Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tiết diện dây:
\(S=\pi\cdot R^2=\pi\cdot\dfrac{d^2}{4}=6,25\cdot10^{-8}\pi\left(m^2\right)\)
Điện trở lớn nhất:
\(R=\rho\cdot\dfrac{l}{S}=1,1\cdot10^{-6}\cdot\dfrac{6}{6,25\cdot10^{-8}\pi}\approx33,6\Omega\)
\(S=\pi\dfrac{d^2}{4}=\pi\dfrac{0,5^2}{4}=\dfrac{157}{800}\left(mm^2\right)\)
\(R=p.\dfrac{l}{S}=1,1.10^{-6}.\dfrac{6}{\dfrac{157}{800}.10^{-6}}\approx33,6\left(\Omega\right)\)
Điện trở lớn nhất của biến trở:
\(R_{max}=\rho\dfrac{l}{S}=\rho\dfrac{l}{\pi\dfrac{d^2}{4}}=1,1.10^{-6}\dfrac{6,28}{3,14.\dfrac{\left(0,5.10^{-3}\right)^2}{4}}\approx35,2\Omega\)
Nhiệt lượng mà nước thu vào:
\(Q=m.c.\Delta t=0,5.4200.\left(100-20\right)=168000J\)
Thời gian đun nước:
\(Q=R.I^2t\Rightarrow t=\dfrac{Q}{R.I^2}=\dfrac{168000}{50.2^2}=840s\)
⇒ Chọn A
`*` Tóm tắt:
\(\rho=1,1\cdot10^{-6}\\ S=0,5mm^2=0,5\cdot10^{-6}m^2\\ l=6,28m\\ --------------\\ R=?\Omega\)
_
`*` Giải:
Điện trở lớn nhất của biến trở là:
\(R=\dfrac{\rho\cdot l}{S}=\dfrac{1,1\cdot10^{-6}\cdot6,28}{0,5\cdot10^{-6}}=13,816\Omega=13816\cdot10^{-3}\Omega\)
`=>` Chọn A.
2.
Đổi: 0,3mm2 = 0,3.10-6m2
Chu vi của lõi sứ này là:
C = π.d = 3,14.3 = 9,42 (cm)
Chiều dài của dây dẫn làm biến trở này là:
l = 800.C = 800.9,42 = 7536 (cm) = 75,36 (cm)
Điện trở lớn nhất của biến trở này là:
R = \(\frac{\rho.l}{S}\) = \(\frac{0,4.10^{-6}.\text{75,36}}{0,3.10^{-6}}\) = 100,48 (\(\Omega\))
Rb = \(\frac{6.28\cdot10^{-6}}{3.14\cdot\left(\frac{0.5}{1000\cdot2}\right)^2}\) ≈ 32 (ôm)