Câu hỏi là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống và trong các phần của bài thi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một chủ điểm rất thú vị liên quan đến câu hỏi nhé:
1. Chức năng của các từ để hỏi:
Từ để hỏi
Chức năng (Nghĩa)
Ví dụ
What
Hỏi thông tin (gì, cái gì)
What is your name?
(Tên bạn là gì?)
Yêu cầu nhắc lại (gì cơ)
What? I can’t hear you.(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.)
What…for
Hỏi lý do (tại sao, để làm gì)
What did you do that for?
(Bạn làm thế để làm gì?)
When/What time
Hỏi thời gian
(When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ)
When were you born?
(Bạn sinh ra khi nào?)
What time did you leave home yesterday?
(Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
Where
Hỏi nơi chốn (ở đâu)
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
Which
Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào)
Which color do you ?
(Bạn thích màu nào?)
Who
Hỏi người (làm chủ ngữ)
Who opened the door?
(Ai đã mở cửa ra vậy?)
Whom
Hỏi người, (làm tân ngữ)
Whom did you see yesterday?
(Hôm qua bạn đã gặp ai thế?)
Whose
Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì)
Whose is this car?
(Chiếc xe này là của ai vậy?)
Why
Hỏi lý do (tại sao)
Why do you say that?
(Sao cậu lại nói vậy?)
Why don’t
Gợi ý (tại sao không)
Why don’t we go out tonight?
(Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?)
How
Hỏi cách thức (như thế nào)
How does this work?
(Cái này hoạt động như thế nào?)
How far
Hỏi khoảng cách (bao xa)
How far is Hai Phong from Hanoi?
(Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?)
How long
Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu)
How long will it take to fix my car?
(Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)
How many
Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu)
How many cars are there?
(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
How much
Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu)
How much money do you have?
(Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?)
How old
Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
2. Cấu trúc của các câu hỏi WH-Questions:
➤ Các “Wh-” được dùng làm chủ từ trong câu hỏi: Who (ai) , What (cái gì), Which (cái nào)
Mẫu câu:
Who
What
Which
+ V (Ngôi thứ 3 số ít)
+ O ?
Ví dụ:
Who has phoned me? Ai vừa gọi điện thoại cho tôi vậy?
Your father has phoned you. Ba của bạn vừa gọi điện thoại cho bạn
➤ “Wh-” được dùng làm túc từ trong câu hỏi: Whom (ai), What (cái gì), Which (cái nào):
Mẫu câu:
Who
What
Which
+ Am/is Are
+ Do/does/did
+ Động từ khiếm khuyết
+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép)
S
+...?
Ví dụ:
What are they doing now? Hiện giờ họ đang làm gì thế?
They are learning English now. Hiện giờ họ đang học tiếng Anh.
➤ “Wh-” được dùng làm trạng từ:
“Where” (ở đâu)
“When” (chừng nào, khi nào, hồi nào)
“How” (như thế nào, ra sao, bằng cách nào, làm sao)
“Why” (tại sao):
Mẫu câu:
When
Where
Why
How
+ Am/is Are
+ Do/does/did
+ Động từ khiếm khuyết
+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép)
S
O?
Ví dụ:
Where are you going? (Bạn đang đi đâu thế?)
I am going to the school library. (Tôi đang đi đến thư viện trường.)
Why does he look so happy? (Tại sao ông ấy trông có vẻ vui sướng vậy?)
He looks so happy because he has owned a brand-new car. (Ông ấy trông vui sướng như vậy là vì ổng mới tậu được một chiếc ô tô mới toanh.)
(*) Ghi chú: Đối với “How”
➤ Khi sau “How” là từ chỉ thời gian, số lượng, trọng lượng, và đo lường:
How much + danh từ không đếm được ở số ít = bao nhiêu
How many + danh từ đếm được ở số nhiều = bao nhiêu
How long = bao lâu
How far = bao xa, xa cỡ nào
How wide = rộng bao nhiêu, rộng cỡ nào
How often = có thường không
Ví dụ:
How far is it from Hanoi to Sapa? (Hà Nội cách Sapa bao xa?)
It is about 319 km from Hanoi to Sapa. (Hà Nội cách Sapa khoảng chừng 319 cây số.)
How long will you stay in Da Lat? (Bạn sẽ ở lại Đà Lạt trong bao lâu?)
For three days and a half. (3 ngày rưỡi.)
➤ Khi dùng “How” để hỏi về phương tiện giao di chuyển.
Ví dụ:
How does your son go to school everyday? (Con trai của bạn đi học hằng ngày bằng phương tiện gì (bằng cách nào)?)
He goes to school on foot. Nó cuốc bộ đi học.
He goes to school by bicycle. Nó đi học bằng xe đạp.
