Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
1.2 Công thức thì hiện tại đơnLoại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ | She gets up at 6 o’clock. (Cô thức dậy lúc 6 giờ) She doesn’t eat chocolate.(Cô ấy không ăn sô cô la.) Does she eat pastries?(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?) | She is a student. ( cô ấy là học sinh) She is not a teacher( cô ấy không phải là giáo viên) Is she a student?( Cô ấy có phải là học sinh không) |
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.Ex: Anna often goes to school by bicycle.(Anna thường đến trường bằng xe đạp)
He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)
Lưu ý: cần thêm “es” sau các động từ có tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con ngườiEx: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
1.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ thángOften, usually, frequently: thườngSometimes, occasionally: thỉnh thoảngAlways, constantly: luôn luônSeldom, rarely: hiếm khi2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous2.1 Khái niệm:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễnKhẳng định: S + am/is/are + V_ingEx: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ingEx: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễnDiễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.Ex: – Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
– Be quiet! The baby is sleeping in the next room. (Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ ở phòng bên cạnh.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :Ex : She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
2.4 Dấu hiệu nhận biếtTrong câu có chứa các các từ sau:
Now: bây giờRight nowListen! : Nghe nào!At the momentAt presentLook! : nhìn kìaWatch out! : cẩn thận!Be quiet! : Im lặng* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know(biết), like(thích) , want(muốn) , see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), love(yêu). hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như), remember(nhớ), forget(quên), etc.
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
3. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect3.1 Khái niệm:Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
3.2 Công thức thì hiện tại hoàn thànhKhẳng định: S + have/has + V3/ed + OEx: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + OEx: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Has she visited the children at the orphanage? ( cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa)
3.3 Cách dùng thì hiện tại hoàn thànhDiễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.Được dùng với since và for.– Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
– For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
3.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thànhTrong câu thường chứa các các từ sau:
Just, recently, lately: gần đây, vừa mớiAlready : đã….rồi , before: đã từngNot….yet: chưaNever, everSince, forSo far = until now = up to now: cho đến bây giờSo sánh nhất4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous4.1 Khái niệm:Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
4.2 Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + have/has + been + V_ingEx: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Phủ định: S + have/has + not + been + V_ingEx: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )4.3 Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnDùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
4.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnCác từ để nhận biết:
All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/thángSince, for5. Thì quá khứ đơn– Simple Past5.1 Khái niệmThì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
5.2 Công thức thì quá khứ đơnLoại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/were + S + O? |
Ví Dụ | I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) I didn’t go to school yesterday.(Ngày hôm qua tôi đã không đi học) -Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?) | I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không? |
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
Diễn tả thói quen trong quá khứ.Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếpEx: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
Dùng trong câu điều kiện loại 2Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
5.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơnCác từ thường xuất hiện:
Ago: cách đây…In…Yesterday: ngày hôm quaLast night/month/.. : tối qua, tháng trước/..6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous6.1 Khái niệmThì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
6.2 Công thức thì quá khứ tiếp diễnKhẳng định: S + was/were + V_ing + OEx: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + OEx: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
6.3 Cách dùng thì quá khứ tiếp diễnDiễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
6.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễnTrong câu xuất hiện các từ:
At 5pm last SundayAt this time last nightWhen/ while/ asFrom 4pm to 9pm…7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect7.1 Khái niệmThì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
7.2 Công thức thì quá khứ hoàn thànhKhẳng định: S + had + V3/ed + OPhủ định: S + had + not + V3/ed + ONghi vấn: Had + S + V3/ed + O?7.3 Cách dùng thì quá khứ hoàn thànhDiễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)
Dùng trong câu điều kiện loại 3Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
7.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thànhTrong câu chứa các từ:
By the time, prior to that timeAs soon as, whenBefore, afterUntil then8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous8.1 Khái niệmThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2 Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + had been + V_ing + OEx: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + OEx: He hadn’t been watching film.
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
8.3 Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it
8.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnTrong câu thường chứa:
Before, afterUntil thenSince, for9. Thì tương lai đơn – Simple Future9.1 Khái niệm:Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
9.2 Công thức thì tương lai đơnKhẳng định: S + will/shall/ + V_inf + OPhủ định: S + will/shall + not + V_inf + ONghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?9.3 Cách dùng thì tương lai đơnDiễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.Ex: I think It will rain.
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.Ex: I will bring coffee to you.
Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.Ex: I will never speak to you again.
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.Ex: If you don’t hurry, you will be late.
9.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơnTrong câu thường có:
Tomorrow: ngày maiin + thời gianNext week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm10 years from now10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous10.1 Khái niệmThì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễnKhẳng định: S + will/shall + be + V-ingPhủ định: S + will/shall + not + be + V-ingNghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?10.3 Cách dùng thì tương lai tiếp diễnDiễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
The party will be starting at nine o’clock
10.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễnTrong câu thường chứa các cụm từ:
Next year, next weekNext time, in the futureAnd soon11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect11.1 Khái niệmThì tương lai hoàn thành – Future Perfect dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2 Công thức thì tương lai hoàn thànhKhẳng định: S + shall/will + have + Past ParticiplePhủ định: S + shall/will + NOT + be + V_ing+ ONghi vấn: shall/will + NOT + be + V_ing+ O?11.3 Cách dùng thì tương lai hoàn thànhDiễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening
When you come back, I will have typed this email
11.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thànhTrong câu chứa các từ:
By, before + thời gian tương laiBy the time …By the end of + thời gian trong tương lai12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous12.1 Khái niệmThì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
12.2 Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + will/shall + have been + V_ingEx: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Phủ định: S + will not + have been + V_ingEx: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
12.3 Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễnDiễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
12.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễnTrong câu xuất hiện các từ:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương laiFor 2 years by the end of thisBy the timeMonthBy then1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens1.1 Khái niệm:
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
1.2 Công thức thì hiện tại đơn
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ | She gets up at 6 o’clock. (Cô thức dậy lúc 6 giờ) She doesn’t eat chocolate.(Cô ấy không ăn sô cô la.) Does she eat pastries?(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?) | She is a student. ( cô ấy là học sinh) She is not a teacher( cô ấy không phải là giáo viên) Is she a student?( Cô ấy có phải là học sinh không) |
1.3 Cách dùng thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ex: Anna often goes to school by bicycle.(Anna thường đến trường bằng xe đạp)
He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)
Lưu ý: cần thêm “es” sau các động từ có tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
1.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ thángOften, usually, frequently: thườngSometimes, occasionally: thỉnh thoảngAlways, constantly: luôn luônSeldom, rarely: hiếm khi
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous2.1 Khái niệm:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễnKhẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễnDiễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: – Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
– Be quiet! The baby is sleeping in the next room. (Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ ở phòng bên cạnh.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex : She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
2.4 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
Now: bây giờRight nowListen! : Nghe nào!At the momentAt presentLook! : nhìn kìaWatch out! : cẩn thận!Be quiet! : Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know(biết), like(thích) , want(muốn) , see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), love(yêu). hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như), remember(nhớ), forget(quên), etc.
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
3. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect3.1 Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
3.2 Công thức thì hiện tại hoàn thànhKhẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Has she visited the children at the orphanage? ( cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa)
3.3 Cách dùng thì hiện tại hoàn thànhDiễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.Được dùng với since và for.
– Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
– For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
3.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường chứa các các từ sau:
Just, recently, lately: gần đây, vừa mớiAlready : đã….rồi , before: đã từngNot….yet: chưaNever, everSince, forSo far = until now = up to now: cho đến bây giờSo sánh nhất4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous4.1 Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
4.2 Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )4.3 Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnDùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
4.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết:
All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/thángSince, for
5. Thì quá khứ đơn– Simple Past5.1 Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
5.2 Công thức thì quá khứ đơn
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/were + S + O? |
Ví Dụ | I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) I didn’t go to school yesterday.(Ngày hôm qua tôi đã không đi học) -Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?) | I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không? |
5.3 Cách dùng thì quá khứ đơnDiễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
5.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ thường xuất hiện:
Ago: cách đây…In…Yesterday: ngày hôm quaLast night/month/.. : tối qua, tháng trước/..6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous6.1 Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
6.2 Công thức thì quá khứ tiếp diễnKhẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
6.3 Cách dùng thì quá khứ tiếp diễnDiễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
6.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
At 5pm last SundayAt this time last nightWhen/ while/ asFrom 4pm to 9pm…7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect7.1 Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
7.2 Công thức thì quá khứ hoàn thànhKhẳng định: S + had + V3/ed + OPhủ định: S + had + not + V3/ed + ONghi vấn: Had + S + V3/ed + O?7.3 Cách dùng thì quá khứ hoàn thànhDiễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
7.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By the time, prior to that timeAs soon as, whenBefore, afterUntil then8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous8.1 Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2 Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: He hadn’t been watching film.
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
8.3 Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it
8.4 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa:
Before, afterUntil thenSince, for9. Thì tương lai đơn – Simple Future9.1 Khái niệm:
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
9.2 Công thức thì tương lai đơnKhẳng định: S + will/shall/ + V_inf + OPhủ định: S + will/shall + not + V_inf + ONghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?9.3 Cách dùng thì tương lai đơnDiễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ex: I think It will rain.
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you.
Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ex: I will never speak to you again.
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
9.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu thường có:
Tomorrow: ngày maiin + thời gianNext week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm10 years from now10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous10.1 Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễnKhẳng định: S + will/shall + be + V-ingPhủ định: S + will/shall + not + be + V-ingNghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?10.3 Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
The party will be starting at nine o’clock
10.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:
Next year, next weekNext time, in the futureAnd soon11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect11.1 Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2 Công thức thì tương lai hoàn thànhKhẳng định: S + shall/will + have + Past ParticiplePhủ định: S + shall/will + NOT + be + V_ing+ ONghi vấn: shall/will + NOT + be + V_ing+ O?11.3 Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening
When you come back, I will have typed this email
11.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By, before + thời gian tương laiBy the time …By the end of + thời gian trong tương lai12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous12.1 Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
12.2 Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễnKhẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
12.3 Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
12.4 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương laiFor 2 years by the end of thisBy the timeMonthBy then
*Thì tương lai đơn:
(+) S+will +V
(-)S+won't +V
(?)Will+S+V?
Cách dùng: diễn tả một hành động sẽ xảy ra vào trong tương lai
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow,next ...,at the future,to night........
*Thì tương lai tiếp diễn:
(+) S+will be+Ving
(-)S+won't be+Ving
(?)Will+S+be+Ving?
Cách dùng: dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong thời điểm cụ thể ở tương lai
Dấu hiệu: at this time tomorrow ;
at this time next+... ;
at+thời gian cụ thể (9:00 a.m,3:00p.m,...)
So/Too
A: I learning English at AMA B: I learning English at AMA, too/I too | A: I learning English B: So do I |
Hai ví dụ trên có cùng một nghĩa nhưng cách dùng lại khác nhau.
Giống nhau: So và too đều được dùng cho câu khẳng định (positive/ affirmative statements).
Khác nhau: Chúng ta thấy "too" đứng cuối câu cùng của câu, còn "so" lại đứng đầu câu. Bên cạnh đó khi các bạn dùng "too" thì vị trí của các thành phần của câu không có gì thay đổi "S + V+ O". Trong khi đó khi dùng "so", từ này được đặt ở đầu câu, đồng thời đảo vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu theo dạng "so + auxiliary verb + S".
Either/ neither
A: I don’t eating fish. B: I don’t eating fish, either/I don’t , either | A: I don’t eating fish. B: Neither do I |
Nếu như "so/ too" dùng cho câu khẳng định thì "either/ neither" dùng cho câu phủ định (negative statements).
Cụm "not…..either" có từ "either" đứng cuối câu và vị trí câu không thay đổi "S + V + O".
"Neither" được đặt ở đầu câu và vị trí trong câu sẽ bị thay đổi thành "Neither + auxiliary verb+ S"
Cách dùng Too, So, Either, Neither
* Too và So có nghĩa là "cũng vậy".
Khi nhắc lại một điều giống người đã nói trước, ta có thể dùng Too, So.
- Too đặt ở cuối câu, sau một dấu phẩy.
e.g
A. I can speak English.
B. I can speak English, too.
Trong thực tế người ta thường dùng động từ đặc biệt (động từ khiếm khuyết, trợ động từ) để nói ngắn gọn thay vì phải lặp lại cả câu.
e.g
A. I can speak English.
B. I can, too.
A. I am hungry.
B. I am, too.
A: I films.
B: I do, too
- So đặt ở đầu câu, sau So là động từ đặc biệt (động từ khiếm khuyết/ trợ động từ) rồi đến chủ từ.
So + V (đặc biệt)+ Subject.
e.g.
