Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Gia công áp lực là phương pháp sử dụng lực ngoại vi tác dụng lên kim loại để làm biến dạng dẻo, từ đó thay đổi hình dạng và kích thước của vật liệu theo yêu cầu mà không làm phá vỡ cấu trúc hay độ bền của nó. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi, mang lại năng suất cao và tiết kiệm vật liệu, đồng thời tạo ra các sản phẩm có độ chính xác và bề mặt đẹp.

Phòng khách | Phòng bếp và phòng ăn | Phòng ngủ | Phòng vệ sinh | Cầu thang | Phòng công năng khác | |
Số lượng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Diện tích | 4x5m2 | 3x5m2 | 2x4x5m2 | 2,5x2m2 | 2,5x2m2 | 2,5x2m2 |

Lợi ích của việc sử dụng đèn huỳnh quang:
- Tiết kiệm điện năng:
- Đèn huỳnh quang tiêu thụ ít điện hơn so với đèn sợi đốt, giúp tiết kiệm chi phí tiền điện.
- Tuổi thọ cao:
- Thường có tuổi thọ dài hơn (có thể lên đến 7.000 - 15.000 giờ), giúp giảm tần suất thay thế.
- Ánh sáng dịu và đều:
- Phù hợp với môi trường học tập vì ánh sáng trắng, ít chói và tỏa đều, giúp bảo vệ mắt.
- Ít tỏa nhiệt:
- Đèn huỳnh quang ít phát ra nhiệt hơn so với đèn sợi đốt, giúp không gian lớp học mát hơn.
Hạn chế của việc sử dụng đèn huỳnh quang:
- Chứa thủy ngân:
- Bên trong đèn có chứa một lượng nhỏ thủy ngân, nếu bị vỡ sẽ gây hại cho sức khỏe và môi trường.
- Khởi động chậm và có thể nhấp nháy:
- Một số loại đèn huỳnh quang có thể chớp tắt khi bật lên hoặc trong quá trình sử dụng, gây khó chịu.
- Cần thiết bị phụ trợ:
- Cần có chấn lưu (ballast) để khởi động và ổn định dòng điện, khiến việc lắp đặt phức tạp hơn.
- Khó xử lý sau khi hỏng:
- Do chứa thủy ngân và các linh kiện đặc biệt, việc tiêu hủy không đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường.

Phòng khách | Phòng bếp và phòng ăn | Phòng ngủ | Phòng vệ sinh | Cầu thang | Phòng công năng khác | |
Số lượng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Diện tích | 20m2 | 15m2 | 2x20m2 | 5m2 | 5 | 5m2 |
Các thiết bị, đồ dùng | Bàn ghế, tivi | Bàn ăn, tủ lạnh, máy lọc nước, bếp, … | Giường, bàn học, bàn làm việc, tủ quần áo, … | Bồn vệ sinh, chậu rửa mặt | Tủ thờ |
Đáp án: B. 0,2%
Giải thích: Sử dụng dung dịch NaOH 0,2% và H 2 S O 4 0,2% để thay đổi độ pH của dung dịch – SGK trang 45