➤ Khi trả lời câu hỏi về phương tiện, sau “by” phải là danh từ số ít, không có mạo từđứng trước. Ví dụ: Đúng: “by bike”, sai: “by my bike”, “ by a bike”
Tương tự như trong tiếng việt chúng ta, trong tiếng anh chúng ta dùng các câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như when, why, what, who, which, how ….Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái quát về WH-QUESTION (Câu hỏi có từ hỏi) và các ví dụ minh họa .
Một số từ để hỏi (Wh)
– When? Khi nào (thời gian) – Where? Ở đâu (nơi chốn) – Who? Ai (con người – chủ ngữ) – Why? Tại sao (lý do) – What? Cái gì / gì (vật, ý kiến, hành động) – Which? Cái nào (sự chọn lựa) – Whose? Của ai (sự sở hữu) – Whom? Ai (người – tân ngữ) – How? Như thế nào (cách thức) – How far? Bao xa (khoảng cách) – How long? Bao lâu (khoảng thời gian) – How often? Bao lâu một lần (sự thường xuyên) – How many? Bao nhiêu (số lượng – danh từ đếm được) – How much? Bao nhiêu (giá cả, số lượng – danh từ không đếm được) – How old? Bao nhiêu tuổi
A: Whendo you finish college? B: Next year.
A: Whois your favourite actor? B: George Clooney for sure!
When do you finish college?
Cấu trúc câu hỏi Wh question
Câu hỏi Wh question có trợ động từ
Chúng ta thường tạo câu hỏi wh với:
Wh + trợ động từ (be, do hoặc have) + chủ ngữ + động từ chính
Wh + động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính
Câu hỏi Wh question không có trợ động từ
Dùng để cảnh báo
Khi what, who, which or whose là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ. Chúng ta sử dụng chủ ngử đó + Động từ. (When what, who, which or whose is the subject or part of the subject, we do not use the auxiliary. We use the word order subject + verb)
What fell off the wall? Which horse won? (Những gì rơi ra khỏi bức tường? Con ngựa nào thắng?)
Who bought this? Whose phone rang? (Ai đã mua cái này? chiếc điện thoại của ai đổ chuông)
Dùng để so sánh
Who owns this bag?
Who is the subject of the sentence and this bag is the object. We use no auxiliary verb. (Ai là chủ ngữ của câu và cái túi này là đối tượng. Chúng tôi không sử dụng động từ phụ trợ.)
Who do you love most?
Who is the object of the sentence and you is the subject. We use the auxiliary verb do. (Ai là đối tượng của câu và bạn là chủ ngữ. Chúng tôi sử dụng động từ phụ làm.)
Trả lời câu hỏi Wh – Question
Câu hỏi Wh hỏi thông tin và chúng ta không trả lời bằng câu trả lời Yes/No. Chúng ta phải trả lời để cung cấp được thông tin mà người hỏi cần.
A: Where’s the coffee machine? (We expect an answer about the location of the coffee machine.) B: It’s in the room next to the reception. A: How old is your dog? (We expect an answer about the age of the dog.) B: She’s about five. I’m not very sure.
Tác dụng nhấn mạnh của câu hỏi Wh – question
Để muốn nhấn mạnh câu hỏi, trong câu hỏi thường được sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh trong trường hợp câu hỏi trước người hỏi chưa có được thông tin mình cần sau khi hỏi.
A: How was your weekend in Edinburgh?
B: I didn’t go to Edinburgh.
A: Really. Wheredidyou go?
B: We decided to go to Glasgow instead.
Khi từ hỏi Wh là chủ ngữ nhưng người hỏi có thế dùng trợ động từ trong câu hỏi để nhấn mạnh thông tin cần hỏi.
A: Ronald Price lives in that house, doesn’t he?
B: No. He moved out.
A: So whodoeslive there? (non-empha question: So who lives there?)
B: Actually, his son is living there now.
Câu hỏi Wh – question mang ý nghĩa phủ định
Affirmative with no auxiliary (Khẳng định không có trợ động từ)
Negative with auxiliarydo (Phủ định với trợ động từ)
Who wants an ice cream?
Who doesn’t want an ice cream?
Which door opened?
Which door didn’t open?
Thêm từ hỏi “Wh” ở cuối câu để tạo thành một câu hỏi
Khi nói, đôi khi chúng ta có thể biến câu hỏi wh thành câu hỏi phát biểu:
What’s today’s date? or Today’s date is what? (Hôm nay là ngày mấy? hay hôm nay ngày tháng là gì?)
Ví dụ:
A: So we’re all going to be there at eight? B: Right, I’m travelling with Larry.
A: You’re travelling with who? (more formal: Who are you travelling with?)
B: With Larry. We’re actually going on our bikes.
A: Is your sister here too or just your mother?
B: Just my mother.
A: And she’s here until when? (more formal: And when is she here until? or even more formal: Until when is she here?)