A. I can speak English.
B. So can I.
A. I am hungry.
B. So am I.
Nếu là động từ thường, ta dùng trợ động từ Do, Does.
e.g
A. I football.
B. I do, too.
A. I drink coffee..
B. So do I.
A. I go to school by bus.
B. So does Tom/ my brother.
* Either và Neither nghĩa là “cũng không".
Khi người thứ nhất nói một điều phủ định và người thứ hai nói giống như vậy, có thể dùng hai từ này.
Either đặt ở cuối câu, sau một dấu phẩy. (có người không phẩy)
e.g
A. I’ m not sick.
B. I’ m not sick, either. (thực tế: I’ m not, either.)
A. I don’t live here.
B. I don’t (live here), either.
Neither đặt ở đầu câu, sau Neither là động từ đặc biệt (động từ khiếm khuyết, trợ động từ) rồi đến chủ từ. (chỗ này giống So)
Neither + V (đặc biệt)+ Subject.
*Lưu ý:
Sau Neither không có not, chúng ta có thể nhớ Neither = not + either, như vậy đã có neither thì không cần not nữa.
e.g.
A. I can’t swim.
B. Neither can I
A. I don’t smoke.
B. Neither do I.
Ngoài ta trong văn nói,để cho gọn thì người ta hay dùng Me too và Me neither
Cách sử dụng BOTH ... AND - NEITHER ... NOR - EITHER ... OR - NOT ONLY ... BUT ALSO
1) BOTH ... AND ( vừa..vừa... , cả .... lẫn..)
Ví dụ:
Both Mary and Tom are students ( cả Mary lẫn Tom đều là sinh viên)
I both oranges and apples. ( tôi thích cả cam và táo)
2) NOT ONLY ... BUT ALSO ( không những ... mà còn ... )
Công thức giống như both ..and
Ví dụ:
Not only Mary but also Tom s dogs ( không những Mary mà Tom đều thích chó )
3) NEITHER ... NOR ( không.... cũng không..., cả 2 đều không..)
Ví dụ:
Neither Mary nor Tom s dogs ( cả Mary lẫn Tom đều không thích chó )
4) EITHER ... OR ( hoặc là ....hoặc là ...)
Ví dụ:
Either Mary or Tom s dogs ( hoặc là Mary hoặc là Tom thích chó )
Lưu ý:
Tất cả các cấu trúc trên chỉ dùng cho 2 đối tượng.
CÁCH NỐI CÂU VỚI CÁC CẤU TRÚC TRÊN:
Nguyên tắc cơ bản:
Tất cả các vị trí dấu 3 chấm ( ... ) trong các cấu trúc trên đều phải cùng loại từ với nhau.
Ví dụ:
I both dogs and cats ( danh từ - danh từ)
I am both tall and fat ( tính từ - tính từ )
I not only drank some wine but also ate a cake. ( động từ - động từ )
Not only did I drink some wine but also I ate a cake. ( mệnh đề - mệnh đề )
Trong câu trên khi not only đứng đầu câu thì phải đảo ngữ.
Riêng trường hợp not only .... but also .... có thể có vài biến thể không tuân thủ nguyên tắc này, tuy nhiên khi học thì nên học cái chuẩn nhất và một khi đã nắm vững cách dùng rồi thì mới học thêm biến thể, nếu không sẽ dễ dẫn đến hiểu sai.
Các biến thể có thể có của not only ...but also là :
Not only clause ( đảo ngữ)...... but clause .....as well ( as well để ở cuối )
Not only clause ( đảo ngữ)...... but clause..... ( chỉ dùng but mà thôi )
Not only clause ( đảo ngữ)...... but S also V ....( chen chủ từ vào giữa )
Cách nối 2 câu:
Nhìn 2 câu từ ngoài vô, nếu gặp những yếu tố nào giống nhau thì nhập lại thành một, khi gặp các chữ khác nhau thì tách ra làm hai cho vào hai vị trí .... của công thức.
Ví dụ:
I dogs. I cats. ( both ... and...)
=> I both dogs and cats.
My father s dogs. My mother s dogs. ( both ...and ... )
=> Both my father and my mother dogs.
Riêng cấu trúc neither .. nor... phải bỏ not
Ví dụ:
I don't buy the book at that store. I don't buy the pen at this shop.
=> I buy neither the book at that store nor the pen at this shop.
Khi gặp both ...and ... thì động từ luôn chia số nhiều.
