Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. My
2. their
3. its
4. his
5. yours
6. theirs - Our
7. my
8. ours
9. yours
10. his
11. đề sai ko nhỉ? câu mẫu là new house mà từ đã cho là dream house :v??
Does your dream house have an attic?
12. The dog is between the sofa and the wardrobe
13. There are two bookshelves in Tom's bedroom
14. The big tree is in front of my house
15. The bike is between the motorbike and the car
She is nice ? the children are in their class now
They don't are students. Are they workers ? No , they aren't
He is fine today các câu còn lại thì tự làm !!
My brother doesn't is a doctor
- go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
- go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
- go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
- go back on one's word. không giữ lời. ...
- go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái gì) ...
- go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
- go down. giảm, hạ (giá cả) ...
- go down with. mắc bệnh.
- đây là một số cụm động từ đi với go
1. have
2. is
3. enjoy
4. are dancing
5. are playing
6. is taking
7. starts
8. is
9. says
10. go
11. sleeps
12. come
Lưu ý: Anh đang làm theo yêu cầu đề bài là dùng thì Hiện tại, mặc dù anh nghĩ một số chỗ thì hiện tại chưa đúng lắm.
1 are having
2 is
3 enjoy
4 are dancing
5 are playing
6 is taking
went
are practicing
does-do-goes
to go
ask
watching
doing
to do
will become
was
1.went
2.are practicing
3.does-do-goes
4.to go
5.ask
6.watching
7.doing
8.to do
9.will become
10.was
A
Theo mình nên chọn A bạn nhé