Vị trí của câu hỏi Wh – Question
Chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ wh sau các giới từ trong các câu hỏi
Where will the money come from? (Số tiền này sẽ kiếm được từ đâu)
Fromwhere will the money come? (formal) (Số tiền này sẽ đến từ đâu)
Đặc biệt là trong khi nói, giới từ có thể được tách ra và đặt ở cuối câu hỏi
What will I talk to her about? (Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy về cái gì)
Who should we send the invitation to? (informal) (Chúng ta nên gửi gời mời đến với ai)
Whom should we send the invitation to? (formal) (Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
To whom should we send the invitation? (more formal) (Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
For what reason did she leave him? (formal: preposition + wh-phrase) (Vì lý do gì cô ấy lại rời bỏ anh ấy)
Chức năng chi tiết của câu hỏi chứa từ đề hỏi Wh – Question
Chúng ta có bảng chức năng chi tiết các từ để hỏi và các ví dụ mình họa của chúng
question word Từ hỏi
function Chức năng
example sentence Câu ví dụ
what
asking for information about something (Hỏi thông tin về điều gì)
What is your name?
asking for repetition or confirmation (Yêu cầu lặp lại hoặc xác nhận)
What? I can’t hear you. You did what?
what…for
asking for a reason, asking why (Hỏi về lý do, hỏi tại sao)
What did you do that for?
when
asking about time (Hỏi về thời gian)
When did he leave?
where
asking in or at what place or position (Hỏi về nơi chốn, địa điểm)
Where do they live?
which
asking about choice (Hỏi về lựa chọn)
Which colour do you want?
who
asking what or which person or people (subject) (Hỏi về ai, người nào)
Who opened the door?
whom
asking what or which person or people (object) (Hỏi về ai)
Whom did you see?
whose
asking about ownership (Hỏi về sở hữu)
Whose are these keys? Whose turn is it?
why
asking for reason, asking what…for (Hỏi về lý do, hoặc điều gì)
Why do you say that?
why don’t
making a suggestion (Hỏi về sự đề nghị)
Why don’t I help you?
how
asking about manner (Hỏi về cách thức)
How does this work?
asking about condition or quality (Hỏi về điều kiện, chất lượng)
How was your exam?
how + adj/adv
asking about extent or degree (Hỏi về mức độ)
see examples below
how far
distance (khoảng cách)
How far is Pattaya from Bangkok?
how long
length (time or space) (hỏi về độ dài( thời gian hay khoảng cách)
How long will it take?
how many
quantity (countable) (Hỏi về số lượng đếm được)
How many cars are there?
how much
quantity (uncountable) (Hỏi về số lượng không đếm được)
How much money do you have?
how old
age (hỏi về tuổi)
How old are you?
how come (informal)
asking for reason, asking why (Hỏi về lý do, hỏi tại sao)
2. Công thức thì hiện tại đơn (Simple present tense)
2.1 Thì hiện tại đơn với động từ “TO BE”
2.1.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý: S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
Ví dụ: – My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
→ Ta thấy với chủ ngữ khác nhau động từ “to be” chia khác nhau.
2.1.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý: “Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ: – I am not a bad student. (Tôi không phải một học sinh hư.)
My litter sister isn’t tall. (Em gái tôi không cao.)
You aren’t from Vietnam. (Bạn không đến từ Việt Nam.)
2.1.3 Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Trả lời: Yes, S + am/ is/ are.
/ No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ: – Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?)
Yes, she is./ No, she isn’t.
Are they here? (Họ có ở đây không?)
Yes, they are./ No, they aren’t.
Am I good enough? (Tớ có đủ tốt không?)
Yes, you are./ No, you aren’t.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S (+ not) +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ: – What is it? (Đây là cái gì?)
Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)
Xoá bỏ cách học Tiếng Anh theo lối mòn, nhàm chán qua sách vở bằng phương pháp học TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ ngay tại đây
2.2 Thì hiện tại đơn với động từ thường
2.2.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V(s/ es) +…
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
V (verb): Động từ
Lưu ý: S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”
Ví dụ: – I usually wake up early everyday. (Tôi thường xuyên dậy sớm mỗi ngày.)
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “I” nên động từ chính “wake” ta để ở dạng nguyên mẫu không chia.
He never watches television. (Anh ấy không bao giờ xem vô tuyến.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là “He” nên động từ chính “watch” phải thêm “es”.
( Ta sẽ tìm hiểu về quy tắc thêm “S” hoặc “ES” vào sau động từ ở phần sau)
Để luyện tập kỹ hơn, hãy làm bài tập thì hiện tại đơn tại đây nhé.
2.2.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Ta có: Do not = don’t
Does not = doesn’t
Lưu ý: S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
Ví dụ: – I don’t go shopping regularly. (Tôi không đi mua sắm thường xuyên.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là “I” nên ta mượn trợ động từ “do” + not, và động từ “go” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
He doesn’t work on Sunday. (Anh ấy không làm việc vào chủ nhật.)
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “He” nên ta mượn trợ động từ “does” + not, động từ “work” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
2.2.3 Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Do/ Does (+ not) + S + V(nguyên mẫu) +…?
Trả lời: Yes, S + do/ does.
/ No, S + do/ does + not.
Ví dụ: – Do you eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “you” nên ta mượn trợ động từ “do”, động từ chính “” ở dạng nguyên mẫu.
Does you mother have a sister? (Mẹ cậu có chị/em gái không?)
Yes, she does./ No, she doesn’t.
→ Trong câu này, chủ ngữ là “your mother” (tương ứng với ngôi “she”) nên ta mượn trợ động từ “Does” đứng trước chủ ngữ, động từ chính “have” ở dạng nguyên mẫu.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + do/ does + S (+ not) + V(nguyên mẫu) +…?
Trả lời: S + V(s/ es) +…
Ví dụ: – What do you doing in your free time?(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
. Câu hỏi “yes”/ “no” (có/ không)
Câu hỏi “yes”/ “no” còn được gọi là câu hỏi đóng, hay câu hỏi toàn phần vì phạm vi hỏi và trả lời bao trùm lên toàn bộ nội dung câu hỏi.
1.1. Đối với động từ “to be”:
Hỏi:
Is
Am
Are
Was
Were
S + ...
?
Trả lời:
Trả lời khẳng định
Yes, S
is.
am.
are.
was.
were.
Trả lời phủ định
No, S
isn't.
am not.
aren't.
wasn't.
weren't.
VD: Is he a doctor ? Ông ấy là bác sĩ phải không?
- Yes, he is. Vâng phải.
Hoặc: - Yes, he is a doctor.
Are they engineers ? Họ là kỹ sư phải không?
- No, they aren't. Không, không phải.
Hoặc: - No, they aren't engineers
1.2. Đối với động từ khiếm khuyết (V_kk : shall, will, can, may, must, ought to, ...)
Hỏi:
Vkk
S
V (nm bỏ “to”)
(O) ?
Trả lời:
Trả lời khẳng định
Yes, S
Vkk.
Trả lời phủ định
No, S
Vkk + not.
VD: Can you swim? Bạn có biết bơi không?
- Yes, I can. Vâng, biết.
- No, I can't. Không, không biết.
Hoặc: - Yes, I can swim.
- No, I can't swim.
1.3. Đối với động từ thường ở các thì đơn (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn)
Hỏi:
Do
Does
Did
S
V (nm bỏ “to”)
O ?
Trả lời:
Trả lời khẳng định
Yes, S
do.
does.
did.
Trả lời phủ định
No, S
don't
doesn't
didn't
VD: Do you watching films? Bạn có thích xem phim không?
- Yes, I do.
- No, I don't.
Does Mr. Tân work in that office? Ông Tân làm việc trong phòng đó phải không?
- Yes, he does.
- No, he doesn't.
1.4. Đối với các động từ ở thì kép (các thì tiếp diễn, hoàn thành, và hoàn thành tiếp diễn)
Hỏi:
Trợ động từ
S
Động từ chính
O ?
Trả lời:
Trả lời khẳng định
Yes, S
1. Các từ để hỏi trong tiếng Anh
– WHAT: cái gì?
– WHERE: ở đâu? (hỏi về nơi chốn)
– WHEN: khi nào? (hỏi về thời gian)
– WHY: tại sao? (hỏi về lý do)
– WHO: ai? (hỏi về người, chủ ngữ)
– WHOM: ai? (hỏi về vật, tân ngữ)
– HOW: thế nào? (hỏi về cách thức làm gì)
– WHOSE: của ai? (hỏi ai sở hữu cái gì)
– WHICH: cái nào? (hỏi về sự lựa chọn)
– HOW MUCH: bao nhiêu? (hỏi về số lượng, giá tiền (không đếm được))
– HOW MANY: bao nhiêu? (hỏi về số lượng đếm được)
– HOW LONG: bao lâu? (hỏi về thời gian)
– HOW OFTEN: thường xuyên như thế nào? (hỏi về tần suất)
– HOW FAR: bao xa? (hỏi về khoảng cách)
2. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
a. Các bước đặt câu hỏi trong tiếng Anh
– Đầu tiên bạn đặt câu khẳng định trước, cố gắng nghĩ nhẩm trong đầu.
– Tiếp đó xem trong câu khẳng định có sẵn động từ “to be” không, nếu có thì chỉ việc đảo động từ lên trước chủ ngữ.
– Nếu trong câu không có động từ “to be” thì sử dụng trợ động từ như: “do/does/did”
– Tùy vào mục đích để hỏi mà sử dụng các từ để hỏi
b. Cách đặt câu hỏi Yes/No
Trong cách đặt câu hỏi Yes/No này bạn có thể sử dụng động từ “to be” hoặc trợ động từ để hỏi. Các động từ đó là (am, is, are…), can, could, should, may, might, will, shall, do, does, did, have, has, had…
Cấu trúc:
– To Be +S + N/Adj/V-ing (các thì tiếp diễn)/Vpp(bị động)/prep + N
Ex: Is he a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
– Do/Did (not) + S + V-bare…? (Dùng cho các thì đơn)
Ex: Do you want something to eat? (Bạn có muốn ăn gì đó không?)
– Will/Shall] + S + V-bare…? (Dùng cho các thì tương lai)
Ex: Will you stay with us for dinner? (Bạn sẽ ở lại ăn tối với tụi mình chứ?)
– Has/Have/Had+ S + Vpp…? (Dùng cho các thì hoàn thành & hoàn thành tiếp diễn)
Ex: Has she had dinner? (Cô ấy ăn tối chưa?)
– Can, could, may, might, must + S + V?
Ex: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
c. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh để lấy thông tin
*** Cách đặt câu hỏi với “What” và “Who”
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Cấu trúc: Who/What + V + ………..
Ex:
Something happened lastnight => What happened last night?
Someone opened the door. => Who opened the door?
*** Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với “Whom” và “What”
Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động
Cấu trúc: Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V + …..?
Ex:
George said something with his mother. => What did George say with his mother?
*** Cách đặt câu hỏi với When, Where, How và Why
Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.
Cấu trúc: When/ Where/ Why/ How + trợ động từ (be, do, does, did) + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?
Ex:
When did he get married?
Các từ để hỏi WH-questions
Các bạn hãy viết tất cả các từ để hỏi về WH hoặc các từ để hỏi khác .
Lưu ý : đặt cả câu hỏi .
Câu hỏi WH - Questions
Câu hỏi là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống và trong các phần của bài thi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một chủ điểm rất thú vị liên quan đến câu hỏi nhé:
1. Chức năng của các từ để hỏi:
Từ để hỏi
Chức năng (Nghĩa)
Ví dụ
What
Hỏi thông tin (gì, cái gì)
What is your name?
(Tên bạn là gì?)
Yêu cầu nhắc lại (gì cơ)
What? I can’t hear you.(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.)
What…for
Hỏi lý do (tại sao, để làm gì)
What did you do that for?
(Bạn làm thế để làm gì?)
When/What time
Hỏi thời gian
(When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ)
When were you born?
(Bạn sinh ra khi nào?)
What time did you leave home yesterday?
(Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
Where
Hỏi nơi chốn (ở đâu)
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
Which
Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào)
Which color do you ?
(Bạn thích màu nào?)
Who
Hỏi người (làm chủ ngữ)
Who opened the door?
(Ai đã mở cửa ra vậy?)
Whom
Hỏi người, (làm tân ngữ)
Whom did you see yesterday?
(Hôm qua bạn đã gặp ai thế?)
Whose
Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì)
Whose is this car?
(Chiếc xe này là của ai vậy?)
Why
Hỏi lý do (tại sao)
Why do you say that?
(Sao cậu lại nói vậy?)
Why don’t
Gợi ý (tại sao không)
Why don’t we go out tonight?
(Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?)
How
Hỏi cách thức (như thế nào)
How does this work?
(Cái này hoạt động như thế nào?)
How far
Hỏi khoảng cách (bao xa)
How far is Hai Phong from Hanoi?
(Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?)
How long
Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu)
How long will it take to fix my car?
(Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)
How many
Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu)
How many cars are there?
(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
How much
Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu)
How much money do you have?
(Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?)
How old
Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
2. Cấu trúc của các câu hỏi WH-Questions:
➤ Các “Wh-” được dùng làm chủ từ trong câu hỏi: Who (ai) , What (cái gì), Which (cái nào)
Mẫu câu:
Who
What
Which
+ V (Ngôi thứ 3 số ít)
+ O ?
Ví dụ:
➤ “Wh-” được dùng làm túc từ trong câu hỏi: Whom (ai), What (cái gì), Which (cái nào):
Mẫu câu:
Who
What
Which
+ Am/is Are
+ Do/does/did
+ Động từ khiếm khuyết
+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép)
S
+...?
Ví dụ:
➤ “Wh-” được dùng làm trạng từ:
Mẫu câu:
When
Where
Why
How
+ Am/is Are
+ Do/does/did
+ Động từ khiếm khuyết
+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép)
S
O?
Ví dụ:
(*) Ghi chú: Đối với “How”
➤ Khi sau “How” là từ chỉ thời gian, số lượng, trọng lượng, và đo lường:
Ví dụ:
➤ Khi dùng “How” để hỏi về phương tiện giao di chuyển.
Ví dụ:
➤ Khi trả lời câu hỏi về phương tiện, sau “by” phải là danh từ số ít, không có mạo từ đứng trước. Ví dụ: Đúng: “by bike”, sai:
“by my bike”,“ by a bike”Học TốtTương tự như trong tiếng việt chúng ta, trong tiếng anh chúng ta dùng các câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như when, why, what, who, which, how ….Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái quát về WH-QUESTION (Câu hỏi có từ hỏi) và các ví dụ minh họa .