Khi gặp either ...or..., neither ....nor..... , not only... but also ..., thì động từ chia theo danh từ nào đứng gần động từ nhất
VIẾT MỘT ĐOẠN VĂN MIÊU TẢ KỲ NGHỈ HÈ Everybody loves holidays because during our holidays we can relax and have fun. We get enough time to travel, play our favorite sports and practice our hobbies. My Favorite holiday is Last Holiday. Below I will tell you about my last holiday. I had always dreamed about going to XYZ (name of a city) and near places. On 27th July I , my family departed ABC (name of a district) towards our first destination, Xyz . As soon as we reached there after a long journey, I was stunned by the beautiful scenic views that I only saw in pictures. I was totally lost in the scenic views that I forgot to blink my eyes. We stayed in the 5-star hotel in front of the beach. Next day, we hired a boat for a trip to see small islands. It was simply amazing.We swam all day and return our Hotel. Following day we hired a car and saw historical place, visited museum and doing shopping. It was a beautiful and excited.The holiday was a perfect. We did so many activities which included Swimming, Football, Scuba diving, Boat trip,Visiting museum, Paragliding etc. We also watched the sunrise of BBB summit, it was very romantic. It was the most amazing and spectacular experience of my life that I was stunned by God’s creation of a heaven-like place on earth. Our journey ended on 4th of August. On our way back we traveled by bus again. During the trip I thought, ‘Those days were amazing and unforgettable, I wished if I had more days to spend over there’. My holiday was exciting and full of joy. I enjoyed it immensely. I am looking forward to going there again soon.
I. CAN – COULD
A. CAN
CAN chỉ có 2 thì: Hiện tại và Quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. CAN cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.
1. CAN và COULD có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability).
Can you swim?
She could ride a bicycle when she was five years old.
2. Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission) và thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition).
In London buses you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.
3. CAN cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’
Can it be true?
It surely can’t be four o’clock already!
4. CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility).
He can’t have missed the way. I explained the route carefully.
5. Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).
Listen! I think I can hear the sound of the sea. (không dùng I am hearing)
B. COULD
1. COULD là thì quá khứ đơn của CAN.
She could swim when she was five.
2. COULD còn được dùng trong câu điều kiện.
If you tried, you could do that work.
3. Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.
Can you change a 20-dollar note for me, please?
Could you tell me the right time, please?
4. COULD được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.
His story could be true, but I hardly think it is.
I could do the job today, but I’d rather put it off until tomorrow.
5. COULD – WAS/WERE ABLE TO
– Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO.
He hurt his foot, and he couldn’t play in the match.
The door was locked, and I couldn’t open it.
– Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing) thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD.
I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends.
II. MAY – MIGHT
1. MAY và dạng quá khứ MIGHT diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).
May I take this book? – Yes, you may.
She asked if she might go to the party.
2. MAY/MIGHT dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra.
It may rain.
He admitted that the news might be true.
3. Dùng trong câu cảm thán, MAY/MIGHT diễn tả một lời cầu chúc.
May all your dreams come true!
Trong cách dùng này có thể xem MAY như một loại Bàng Thái cách (Subjunctive).
4. MAY/MIGHT dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).
I trust (hope) that you may find this plan to your satisfaction.
He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction.
5. MAY/MIGHT dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession).
He may be poor, but he is honest. (Though he is poor…)
Try as he may, he will not pass the examination. (Though he tries hard…)
Try as he might, he could not pass the examination. (Though he tried hard…)
6. MAY/MIGHT thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clauses of purpose). Trong trường hợp này người ta cũng thường dùng CANCOULD để thay cho MAY/MIGHT.
She was studying so /that she might read English books.
7. MIGHT (không dùng MAY) đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính hờn dỗi (petulant reproach).
You might listen when I am talking to you.
(Làm ơn ráng mà lắng nghe tôi nói)
You might try to be a little more helpful.
(Làm ơn ráng mà tỏ ra có ích một chút)
III. MUST
1. MUST có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.
You must drive on the left in London.
2. MUST dùng trong câu suy luận logic.
Are you going home at midnight? You must be mad!
You have worked hard all day; you must be tired.
3. MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm.
You mustn’t walk on the grass.
4. Khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN’T).
Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
6. MUST và HAVE TO
– HAVE TO dùng thay cho MUST trong những hình thức mà MUST không có.
We shall have to hurry if we are going to catch the twelve o’clock train.
– HAVE TO không thể thay thế MUST trong câu suy luận logic.
He must be mad. (I personally thought that he was mad)
– MUST và HAVE TO đều có thể dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc (compulsion). Tuy nhiên MUST mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ người nói trong khi HAVE TO mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ hoàn cảnh bên ngoài (external circumstances)
You must do what I tell you.
Passengers must cross the line by the bridge. (Lệnh của Cục Đường Sắt)
Passengers have to cross the line by the bridge. (Vì không còn đường nào khác)
IV. SHALL – SHOULD
1. SHALL:
Được dùng trong những trường hợp sau:
– Dùng trong cấu trúc thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.
I shall do what I like.
– Diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat).
If you work hard, you shall have a holiday on Saturday. (promise)
He shall suffer for this; he shall pay you what he owes you. (threat)
These people want to buy my house, but they shan’t have it. (determination)
2. SHOULD
Được dùng trong những trường hợp sau:
– Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với ought to.
You should do what the teacher tells you.
People who live in glass houses should not throw stones. (proverb)
– Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì.
Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary.
V. WILL – WOULD
1. WILL:
– Được dùng ở thì Tương lai (simple future), diễn tả một kế hoạch (plan), sự mong muốn (willingness), một lời hứa (promise) hay một sự quả quyết (determination).
All right; I will pay you at the rate you ask. (willingness)
I won’t forget little Margaret’s birthday. I will send her a present. (promise)
– Dùng trong câu đề nghị.
Will you shut the door?
Shall I open the window?
2. WOULD:
– Dùng để hình thành thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay các thì trong câu điều kiện.
He said he would send it to me, but he didn’t.
If she were here, she would help us.
He would have been very happy if he had known about it.
– Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với nghĩa này, WOULD có thể dùng thay choused to.
Every day he would get up at six o’clock and light the fire.
VI. OUGHT TO – DARE – NEED
1. OUGHT TO
OUGHT TO có nghĩa là “nên”, gần giống với should. Trong hầu hết các trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng should.
They ought to (should) pay the money.
He ought to (should) be ashamed of himself.
– OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng (strong probability).
If Alice left home at 9:00, she ought to be here any minute now.
– OUGHT TO có thể dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Tuesday…
Our team ought to win the match tomorrow.
– OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.
You ought not to have spent all that money on such a thing.
2. DARE
– DARE có nghĩa là “dám, cả gan” có thể được xem như một động từ khuyết lẫn động từ thường. Khi là một động từ khuyết thiếu, nó có đầy đủ đặc tính của loại động từ này.
Dare he go and speak to her? (động từ khuyết thiếu)
You daren’t climb that tree, dare you? (động từ khuyết thiếu)
He doesn’t dare to answer my letter. (động từ thường)
She didn’t dare to say a word, did she? (động từ thường)
– Thành ngữ “I dare say” có nghĩa là “có thể, có lẽ” đồng nghĩa với các từ “perhaps”, “it is probable”. Thành ngữ này thường không dùng với chủ từ nào khác ngoài ngôi thứ nhất.
He is not here yet, but I daresay he will come later.
3. NEED
– Có hai động từ NEED: một động từ thường và một động từ khuyết thiếu. Khi là động từ khuyết thiếu NEED chỉ có hình thức Hiện tại và có đầy đủ đặc tính của một động từ khuyết thiếu. Nó có nghĩa là “cần phải”, tương tự như have to. Vì thế nó cũng được xem là một loại phủ định của must.
Need he work so hard?
You needn’t go yet, need you?
– Có một điều cần nhớ là động từ khuyết thiếu NEED không dùng ở thể xác định. Nó chỉ được dùng ở thể phủ định và nghi vấn. Khi dùng ở thể xác định nó phải được dùng với một từ ngữ phủ định.
You needn’t see him, but I must.
I hardly need say how much I enjoyed the holiday.
Các từ dùng để hỏi thông dụng nhất trong tiếng Anh
WHO chỉ được dùng khi hỏi về người
- Who is the best football player in the world?
- Who are your best friends?
- Who is that strange guy over there?
WHERE dùng để hỏi vị trí và địa điểm
- Where is the library?
- Where do you live?
- Where are my shoes?
WHEN dùng để hỏi thời gian và sự kiện
- When do the shops open?
- When is his birthday?
- When are we going to finish?
WHY dùng để hỏi nguyên nhân và tìm lí do của sự việc
- Why do we need a nanny?
- Why are they always late?
- Why does he complain all the time?
Câu trả lời thường bắt đầu bằng "Because..."
WHAT dùng để hỏi về 1 sự việc, 1 điều chưa biết
- What is your name?
- What is her favourite colour?
- What is the time?
WHICH dùng để hỏi khi cần biết đáp án của 1 sự lựa chọn. (= I want to know the thing between alternatives)
- Which drink did you order – the rum or the beer?
- Which day do you prefer for a meeting – today or tomorrow?
- Which is better - this one or that one?
HOW dùng để hỏi cách tiến hành 1 sự việc đã diễn ra. (= I want to know the way)
- How do you cook paella?
- How does he know the answer?
- How can I learn English quickly?
Với HOW chúng ta có thêm nhiều dạng câu hỏi như sau:
How much – để hỏi giá (uncountable nouns)
- How much time do you have to finish the test?
- How much is the jacket on display in the window?
- How much money will I need?
How many – để hỏi số lượng (countable nouns)
- How many days are there in April?
- How many people live in this city?
- How many brothers and sister do you have?
How often – để hỏi về sự thường xuyên
- How often do you visit your grandmother?
- How often does she study?
- How often are you sick?
How far – để hỏi về khoảng cách
- How far is the university from your house?
- How far is the bus stop from here?
HOW MUCH VÀ HOW MANY
+ Muốn hỏi về số lượng hoặc vật, ta dùng cấu trúc How Much/How many? (bao nhiêu?).
1. How many:
*How many dùng trước danh từ đếm được, số nhiều.
How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there? (Có bao nhiêu..-noun-..?)
Hoặc: – How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ?
Eg:
How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
+ Để trả lời How many, ta dùng:
— Nếu có 1, ta trả lời: There is one
— Nếu có nhiều, ta trả lời: There are + số lượng
Eg:
How many tables are there in the living room? (Có bao nhiêu cái bàn trong phòng khách?)
There is one [table). (Có 1 cái [bàn].)
How many stools are there in the living room? (Có bao nhiêu cái ghế đẩu trong phòng khách?)
There are four [stools]. (Có 4 cai [ghế đẩu].)
How many students are there in your class? (Có bao nhiêu sinh viên trong lớp của bạn?)
- There are twenty [students]. (Có 20 sinh viên)
2. How much:
* How much” dùng cho câu hỏi về danh từ ở dạng số ít/ không đếm được.
How much +Uncount noun (danh từ không đếm được) + is there? (Có bao nhiêu..-noun-..?)
Hoặc: – How much + Uncount noun (danh từ không đếm được) + do/does + S + have ?
Eg: How much juice is left? (bao nhiêu nước trái cây còn lại?)
How much water do you drink every day ? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày)
*How much” còn được dùng khi hỏi về giá của đối tượng.
Eg: How much does the book cost? (quyển sách giá bao nhiêu?)
+ Để trả lời How much, ta dùng:
— There is …
How much butter is there in the fridge? (Có bao nhiêu bơ trong tủ lạnh?)
– [There is] some. – ([Có] một ít.)
+Lưu ý tiếng anh của Mỹ-Anh
- How many books do you have? – (I have) ten. (A.E.: theo Mỹ)
- How many books have you got ? – (I’ve got) ten. (B.E.: theo Anh)
(Bạn có bao nhiêu sách? – Mười.)
- How much sugar do you have? – (I have) a little. (A.E.)
- How much sugar have you got? – (I’ve got) little. (B.E.)
(Bạn có bao nhiêu đường? – Một chút thôi.)
TÓM LẠI:
- How many + danh từ đếm được
- How much + danh từ không đếm được
- Thì hiện tại đơn:
Công thức:
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
- (Khẳng định): S + Vs/es + O
- (Phủ định): S+ DO/DOES + NOT + V +O
- (Nghi vấn): DO/DOES + S + V+ O ?
VỚI ĐỘNG TỪ TOBE
- (Khẳng định): S+ AM/IS/ARE + O
- (Phủ định): S + AM/IS/ARE + NOT + O
- (Nghi vấn): AM/IS/ARE + S + O
Từ nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách dùng:
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý , một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun ries in the East.
Tom comes from England. - Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: Mary often goes to school by bicycle.
I get up early every morning.
