Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN B
A. side (n): rìa
B. outskirts (n): vùng ven
C. suburbs (n): ngoại ô
D. outside (n): bên ngoài
Tạm dịch: Bnaj của tôi mới chuyển đến một căn hộ tại vùng ven dân cư Paris.
Đáp án D.
Key words: conversely.
Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way”: Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.
Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại. Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. similarly: tương tự
B. alternatively: hoặc
C. inversely: đối ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)
Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.
Đáp án C.
Câu hỏi bắt ta suy đoán về giai đoạn đầu đời của loài cá dẹt: “the early life of a flatfish”.
Quá trình tiến hóa đã hoàn thành do vậy khi cá con sinh ra và lớn lên vẫn theo quá trình tương tự như bố mẹ chúng. Do vậy, giai đoạn đầu đời của cá dẹt được xem là bình thường. Chọn đáp án C. pretty normal. Các đáp án khác không phù hợp
Đáp án B.
Key words: this.
Clue: “…when their ancestors migrated to the seabed, they lay on one side than on their bellies. However, this raises the problem that one eye was always looking down into the sand and was effectively useless”: … khi tổ tiên của chúng di cư đến thềm lục địa đã nằm ngả về một phía thay vì nằm bằng bụng. Tuy nhiên, điều này làm dấy lên vấn đề khiến một mắt của chúng luôn nhìn xuống dưới cát và gần như là vô dụng.
“Điều này” ở đây là việc loài cá này nằm ngả về một bên.
A. the migration of the ancestors: Sự di cư của tổ tiên của chúng: Sai.
B. the practice of lying on one side: Việc tập nghiêng về một phía: Đúng.
C. the problem of the one eye looking downwards: Vấn đề mắt nhìn xuống dưới: Sai.
D. the difficulty of the only one eye being useful: Khó khăn trong việc chỉ có một mắt nhìn được: Sai.
Đáp án C.
Key words: plaice.
Phân tích:
A. have difficulties in swimming: gặp khó khăn trong bơi lội – Sai vì ngay ở câu đầu tiên ta đã biết đây là một loài được hưởng lợi nhờ việc thân nó trở nên dẹt (benefit by being flat) → nó bơi rất giỏi nhờ được hưởng lợi thế tiến hóa.
B. live near the surface: sống ở gần mặt nước – Sai vì ngay ở câu đầu tiên ta đã biết đây là một loài sống ở đáy biển (live on the sea bottom).
C. have distorted heads: có đầu méo mó – Đúng vì bài có đề cập đến việc hộp sọ của chúng bắt đầu phát triển theo một kiểu thời trang xoắn bất đối xứng. (the skull starts to grow in a strange asymmetrical twisted fashion)
D. have poor eyesight: có mắt kém – Sai vì trong bài chỉ nói nó hay nằm nghiêng, một con mắt lúc nào cũng nhìn xuống cát và bởi vậy cái mắt đó là vô dụng (one eye was always looking down into the sand and was effectively useless) → không phải là do mắt kém.
Vậy đáp án là C. have distorted heads.
Đáp án C.
Key words: mainly concerned.
Clue: Ta chú ý đến những từ hay xuất hiện trong bài và những chi tiết đưa ra nhằm hướng tới một nội dung chính nào đó.
1. “There are two very different types of flatfish and they have evolved in very separate ways”: Có hai loài cá dẹt và chúng tiến hóa theo các con đường khác nhau.
2. “In evolution this problem was solved…”: Trong quá trình tiến hóa, vấn đề này đã được giải quyết.
Ngoài ra từ “flatfish” cũng xuất hiện nhiều lần trong bài và bài khóa đề cập đến những vấn đề thích nghi của loài cá này trong quá trình tiến hóa. Vậy đáp án là C. evolution of flatfish: sự tiến hóa của cá dẹt
Đáp án C.
Key words: skates and rays, examples.
Clue: The skates and rays, relatives of the sharks, have become flat in what might be called the obvious way. Their bodies have grown out sideways to form great “wings”. They look as though they have been flattened but have remained symmetrical: Những chiếc giày trượt và cá voi, những người họ hàng của cá mập, đã trở nên dẹt (có thể được gọi một cách rõ ràng. Cơ thể của chúng đã phát triển sang hai bên để tạo thành những bộ “cánh” tuyệt vời. Chúng trông như thể chúng đã được làm phẳng nhưng vẫn giữ được đối xứng
Phân tích:
A. become asymmetrical: trở nên xoắn đối – Sai vì loài cá này đối xứng kép.
B. appear to fly: có thể bay – Sai vì những chiếc cánh ở đây để trong ngoặc kép, không phải giống cánh thật.
C. have spread horizontally: trải rộng sang ngang – Đúng. “Spread” là trải rộng dài, bài khóa đề cập đến những chiếc cánh lớn.
D. resemble sharks: trông giống cá mập – Sai vì loài cá đuối này chỉ có họ hàng với cá mập, ngoại hình của chúng không giống cá mập.
Vậy câu trả lời đúng là C. have spread horizontally.
Đáp án C.
Keywords: bony flatfish, move eyes around.
Clue: “In evolution this problem was solved by the lower eye “moving” around the other side. We see this process of moving around enacted in the development of every young bony flatfish”: Khi tiến hóa, vấn đề này được giải quyết bằng cách mắt dưới di chuyển xung quanh. Chúng ta nhìn thấy quá trình di chuyển này xuất hiện trong sự phát triển của mỗi cá con dẹt có xương.
Do vậy, cá dẹt có xương khi phát triển đã có khả năng đảo một bên mắt xung quanh. Vì thế “the ability of a bony flatfish to move its eyes around excellent.” → Đáp án đúng là C. excellent.
Đáp án B
Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến _____.
A. những người bạn B. những game thủ trực tuyến
C. thành viên cùng đội của họ D. chỉ những người bạn trực tuyến
Từ “they” thay thế cho cụm từ “những game thủ trực tuyến” trong câu phía trước.
Whether they’re close with their teammates or not, online gamers say that playing makes them feel “more connected” to friends they know, or gamers they’ve never met. (Cho dù họ có gần gũi với đồng đội hay không, thì các game thủ trực tuyến cũng nói rằng việc chơi game khiến họ cảm thấy “kết nối nhiều hơn” với bạn bè họ biết hay những game thủ mà họ chưa từng gặp.)
B
A. side (n): rìa
B. outskirts (n): vùng ven
C. suburbs (n): ngoại ô
D. outside (n): bên ngoài
Tạm dịch: Bnaj của tôi mới chuyển đến một căn hộ tại vùng ven dân cư Paris.