Một số từ để hỏi (Wh)
– When? Khi nào (thời gian)
– Where? Ở đâu (nơi chốn)
– Who? Ai (con người – chủ ngữ)
– Why? Tại sao (lý do)
– What? Cái gì / gì (vật, ý kiến, hành động)
– Which? Cái nào (sự chọn lựa)
– Whose? Của ai (sự sở hữu)
– Whom? Ai (người – tân ngữ)
– How? Như thế nào (cách thức)
– How far? Bao xa (khoảng cách)
– How long? Bao lâu (khoảng thời gian)
– How often? Bao lâu một lần (sự thường xuyên)
– How many? Bao nhiêu (số lượng – danh từ đếm được)
– How much? Bao nhiêu (giá cả, số lượng – danh từ không đếm được)
– How old? Bao nhiêu tuổi
A: When do you finish college?
B: Next year.
A: Who is your favourite actor?
B: George Clooney for sure!
When do you finish college?
Cấu trúc câu hỏi Wh question
Câu hỏi Wh question có trợ động từ
Chúng ta thường tạo câu hỏi wh với:
Câu hỏi Wh question không có trợ động từ
Dùng để cảnh báo
Khi what, who, which or whose là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ. Chúng ta sử dụng chủ ngử đó + Động từ.
(When what, who, which or whose is the subject or part of the subject, we do not use the auxiliary. We use the word order subject + verb)
(Những gì rơi ra khỏi bức tường? Con ngựa nào thắng?)
(Ai đã mua cái này? chiếc điện thoại của ai đổ chuông)
Dùng để so sánh
Who owns this bag?
Who is the subject of the sentence and this bag is the object. We use no auxiliary verb.
(Ai là chủ ngữ của câu và cái túi này là đối tượng. Chúng tôi không sử dụng động từ phụ trợ.)
Who do you love most?
Who is the object of the sentence and you is the subject. We use the auxiliary verb do.
(Ai là đối tượng của câu và bạn là chủ ngữ. Chúng tôi sử dụng động từ phụ làm.)
Trả lời câu hỏi Wh – Question
Câu hỏi Wh hỏi thông tin và chúng ta không trả lời bằng câu trả lời Yes/No. Chúng ta phải trả lời để cung cấp được thông tin mà người hỏi cần.
A: Where’s the coffee machine? (We expect an answer about the location of the coffee machine.)
B: It’s in the room next to the reception.
A: How old is your dog? (We expect an answer about the age of the dog.)
B: She’s about five. I’m not very sure.
Tác dụng nhấn mạnh của câu hỏi Wh – question
Để muốn nhấn mạnh câu hỏi, trong câu hỏi thường được sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh trong trường hợp câu hỏi trước người hỏi chưa có được thông tin mình cần sau khi hỏi.
A: How was your weekend in Edinburgh?
B: I didn’t go to Edinburgh.
A: Really. Wheredidyou go?
B: We decided to go to Glasgow instead.
Khi từ hỏi Wh là chủ ngữ nhưng người hỏi có thế dùng trợ động từ trong câu hỏi để nhấn mạnh thông tin cần hỏi.
A: Ronald Price lives in that house, doesn’t he?
B: No. He moved out.
A: So who does live there? (non-empha question: So who lives there?)
B: Actually, his son is living there now.
Câu hỏi Wh – question mang ý nghĩa phủ định
Affirmative with no auxiliary
(Khẳng định không có trợ động từ)
Negative with auxiliary do
(Phủ định với trợ động từ)
Who wants an ice cream?
Who doesn’t want an ice cream?
Which door opened?
Which door didn’t open?
Thêm từ hỏi “Wh” ở cuối câu để tạo thành một câu hỏi
Khi nói, đôi khi chúng ta có thể biến câu hỏi wh thành câu hỏi phát biểu:
(Hôm nay là ngày mấy? hay hôm nay ngày tháng là gì?)
Ví dụ:
A: So we’re all going to be there at eight?
B: Right, I’m travelling with Larry.
A: You’re travelling with who? (more formal: Who are you travelling with?)
B: With Larry. We’re actually going on our bikes.
A: Is your sister here too or just your mother?
B: Just my mother.
A: And she’s here until when? (more formal: And when is she here until? or even more formal: Until when is she here?)
Vị trí của câu hỏi Wh – Question
Chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ wh sau các giới từ trong các câu hỏi
Where will the money come from?
(Số tiền này sẽ kiếm được từ đâu)
Fromwhere will the money come? (formal)
(Số tiền này sẽ đến từ đâu)
Đặc biệt là trong khi nói, giới từ có thể được tách ra và đặt ở cuối câu hỏi
What will I talk to her about?
(Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy về cái gì)
Who should we send the invitation to? (informal)
(Chúng ta nên gửi gời mời đến với ai)
Whom should we send the invitation to? (formal)
(Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
To whom should we send the invitation? (more formal)
(Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
For what reason did she leave him? (formal: preposition + wh-phrase)
(Vì lý do gì cô ấy lại rời bỏ anh ấy)
Chức năng chi tiết của câu hỏi chứa từ đề hỏi Wh – Question
Chúng ta có bảng chức năng chi tiết các từ để hỏi và các ví dụ mình họa của chúng
Từ hỏi
Chức năng
Câu ví dụ
(Hỏi thông tin về điều gì)
(Yêu cầu lặp lại hoặc xác nhận)
You did what?
(Hỏi về lý do, hỏi tại sao)
(Hỏi về thời gian)
(Hỏi về nơi chốn, địa điểm)
(Hỏi về lựa chọn)
(Hỏi về ai, người nào)
(Hỏi về ai)
(Hỏi về sở hữu)
Whose turn is it?
(Hỏi về lý do, hoặc điều gì)
(Hỏi về sự đề nghị)
(Hỏi về cách thức)
(Hỏi về điều kiện, chất lượng)
(Hỏi về mức độ)
(khoảng cách)
(hỏi về độ dài( thời gian hay khoảng cách)
(Hỏi về số lượng đếm được)
(Hỏi về số lượng không đếm được)
(hỏi về tuổi)
(Hỏi về lý do, hỏi tại sao)
Rất mong các anh chị giúp bài này, em cần gấp lắm ạ!!!!!!!!!( em hông có sách TA ạ)
- ghi các cụm từ đi với từ Go (lớp 5)
- dùng mẫu câu và cụm từ đã học để đặt 10 câu hỏi và câu trả lời( lớp 5)
Em cần gấp lắm ạ!!!!!!!!!
Mình hỏi các bạn vài câu hỏi : (Nếu ai trả lời nhanh nhưng phải đúng thì mình sẽ theo dõi bn đó nha)
Tiếng Việt :
Hãy nêu 2 câu có cả nghĩa gốc và nghĩa chuyễn.
Hãy nêu 2 câu có từ đồng âm.
Tiếng Anh : (Hãy chỉ ra chỗ sai và sửa lại nha)
I'm going to visitting family in yesterday.
She play football in yesterday.
Chúc các bn trả lời đúng
Ai trả lời nhanh sẽ đc mih theo dõi nhá
mỗi câu 3 lỗi sai.-.
Thì hiện tại đơn
Các bạn hãy viết công thức của thì hiện tại đơn với động từ thường trong thể ( + ) , ( - ) , ( ? ) và đặt câu .
Các bạn hãy0 viết công thức của thì hiện tại đơn với động từ tobe trong thể ( + ) , ( - ) , ( ? ) và đặt câu .
Lưu ý : ( + ) là thể khẳng định , ( - ) là thể phủ định , ( ? ) là thể nghi vấn .
Thể
Động từ “tobe”
Động từ “thường”
Khẳng định
I + am
He, She, It + is
You, We, They + are
E.g.1: I am a student. (Tôi là học sinh.)
E.g.2: They are teachers. (Họ đều là giáo viên.)
E.g.3: She is my mother. (Bà ấy là mẹ tôi.)
I, You, We, They + V (nguyên thể)
He, She, It + V (s/es)
E.g.1: He always swim in the evening. (Anh ấy luôn đi bơi vào buổi tối.)
E.g.2: Mei usually goes to bed at 11 p.m. (Mei thường đi ngủ vào lúc 11 giờ tối).
E.g.3: Every Sunday we go to see my grandparents. (Chủ nhật hằng tuần chúng tôi thường đi thăm ông bà).
Phủ định
is not = isn’t ;
are not = aren’t
E.g.: She is not my friend. (Cô ấy không phải là bạn tôi.)
do not = don’t
does not = doesn’t
E.g.: He doesn't work in a shop. (Anh ta không làm việc ở cửa tiệm.)
Nghi vấn
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….?
A: Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
E.g.: Are you a student?
Yes, I am. / No, I am not.
Wh- + am/ are/ is (not) + S + ….?
E.g.:
a) What is this? (Đây là gì?)
b) Where are you? (Bạn ở đâu thế?)
Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?
A: Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
E.g.: Do you play tennis?
Yes, I do. / No, I don’t.
Wh- + do/ does (not) + S + V(nguyên thể)….?
E.g.:
a) Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
b) What do you do? (Cậu làm nghề gì vậy?)
2. Công thức thì hiện tại đơn (Simple present tense)
2.1 Thì hiện tại đơn với động từ “TO BE”
2.1.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý: S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
Ví dụ: – My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
→ Ta thấy với chủ ngữ khác nhau động từ “to be” chia khác nhau.
2.1.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý: “Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ: – I am not a bad student. (Tôi không phải một học sinh hư.)
2.1.3 Thể nghi vấn
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Trả lời: Yes, S + am/ is/ are.
/ No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ: – Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?)
Yes, she is./ No, she isn’t.
Yes, they are./ No, they aren’t.
Yes, you are./ No, you aren’t.
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S (+ not) +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ: – What is it? (Đây là cái gì?)
Xoá bỏ cách học Tiếng Anh theo lối mòn, nhàm chán qua sách vở bằng phương pháp học TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ ngay tại đây
2.2 Thì hiện tại đơn với động từ thường
2.2.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V(s/ es) +…
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
V (verb): Động từ
Lưu ý: S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”
Ví dụ: – I usually wake up early everyday. (Tôi thường xuyên dậy sớm mỗi ngày.)
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “I” nên động từ chính “wake” ta để ở dạng nguyên mẫu không chia.
→ Trong câu này, chủ ngữ là “He” nên động từ chính “watch” phải thêm “es”.
( Ta sẽ tìm hiểu về quy tắc thêm “S” hoặc “ES” vào sau động từ ở phần sau)
Để luyện tập kỹ hơn, hãy làm bài tập thì hiện tại đơn tại đây nhé.
2.2.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Ta có: Do not = don’t
Does not = doesn’t
Lưu ý: S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
Ví dụ: – I don’t go shopping regularly. (Tôi không đi mua sắm thường xuyên.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là “I” nên ta mượn trợ động từ “do” + not, và động từ “go” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “He” nên ta mượn trợ động từ “does” + not, động từ “work” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
2.2.3 Thể nghi vấn
Cấu trúc: Do/ Does (+ not) + S + V(nguyên mẫu) +…?
Trả lời: Yes, S + do/ does.
/ No, S + do/ does + not.
Ví dụ: – Do you eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “you” nên ta mượn trợ động từ “do”, động từ chính “” ở dạng nguyên mẫu.
Yes, she does./ No, she doesn’t.
→ Trong câu này, chủ ngữ là “your mother” (tương ứng với ngôi “she”) nên ta mượn trợ động từ “Does” đứng trước chủ ngữ, động từ chính “have” ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc: WH-word + do/ does + S (+ not) + V(nguyên mẫu) +…?
Trả lời: S + V(s/ es) +…
Ví dụ: – What do you doing in your free time?(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Đặt câu hỏi với các từ sau :
water ; sunny ; my ;
book ; class ; family
1.I drink a lot of water
2.I sunny
3.This is my book
4.I am in class 1A6
5.I love my family
câu hai của Hồ Hoài An thêm từ nghĩa vào cho câu văn có ý nghĩa hơn
tuy ko hay lắm nhưng mình vẫn sẽ kick đúng
Vì quá chán nên hôm nay mình sẽ đăng 1 câu hỏi dễ cho các bạn kiếm điểm
Dùng từ gợi ý để viết thành câu toàn chỉnh ( có thể sửa từ, thêm từ nhưng ko được đảo lộn vị trí của từ )
Vietnam/be/beautiful//. It/have/a lot/moutains/rivers
Good luck nha!
Vietnam is beautiful. It's has a lot of muontains and rivers.
Học tốt nhé bạn.
: Dựa vào các từ cho sắn viết câu hỏi với động từ khuyết thiếu “Will”
1. John /do /what
=>.............................................................................................................................................................................
2. the mouse / eat / what
=>.............................................................................................................................................................................
3. Max/pay/how much
=>.......................................................................................................................................................................
4. you / feel / how
=>.......................................................................................................................................................................
5.you/find/what
=>.......................................................................................................................................................................
6.the children/play/where
=>.......................................................................................................................................................................
7. Jack and Jill/go up the hill/why
=>.......................................................................................................................................................................
8. you / exercise / when
=>.......................................................................................................................................................................
9.she/say/what
=>.......................................................................................................................................................................
10.you/do that/how
=>.......................................................................................................................................................................
1. What will John do?
2. What will the mouse eat?
3. How much will Max pay?
4. How will you fell?
5. What will you find?
6. Where will the children play?
7. Why will Jack and Jill go up the hill?
8. When will you exercise?
9. What will she say?
10. How will you do that?
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu có nghĩa được viết bằng cách sử dụng (các) từ hoặc
(các) cụm từ được đưa ra trong mỗi câu hỏi sau.
Question 38: My / brother / I / go / see / football match / between / Eagles / Hawks team / last night /.
A. My brother and I go to see the football match among the Eagles and Hawks team last night.
B. My brother and I went seeing the football match between the Eagles or Hawks team last night.
C. My brother and I went to see the football match between the Eagles and Hawks team last night.
D. My brother and I go seeing the football match between the Eagles to Hawks team last night.
Em cần gấp ạ!!!
Question 38: My / brother / I / go / see / football match / between / Eagles / Hawks team / last night /.
A. My brother and I go to see the football match among the Eagles and Hawks team last night.
B. My brother and I went seeing the football match between the Eagles or Hawks team last night.
C. My brother and I went to see the football match between the Eagles and Hawks team last night.
D. My brother and I go seeing the football match between the Eagles to Hawks team last night.
My brother and I went to see the football match between Eagles and Hawks team last night.
Đây nha bạn
Bảng xếp hạng