K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
GB
4
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
TA
9 tháng 3 2021
Make sentences with the words given có nghĩa tiếng việt là đặt câu với những từ đã cho
NT
3
H
14 tháng 9 2021
delay: trì hoãn
Tìm hiểu thêm
danh từngăn trởimpediment, bar, delaysự chậm trểdelay, arrearage, retardation, retardment, setback, tardinesssự hoản lạiadjournment, delay, postponement, procrastinationtrì hoảndelayvật chướng ngạibarricade, balk, delay, letđộng từchậm trểdelaygiử lạidelay, detain, intern, keep back, pinch, restrainhoản lạidelay, adjourn, be delayed, leave over, procrastinate, put off
TM
7
11 tháng 6 2023
1. across : băng qua
2. turn right : rẽ phải
3. turn left : rẽ trái
4.straight on : đi thẳng
5. go pass : đi qua
6. go along : đi dọc theo
7. at the corner of : tại góc
11 tháng 6 2023
thay vì nối hình thì mình ghi thứ tự nha, không hiểu thì hỏi mình nhé ^^
3 tháng 5 2016
pn lên google dịch nha. chúc pn có kì thi tốt và đạt điểm cao :)
KM
14
chân thật
thật thà