Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài tiếng anh nếu là trắc nghiệm thì sẽ ko làm lại đc còn nếu là tự luận thì bạn nhấn vào phần luyện tập lại ở dưới chỗ mấy chấm xanh lá nha
Học tốt
# mui #
I have chicken for dinner. My family have dinner with me. I have dinner at home.
1, care
2,enjoy
3,question
4,Information Technology
5,Fitness
1. Hammer : Cây búa.
2. Napkin : Khăn ăn.
3. Naval forces : Lực lượng hải quân.
4. Electrician : Thợ điện.
5. Step mother : Mẹ kế.
6. Father in law : Bố chồng / vợ.
Hammer : cây búa
Napkin : khăn
Naval forces : lực lượng hải quân
Electrician : thợ điện
Step mother : mẹ kế
Father-in-law : bố vợ ( bố chồng)
2. I taking photographs
mk nghĩ vậy
cn câu cn lại mk ko bt làm
k mk nha
1. What do you doing ?
2.I taking photographs.
3.Do you listening songs to english ?
4.My mother s cooking very much.
1 my name is Dat
2 i from VietNam
3 mk quên rồi
I love books too.
I really to read books.
My favorite color is white.
Có 13 thì trong Tiếng Anh
Bạn tham khảo nha :>>
Công thức:
Đối với động từ thường:
Ex: I get up at 6 o’clock.
Ex: He doesn’t eat chocolate.
Ex: Do you love me?
Đối với động từ "to be":
Ex: I am a student.
Ex: I am not a student.
Ex: Are you a student?
Cách dùng:
Ex: I go to school everyday (Hằng ngày tôi đều đi học)
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây)
Ex: School finishes at 4.30PM (Trường học kết thúc lúc 4h30 chiều)
Ex: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền)
Ex: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các từ chỉ "tần suất":
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại đơn.
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
Công thức:
Ex: He is watching TV now. (Anh ấy đang xem ti vi)
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy không đang làm bài tập)
Ex: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )
Cách dùng:
Ex: I am going to school. (Tôi đang đi học)
Ex: We are going on a picnic on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào chủ nhật này)
Ex: He is always talking in class. (Cậu ấy lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học)
Ex: He is working overtime this month. (Tháng này anh ta làm việc quá giờ)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các các từ sau:
Lưu ý: Các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, tri giác, nhận thức KHÔNG chia thì hiện tại tiếp diễn.
Astonish
Imagine
Believe
Contain
Need
Love
Please
Know
Remember
Depend
See
Prefer
Impress
Mean
Belong to
Fit
Appear
Want
Satisfy
Realize
Own
Include
Resemble
Wish
Surprise
Suppose
Possess
Involve
Cost
Hate
Doubt
Understand
Concern
Lack
Have
Dis
Guess
Sound
Consist
Matter
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn.
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
Công thức:
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Cách dùng:
Ex: I have learned English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
Ex: I have lost my wallet. (Tôi đã làm mất cái ví rồi)
Ex: I have just eaten. (Tôi vừa mới ăn xong)
Ex: I have never gone to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các các từ sau:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
Công thức:
Ex: He has been running all day. (Anh ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Ex: He has not been running all day. (Anh ấy không chạy liên tục cả ngày)
Ex: Has he been running all day? (Có phải anh ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
Cách dùng:
Ex: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
Ex: I am exhausted. I have been working all day.
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ để nhận biết:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
5. Thì quá khứ đơn - Simple Past
Công thức:
Đối với động từ "To be"
Ex: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)
Ex: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)
Ex: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)
Đối với động từ thường
Ex: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)
Ex: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)
Ex: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)
Cách dùng:
Ex: I went to the cinema 3 days ago. (Cách đây 3 hôm, tôi đã đi xem phim)
Ex: I used to go fishing with my father when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với bố tôi)
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dạy, đánh rang rồi ăn sáng)
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ đơn.
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Công thức:
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
Cách dùng:
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn.
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
Công thức:
Ex: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố trước tối hôm qua)
Ex: The storm hadn’t attacked my city before last night. (Cơn bão đã chưa tấn công thành phố trước tối hôm qua)
Ex: Had you left home befor 2015? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2015?)
Cách dùng:
Ex: By 4pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Ex: Before I went to bed, I had done my homework. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập)
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa các từ:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
Công thức:
Ex: She had been watching films. (Cô ấy đã đang xem phim)
Ex: She hadn’t been watching film.
Ex: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)
Cách dùng:
Ex: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
9. Thì tương lai đơn - Simple Future
Công thức:
Cách dùng:
Ex: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê ra cho bạn)
Ex: I will never speak to you again. (Tao sẽ không bao giờ nói chuyện với mày nữa)
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai đơn.
10. Thì tương lai gần - Near Future
Công thức:
Cách dùng:
Ex: My sister is going to get married next month. (Tháng tới, chị tôi sẽ kết hôn)
Ex: It gets darker and darker. It is going to rain
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai gần.
11. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
Công thức:
Cách dùng:
Ex: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các cụm từ:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai tiếp diễn.
12. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
Công thức:
Cách dùng:
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 9h ngày mai)
Dấu hiệu nhận biết:
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai hoàn thành.
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
Công thức:
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà này được 10 năm)
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sống trong ngôi nhà này vẫn chưa được 10 năm)
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
Cách dùng:
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Trước cuối tháng tới, tôi sẽ đang học tiếng anh được 10 năm)
Dấu hiệu nhận biết: