Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
Kỹ năng: Đọc
Giải thích:
Đáp án C: and:và
Cấu trúc song song nối 2 động từ chi giống nhau “prefer” và “eat”
Các đáp án khác:
If: nếu
Because: bởi vì
But: nhưng
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
A. over: hơn B. in: trong
C. through: xuyên qua D. about: về
In Arabic countries, for example, people do not discuss business (22) in meals.
Tạm dịch: Ví dụ, ở các nước Ả Rập, mọi người không thảo luận về kinh doanh trong các bữa ăn.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. express (v): diễn tả, bày tỏ B. display (v): trưng bày
C. record (v): ghi lại D. show (v): biểu lộ
They did not know that this particular country used labels only to (19) show a picture of the food inside.
Tạm dịch: Họ không biết rằng quốc gia đặc biệt này chỉ sử dụng nhãn để hiển thị hình ảnh của thực phẩm bên trong.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. exchange (v): trao đổi B. vary (v): khác nhau
C. differentiate (v): phân biệt D. disagree (v): không đồng ý
Business styles (21) vary widely in different countries and what is normal in one culture can be completely unacceptable in another.
Tạm dịch: Phong cách kinh doanh rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau và những gì bình thường trong một nền văn hóa có thể hoàn toàn không được chấp nhận ở một nền văn hóa khác.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. leads (v): dẫn B. returns (v): trả lại
C. brings (v): đem, mang D. takes (v): lấy
When Pepsico used the slogan "Come alive with Pepsi' in Taiwan, they had no idea that it would be translated into Chinese as 'Pepsi (20) brings your ancestors back from the dead’.
Tạm dịch: Khi Pepsico sử dụng khẩu hiệu "Hãy sống với Pepsi" ở Đài Loan, họ không biết rằng nó sẽ được dịch sang tiếng Trung Quốc vì “Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ thế cõi chết”.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
Lay the table: dọn bàn
Tạm dịch: Vào những ngày đầu năm mới, người Việt không chỉ dọn bàn cho các bữa ăn mà còn đặt thức ăn lên bàn thờ cúng tổ tiên.