Lưu ý : ta thêm "es" sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH. - Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người
Ví dụ: He plays badminton very well - Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu , đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
- Thì hiện tại hoàn thành:
- Khẳng định: S + have/ has + Past participle (V3) + O
- Phủ định: S + have/ has + NOT+ Past participle + O
- Nghi vấn: have/ has +S+ Past participle + O
Từ nhận biết: already, not...yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before...
Cách dùng:
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.
Thì hiện tại hoàn thành cũng diễn tả sự lập đi lập lại của 1 hành động trong quá khứ.
Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng với i since và for.
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.) Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ) Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
- Thì Quá khứ đơn:
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
- (Khẳng định): S + V_ed + O
- (Phủ định): S + DID+ NOT + V + O
- (Nghi vấn): DID + S+ V+ O ?
VỚI TOBE
- (Khẳng định): S + WAS/WERE + O
- (Phủ định): S+ WAS/ WERE + NOT + O
- (Nghi vấn): WAS/WERE + S+ O ?
Từ nhận biết: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.
Cách dùng: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định.
CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
When + thì quá khứ đơn (simple past)
When + hành động thứ nhất
- Present Simple Tense :
* Form
1) With tobe
(+) S + be + O
(-) S + be + not + O
(?) Be + S + O ?
Eg1 : (+) I am a teacher
(-) I am not a teacher
(?) Are you a teacher ?
2) With verb
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + don’t/ doesn’t + V_inf + O
(?) Do/ Does + S + Vinf + O ?
Eg2 : (+) She goes to school every day .
(-) She doesn't go to school every day .
(?) Does she go to school every day ?
* Key words : always , usually , often , sometimes , rarely , seldom , every day/ week/ month/ year , once / twice / three times a week , ....
* USE
1. Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
Eg : I brush my teeth every day .
2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Eg : The sun rises in the East and sets in the West .
3. Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu, máy bay chạy.
Eg : The train leaves at 5 pm today.
4. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
Eg : I think that your mother is a good person.
5. Diễn tả 1 lối nói phi thời gian
Eg : She works in a bank .
-Present perfect tense
* Form
(+) S + have/ has + VpII + O
(-) S + haven’t / hasn’t + VpII + O
(?) Have/ Has + S + VpII + O ?
Eg : (+) She has lived here for one year.
(-) We haven’t met each other for a long time.
(?) Have you ever travelled to America ?
(+) I have graduated from my university since 2012 .
(-) He hasn’t come back his hometown since 1991 .
(?) Has she arrived London yet ?
* Key words : already , yet , recently , never , just , lately , ever , so far , up to now, up to present, up to this moment , in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian , Since + mốc thời gian , for + khoảng thời gian , It is/ This is + the + số thứ tự (first, second, …) + time + mệnh đề chia thì hiện tại hoàn thành , ...
* USE
1. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Eg : (+) I have worked for this company since 2010
2. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định, và muốn nhấn mạnh vào kết quả.
Eg: I have met her several times.
3. Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ .
Eg : I have read it several times .
4. Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra , vừa mới kết thúc , thường đi với trạng từ " just "
Eg : I have just had lunch .
- Simple past tense :
* Form
1) With tobe
(+) S + was/ were + O
(-) S + was/were + not + O
(?) Were/ Was + S + O ?
Eg : (+) I was at my friend’s house yesterday morning.
(-) She wasn’t very happy last night because of having lost money .
(?) Were they at work yesterday?
2) With verb
(+) S + V-ed + O
(-) S + did not + V_inf + O
(?) Did + S + V-inf + O ?
Eg : (+) We studied English last night.
(-) He didn’t come to school last week.
(?) Did he miss the train yesterday?
* Key words : yesterday , last night/ last week/ last month/ last year , ago , when , ...
* USE
1. Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Eg : They went to the concert last night.
2. Dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ
Eg : He never drank wine .
3. Dùng để tiếp nối câu chuyện đã đc mở đầu bằng present fefect đề cập đến một sự việc đã xảy ra .
Eg : A : Where have you been ?
B: I've been to the cinema .
A: What did you see ?
...
4. Dùng để đặt câu hỏi vào lúc nào một sự việc gì đó xảy ra
Eg : Where were you born ?
and:và;but:nhưng;or:hoặc là;so:vì thế
VD:She is kind so she helps people.
Cách dùng:liên từ đẳng lập nối các phần có vai trò ngữ pháp tương đương hoặc ngang bằng nhau trong câu
althought:mặc dù;because:vì;if:nếu
VD: Ram went swimming although it was raining
Cách dùng:phụ thuộc nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính