Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Tham Khảo
Việt Nam Cộng hòa (viết tắt VNCH; tiếng Anh: Republic of Vietnam; tiếng Pháp: République du Viêt Nam, viết tắt RVN) là một cựu quốc gia tồn tại từ năm 1955 đến năm 1975.
Trong các tài liệu nước ngoài hoặc quốc tế, chính phủ này còn được gọi là South Vietnam (Nam Việt Nam) để chỉ vị trí địa lý kể từ khi Hiệp định Genève được ký kết và Việt Nam bị chia cắt thành hai vùng tập kết quân sự tạm thời. Với sự hậu thuẫn của Hoa Kỳ, Việt Nam Cộng hòa bác bỏ việc thực hiện tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam vào năm 1956 theo Hiệp định Genève với lý do họ không ký hiệp định này. Chính phủ Việt Nam Cộng hòa đối chọi với Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam thành lập năm 1969 do Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam lãnh đạo.
Nguồn gốc của Việt Nam Cộng hòa bắt nguồn từ Chiến tranh Đông Dương. Sau Thế chiến II, phong trào Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo đã tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Cuối năm 1945, thực dân Pháp quay trở lại xâm chiếm Việt Nam. Năm 1949, bằng một hiệp định với thực dân Pháp, một nhóm chính trị gia chống Cộng đã thành lập Quốc gia Việt Nam với Bảo Đại là Quốc trưởng. Sau khi Pháp thất bại và rút quân về nước năm 1954, Hoa Kỳ thế chỗ Pháp, tiếp tục hậu thuẫn chế độ Quốc gia Việt Nam nhằm ngăn chặn việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tiếp quản toàn bộ đất nước. Thủ tướng Ngô Đình Diệm đã phế truất Bảo Đại vào năm 1955 sau một cuộc trưng cầu dân ý được Hoa Kỳ hậu thuẫn. Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Việt Nam Cộng hòa vào ngày 26 tháng 10 năm 1955, với Ngô Đình Diệm là Tổng thống đầu tiên.[1] Chính phủ này lập tức được Hoa Kỳ công nhận và lần lượt có quan hệ ngoại giao với 77 quốc gia. Năm 1957, Việt Nam Cộng hòa đệ đơn xin gia nhập Liên Hợp Quốc nhưng đề nghị này bị Liên Xô phủ quyết.[2][3] Sau những hỗn loạn nội bộ ngày càng gia tăng, Ngô Đình Diệm bị ám sát trong cuộc đảo chính năm 1963 do tướng Dương Văn Minh cầm đầu và được Hoa Kỳ hậu thuẫn. Sau đó, một loạt chính quyền quân sự được thành lập nhưng liên tục sụp đổ do các cuộc đảo chính lẫn nhau. Tướng Nguyễn Văn Thiệu sau đó nắm quyền trong giai đoạn 1967–1975 sau cuộc tuyển cử tổng thống.
Sự khởi đầu của Chiến tranh Việt Nam diễn ra vào năm 1959 khi Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (mà Mỹ gọi là Việt Cộng) được thành lập với viện trợ, trang bị từ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Liên Xô, các nước trong Hiệp ước Warsaw, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Cuộc chiến Việt Nam leo thang về quy mô khi các lực lượng quân đội Hoa Kỳ và đồng minh trực tiếp tham chiến vào năm 1965, tiếp theo là các đơn vị bộ binh Hoa Kỳ để bổ sung cho đội ngũ cố vấn quân sự hướng dẫn những lực lượng của Quân đội Việt Nam Cộng hòa. Một chiến dịch ném bom thường xuyên ở miền Bắc Việt Nam đã được các phi đội không quân Hoa Kỳ thực hiện từ các tàu sân bay của Hoa Kỳ từ năm 1966 và 1967. Chiến tranh Việt Nam đã đạt đến đỉnh điểm trong sự kiện Tết Mậu Thân tháng 2 năm 1968, khi có hơn 600.000 lính Mỹ và đồng minh (Úc, New Zealand, Hàn Quốc, Thái Lan) cùng 600.000 lính Việt Nam Cộng hòa tham chiến ở miền Nam Việt Nam, cùng với hải quân và không quân Hoa Kỳ bắn phá miền Bắc Việt Nam.
Sau một thời gian đình chiến với Hiệp định Paris ký tháng 1 năm 1973, chiến tranh Việt Nam tiếp tục cho đến khi quân đội của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Cộng hòa miền Nam Việt Nam tiến vào Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 năm 1975. Việt Nam Cộng hòa sụp đổ, tiếp sau đó là việc thống nhất hai miền đất nước vào ngày 2 tháng 7 năm 1976 lập ra nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Uiii chúc mừng các bé đạt kết quả học tập tốt nha!
