến thức: Cách dùng “the others, other, others, the other”
Giải thích:
the other: một (cái) còn lại cuối cùng, được sử dụng như tính từ, theo sau là danh từ số ít.
other + danh từ số nhiều: vài(cái) khác
others = other + danh từ số nhiều: những thứ khác nữa, được sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu, theo sau là động từ.
- the others: những (cái) khác còn lại cuối cùng, được sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu,theo sau là động từ.
Tạm dịch: Chỉ có 3 học sinh trong lớp tôi là nữ, những người còn lại đều là nam.
Chọn A