Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Stand a chance of + V-ing = có cơ hội, có khả năng làm gì
Ba phương án còn lại không thể kết hợp tạo thành cụm từ cố định.
Dịch nghĩa: Bạn nên không đặt cược vào Stallion. Trong quan điểm của tôi, con ngựa không có cơ hội nào để chiến thắng trong cuộc đua.
A. win (v) = chiến thắng
C. rise (v) = mọc lên, tăng lên
D. play (v) = chơi
Đáp án C
Giải thích: Strength (n) = sức mạnh
Phía trước chỗ trống là một tình từ nên chỗ trống cần danh từ.
Dịch nghĩa: It is a demanding sport requiring strong core balance as well as physical strength and cardiovascular endurance = Nó là một môn thể thao đòi hỏi yêu cầu sự cân bằng cốt lõi mạnh mẽ cũng như sức mạnh thể chất và sức chịu đựng tim mạch.
A. strong (adj) = khỏe, mạnh
B. strongly (adv) = một cách khỏe mạnh
D. strengthen (v) = làm cho khỏe mạnh
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
While + V-ing = trong khi làm gì
Dịch nghĩa: While rowing, the athlete sits in the boat facing backwards, towards the stern, and uses the oars which are held in place by the oarlocks to propel the boat forward, towards the bow. = Trong khi chèo thuyền, các vận động viên ngồi trong thuyền phải quay mặt về phía sau, hướng về phía đuôi, và sử dụng mái chèo được cố định tại chỗ bởi các khóa chèo để đẩy thuyền về phía trước, về phía đầu.
A. over = hơn, trên
B. of = của
C. during + danh từ / khoảng thời gian = trong khi
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Focus on + V-ing = tập trung vào việc gì
Dịch nghĩa: The sport can be both recreational, focusing on learning the techniques required, and competitive where overall fitness plays a large role. = Các môn thể thao có thể vừa mang tính giải trí, tập trung vào việc học các kỹ thuật cần thiết, vừa mang tính cạnh tranh mà thể lực tổng thể đóng một vai trò lớn.
A. of = của
C. with = với
D. about = về
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Depend on + Noun / V-ing = tùy thuộc, phụ thuộc vào điều gì, việc gì
Dịch nghĩa: Rowing is a sport in which athletes race against each other on rivers, lakes or on the ocean, depending on the type of race and the discipline. = Chèo thuyền là một môn thể thao mà vận động viên đua với nhau trên sông, hồ hoặc trên đại dương, tùy thuộc vào loại đua và kỷ luật.
B. creating (v) = sáng tạo
C. interesting (adj) = thú vị, hay ho
D. carrying on (v) = tiếp tục
Đáp án A
Giải thích: Competition (n) = cuộc thi, cuộc đua
Dịch nghĩa: Since the action of rowing has become fairly popular throughout the world, there are many different types of competition. = Kể từ khi hành động chèo thuyền đã trở nên khá phổ biến trên toàn thế giới, có rất nhiều loại cuộc thi khác nhau.
B. examination (n) = bài kiểm tra
C. test (n) = bài kiểm tra
D. round (n) = vòng
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Mục đích chính của đoạn văn này là _____.
A. đưa ra lý do cho sự phổ biến của các cuộc thi chạy bộ
B. mô tả một hoạt động được ưa thích
C. chế nhạo người chạy bộ trong trang phục hoá trang.
D. khuyến khích mọi người tập thể dục
Thông tin ở đầu tiên của đoạn văn: “Foot racing is a popular activity in the United States” (Cuộc thi chạy bộ là một hoạt động được ưa thích ở Hoa Kì.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Đầu tiên loại từ “neither”, vì neither mang nghĩa “cả hai đều không”, và phía sau phải có “nor”
Phân biệt các từ “no – not – none”:
Từ “no” đứng trước danh từ; Từ “not” thường đi sau một động từ to be; Từ “none” dùng như một đại từ, nếu đi sau là danh từ thì phải thêm “of”
Drone racing is an exciting new sport, that has become popular faster than (1)______ other sport before it.
Tạm dịch: Đua xe không người lái là một môn thể thao mới thú vị, đã trở nên phổ biến nhanh hơn so với không môn thể thao nào trước đó.
Chọn A
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Trong câu này ta dùng mệnh đề quan hệ “where” thay thế cho một địa điểm, nơi chốn
Races are also recorded and uploaded to YouTube and other video platforms (5)______ they can be viewed over and over again.
Tạm dịch: Các cuộc đua cũng được ghi lại và tải lên YouTube và các nền tảng video khác, nơi chúng có thể được xem đi xem lại nhiều lần.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Đua xe không người lái là một môn thể thao mới thú vị, đã trở nên phổ biến nhanh hơn so với không môn thể thao nào trước đó. Phi công điều khiển máy bay không người lái nhỏ và nhẹ, nhưng mạnh mẽ cùng với các khóa học với chướng ngại vật. Họ bay qua cửa và xung quanh lá cờ ở tốc độ hơn một trăm dặm một giờ.
Họ điều khiển máy bay không người lái bằng cách sử dụng mũ giống như VR. Mỗi máy bay không người lái đều có gắn camera để khán giả cũng có thể xem các chuyến bay trên màn hình lớn hoặc với mũ đội đầu đặc biệt.
Các cuộc đua diễn ra ngoài trời - trong các sân vận động lớn, hoặc trong nhà trong các nhà kho cũ và các đấu trường thể thao. Các cuộc thi rất ngắn vì thời gian sử dụng pin của máy bay không người lái bị hạn chế.
Mặc dù đua máy bay không người lái chỉ bắt đầu từ vài năm trước, đã có những cuộc thi quốc tế diễn ra trên toàn thế giới. Trong các giải đấu chuyên nghiệp, các phi công máy bay không người lái cạnh tranh giành hàng ngàn đô la. Vào tháng 3, World Drone Prix đã được tổ chức tại Dubai. Một thiếu niên 16 tuổi người Anh không chỉ tham gia một cuộc đua mà còn nhận được số tiền thưởng 250 000 đô la.
Truyền hình và các phương tiện truyền thông khác đã biết về đua xe không người lái. ESPN, một kênh thể thao của Mỹ, sẽ phát sóng các cuộc đua máy bay không người lái quốc tế bắt đầu từ tháng 8 này. Các cuộc đua cũng được ghi lại và tải lên YouTube và các nền tảng video khác, nơi chúng có thể được xem đi xem lại nhiều lần.
Đáp án D
Đáp án D. horse races (n): trận đua ngựa.
Dịch: Bố tôi rất mê thể thao. Ông tới các câu lạc bộ thể thao để xem các trận đua ngựa vào thứ 7 hằng tuần.