Là mình đưa ra thành tích học tập của bản thân và đưa ảnh chứng minh tại bình luận này ạ?, em không rõ lắm:")
(thành tích của em chỉ có chút xíu)

. Giai đoạn 1930–1931: Phong trào cách mạng đầu tiên và sự thử thách
👉 Bối cảnh:
- Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929–1933 làm trầm trọng thêm tình hình ở Đông Dương.
- Mâu thuẫn dân tộc và giai cấp gay gắt.
- Đảng Cộng sản Việt Nam thành lập tháng 2/1930.
👉 Hành động:
- Đảng phát động phong trào cách mạng 1930–1931, đỉnh cao là Xô Viết Nghệ – Tĩnh.
- Đây là lần đầu tiên Đảng thể hiện khả năng nắm bắt thời cơ, tổ chức nhân dân nổi dậy đấu tranh chống đế quốc, phong kiến.
👉 Ý nghĩa:
- Tuy phong trào thất bại, nhưng giúp Đảng rút ra nhiều bài học về:
- Công tác tổ chức, tập hợp lực lượng.
- Đấu tranh công khai kết hợp bí mật.
- Quan hệ giữa lực lượng cách mạng và quần chúng.
🟨 2. Giai đoạn 1936–1939: Mặt trận Dân chủ và đấu tranh công khai
👉 Bối cảnh:
- Mặt trận Nhân dân Pháp thắng cử → tạo điều kiện cho Đảng hoạt động hợp pháp.
- Chủ nghĩa phát xít trỗi dậy, nguy cơ chiến tranh thế giới.
👉 Hành động:
- Đảng chuyển hướng đấu tranh: chống phát xít, đòi tự do, dân sinh, dân chủ.
- Thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương.
- Tận dụng không gian chính trị để xuất bản báo chí, tuyên truyền, phát triển phong trào công khai.
👉 Ý nghĩa:
- Giai đoạn này thể hiện sự linh hoạt của Đảng, biết lùi một bước để chuẩn bị cho bước tiến xa hơn.
- Đồng thời xây dựng lực lượng quần chúng, phát triển tổ chức Đảng.
🟧 3. Giai đoạn 1939–1945: Chuẩn bị và chớp thời cơ tổng khởi nghĩa
➤ 1939–1941: Thời kỳ đầu của Thế chiến II
- Pháp – phát xít đàn áp mạnh.
- Đảng chuyển hướng đấu tranh bí mật, thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất (Việt Minh năm 1941).
- Hội nghị Trung ương 8 (1941) do Hồ Chí Minh chủ trì, xác định:
- Kẻ thù chính: phát xít Nhật – Pháp.
- Nhiệm vụ hàng đầu: giải phóng dân tộc.
- Xác định chiến lược: tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, tập trung đại đoàn kết dân tộc.
➤ 1941–1945: Nhật đảo chính Pháp và thời cơ cách mạng
- Ngày 9/3/1945: Nhật đảo chính Pháp → Đông Dương rơi vào khủng hoảng chính trị trầm trọng.
- Ngày 17/4/1945: Ban Thường vụ Trung ương ra chỉ thị "Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta" → xác định rõ thời cơ khởi nghĩa đang đến gần.
- Đảng gấp rút:
- Mở rộng Việt Minh.
- Chuẩn bị lực lượng vũ trang.
- Tổ chức các căn cứ khởi nghĩa.
➤ Tháng 8/1945: Cách mạng Tháng Tám
- Sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), chính quyền các địa phương lúng túng.
- Đảng phát động Tổng khởi nghĩa trên cả nước.
- Ngày 19/8: Khởi nghĩa thắng lợi ở Hà Nội, sau đó lan ra cả nước.
- Ngày 2/9/1945: Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
✅ Kết luận:
Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng từ 1930 đến 1945 là cả một chặng đường rèn luyện, tích lũy kinh nghiệm, thích ứng linh hoạt với từng giai đoạn:
- Biết tiến, biết lùi để giữ vững và phát triển lực lượng.
- Nhạy bén với thời cuộc quốc tế (chiến tranh thế giới, khủng hoảng chính trị).
- Chủ động chuẩn bị lực lượng, vũ trang, và tổ chức để chớp lấy thời cơ.
- Từ đó lãnh đạo nhân dân giành chính quyền nhanh chóng, ít đổ máu, toàn dân ủng hộ.
- cho 1 tick nha
Giai đoạn 1930-1945 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, trong đó Đảng Cộng sản Đông Dương (sau này là Đảng Cộng sản Việt Nam) đã trải qua nhiều thử thách và thay đổi. Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng trong giai đoạn này có thể được nhìn nhận qua những sự kiện, chiến lược và quyết định quan trọng, đặc biệt trong việc thích ứng với tình hình chính trị, xã hội và quốc tế. Để làm rõ, ta có thể phân tích qua các giai đoạn và chiến lược khác nhau.
1. Ra đời và giai đoạn 1930-1935: Thành lập Đảng và đối mặt với khó khăn
- Ngày 3/2/1930, Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập. Đây là bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng ở Việt Nam, vì Đảng đã có sự lãnh đạo chặt chẽ và thống nhất, khác biệt với các phong trào cách mạng trước đó.
- Trong giai đoạn này, Đảng Cộng sản đứng trước nhiều khó khăn lớn, bao gồm sự đàn áp của thực dân Pháp, sự thiếu thốn về lực lượng, và sự chia rẽ giữa các phái trong phong trào. Tuy nhiên, Đảng đã biết tận dụng những điều kiện thuận lợi để phát triển. Một trong những điểm mạnh là việc Đảng nhanh chóng đưa ra được Chương trình hành động cụ thể, đặc biệt là "Luận cương chính trị" của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), nhấn mạnh mục tiêu độc lập dân tộc và giải phóng giai cấp.
- Giai đoạn này, Đảng đã phải đối mặt với sự đàn áp mạnh mẽ của thực dân Pháp, nhưng đã có bước đi khôn ngoan khi tổ chức những cuộc đấu tranh nhỏ lẻ để duy trì sự liên kết trong quần chúng. Đặc biệt, Đảng cũng biết lợi dụng những vấn đề xã hội, như khủng hoảng kinh tế năm 1929-1930, để thúc đẩy phong trào đấu tranh trong công nhân, nông dân và các tầng lớp xã hội khác.
2. Giai đoạn 1936-1939: Thời kỳ Mặt trận Bình dân và nắm bắt thời cơ
- Năm 1936, Đảng Cộng sản Đông Dương đã điều chỉnh chiến lược khi Pháp đưa ra chính sách "Mặt trận Bình dân" (Front Populaire), với sự gia tăng những phong trào đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân. Đây là thời điểm thuận lợi để Đảng có thể kết hợp với các lực lượng khác (như tư sản, tiểu tư sản, và tầng lớp trung lưu) để đẩy mạnh các hoạt động chính trị.
- Sự thay đổi chiến lược: Đảng quyết định không đối đầu trực diện với thực dân Pháp mà chuyển sang một chiến lược vận động rộng rãi hơn, thông qua việc hình thành các tổ chức chính trị hợp pháp, như Mặt trận Dân tộc thống nhất, để huy động sự ủng hộ của các tầng lớp xã hội.
- Trong giai đoạn này, Đảng đã tận dụng thời cơ từ các cuộc đấu tranh của công nhân và nông dân để phát động những cuộc biểu tình, đả kích các chính sách của thực dân. Tuy nhiên, khi Mặt trận Bình dân tại Pháp tan rã vào cuối năm 1939, Đảng lại phải đối mặt với sự thách thức mới.
3. Giai đoạn 1939-1945: Chiến tranh thế giới thứ hai và cuộc khởi nghĩa giành chính quyền
- Thế chiến thứ hai và sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân: Từ năm 1939, khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, tình hình quốc tế có sự thay đổi lớn. Pháp bị chiếm đóng bởi Đức, tạo ra một tình huống chính trị mới. Đây là thời cơ quan trọng mà Đảng Cộng sản Đông Dương tận dụng để đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập.
- Chuyển từ đấu tranh chính trị sang khởi nghĩa vũ trang: Khi chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra, thực dân Pháp và quân đội Nhật Bản đều bị suy yếu. Đảng nhận thấy đây là cơ hội để phát động một cuộc khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền. Chủ trương “giải phóng dân tộc” của Đảng được cụ thể hóa thông qua việc phát động Mặt trận Việt Minh vào năm 1941, thu hút được sự ủng hộ của các lực lượng dân tộc, trong đó có các lực lượng yêu nước và các tổ chức cách mạng.
- Cuộc khởi nghĩa tháng 8 năm 1945: Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào tháng 8 năm 1945, Đảng Cộng sản Đông Dương và Mặt trận Việt Minh đã phát động tổng khởi nghĩa, đánh chiếm các cơ quan chính quyền ở nhiều tỉnh thành, dẫn đến việc giành chính quyền trong cả nước vào ngày 19 tháng 8 năm 1945. Đây là thời cơ quyết định mà Đảng đã nắm bắt và chớp lấy, chuyển từ một phong trào cách mạng không vũ trang thành một cuộc khởi nghĩa vũ trang thắng lợi.
4. Những yếu tố giúp Đảng nắm bắt thời cơ
- Sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh là người sáng suốt trong việc nắm bắt thời cơ và thay đổi chiến lược. Ông hiểu rõ tình hình quốc tế và trong nước, từ đó đưa ra những quyết định kịp thời, phù hợp với từng giai đoạn.
- Chiến lược linh hoạt: Đảng Cộng sản đã biết cách thay đổi chiến lược khi cần thiết, từ đấu tranh chính trị, kết hợp với các lực lượng dân tộc, đến chuyển sang khởi nghĩa vũ trang khi thời cơ đến.
- Sự ủng hộ của quần chúng: Đảng đã xây dựng được lực lượng quần chúng mạnh mẽ, từ công nhân, nông dân đến các trí thức yêu nước. Việc Đảng chú trọng đến quyền lợi của các tầng lớp nhân dân giúp nâng cao tính chính đáng và sự ủng hộ của quần chúng trong các cuộc đấu tranh.
- Điều kiện quốc tế: Sự suy yếu của thực dân Pháp trong chiến tranh thế giới thứ hai, sự sụp đổ của các đế quốc và sự ảnh hưởng của cách mạng Nga đã tạo ra cơ hội lớn cho phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa.
Kết luận
Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1930-1945 là một quá trình thay đổi chiến lược liên tục, từ đấu tranh chính trị, đến tổ chức phong trào quần chúng, và cuối cùng là chuyển sang khởi nghĩa vũ trang. Đảng đã linh hoạt tận dụng những cơ hội lịch sử, đặc biệt là sự suy yếu của các thế lực thực dân và chiến tranh thế giới thứ hai, để giành được chính quyền vào năm 1945.

Đáp án A
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta là sự kết hợp giữa chiến thắng quân sự và chiến thắng ngoại giao:
- Quân sự: chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) buộc Pháo phải ngồi vào bàn đám phán.
- Ngoại giao: kí kết Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương, chấm dứt cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.

Đáp án C
Từ ngày 2-9-1945 đến trước ngày 6-3-1946, ta thực hiện sách lược là kháng chiến chống Pháp ở miền Nam và hòa hoãn với Trung Hoa Dân Quốc ở miền Bắc. Mục đích để tránh tình trạng phải đối phó cùng một lúc với hai kẻ thù và có thời gian chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.

Đáp án A
- Đáp án C, D loại vì Chiến dịch Điện Biên Phủ và việc kí kết Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương diễn ra ở thời gian cuối của cuộc kháng chiến, tạo điều kiện kết thúc chiến tranh chứ không phải là bước ngoặt.
- Đáp án B loại vì Chiến dịch Việt Bắc năm 1947 làm thất bại chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, buộc chúng chuyển sang "đánh lâu dài" với ta nhưng chưa tạo nên bước ngoặt quan trọng, Pháp vẫn còn mạnh và nắm thế chủ động trên chiến trường.
- Đáp án A đúng vì sau chiến thắng trong chiến dịch Biên giới năm 1950, cuộc kháng chiến của ta có bước phát triển mới, ta giành thế chủ động trên chiến trường

Đáp án C
Mĩ bắt đầu can thiệp sâu và dính líu trực tiếp vào chiến tranh Đông Dương từ việc tán thành kế hoạch Rơve (1949) và bắt đầu viện trợ cho Pháp => Năm 1950, Mĩ từng bước can thiệp sâu vào chiến tranh Đông Dương và kí với Pháp Hiệp định phòng thủ chung Đông Dương, tiếp tục viện trợ kinh tế - tài chính và quân sự cho Pháp => Năm 1953, Mĩ tán thành kế hoạch Nava của Pháp, tiếp tục can thiệp sâu vào chiến tranh Đông Dương, ép Pháp kéo dài và mở rộng chiến tranh, tích cực chuẩn bị thay thế Pháp => Sau khi Pháp thất bại, Mĩ đã nhảy vào Việt Nam và thiết lập chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm.
=> Như vậy, từ năm 1945 đến năm 1954, Mĩ ngày càng can thiệp sâu vào chiến tranh Đông Dương nhằm nắm quyền điều khiển chiến tranh Đông Dương
Đáp án C
Đêm 22 rạng sáng ngày 23-9-1945, được sự giúp đỡ của quân Anh, thực dân Pháp cho quân đánh úp trụ sở Ủy ban nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ thành phố Sài Gòn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược nước ta lần thứ hai.