K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Mọi người đánh giá giúp mình bài văn này nha
日本という国の紹介

Nihon to iu kuni no shoukai — Giới thiệu về đất nước Nhật Bản

        Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và hiện đại phát triển. Với vị trí địa lý chiến lược, nền văn hóa đa dạng phong phú, hệ thống giáo dục tiên tiến, cùng với các giá trị truyền thống và tín ngưỡng đặc sắc, Nhật Bản không chỉ thu hút sự quan tâm của người dân trên toàn thế giới mà còn góp phần tạo nên một xã hội phát triển, văn minh và độc đáo. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về vị trí địa lý, văn hóa, giáo dục, truyền thống, tôn giáo và con người của đất nước mặt trời mọc này.

       Nhật Bản nằm ở khu vực Đông Bắc châu Á, thuộc vùng Đông Á, với phạm vi tọa độ từ khoảng 24° đến 46° vĩ độ Bắc và từ 123° đến 146° kinh độ Đông. Phạm vi tọa độ này cho phép Nhật Bản trải dài trên nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ khí hậu cận nhiệt đới ở phía Nam đến khí hậu ôn đới ở phía Bắc, tạo nên sự đa dạng về tự nhiên và sinh thái.

       Về vị trí địa lý, Nhật Bản là một quốc gia quần đảo, gồm hơn 6.800 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó bốn đảo chính là Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku chiếm phần lớn diện tích đất liền. Các đảo này kéo dài theo hướng Bắc – Nam, tạo thành dải đất hẹp dọc theo rìa phía Tây của Thái Bình Dương. Vị trí này giúp Nhật Bản có vai trò chiến lược quan trọng trong khu vực Đông Á, là cầu nối giao thương giữa các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, và các nước phương Tây.

     Tokyo, thủ đô của Nhật Bản, không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và công nghệ hàng đầu của đất nước. Với dân số hơn 14 triệu người trong khu vực đô thị, Tokyo là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới, nổi bật với sự hiện đại, các tòa nhà chọc trời, hệ thống giao thông công cộng phát triển và các trung tâm thương mại sầm uất.

      Bên cạnh Tokyo, Nhật Bản còn có nhiều thành phố lớn khác đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và văn hóa như Osaka, Kyoto, Yokohama và Nagoya. Osaka nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và nền công nghiệp phát triển, còn Kyoto là trung tâm văn hóa và lịch sử với nhiều đền đài, di tích truyền thống. Yokohama là cảng biển lớn nằm gần Tokyo, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, trong khi Nagoya là trung tâm công nghiệp và sản xuất ô tô hàng đầu.

     Các thành phố lớn này cùng với thủ đô Tokyo tạo thành mạng lưới đô thị phát triển, góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng và đổi mới không ngừng của Nhật Bản.

     Địa hình Nhật Bản chủ yếu là đồi núi và đất cao nguyên, chiếm khoảng 70% diện tích toàn quốc. Quốc gia này nổi tiếng với nhiều dãy núi cao và núi lửa hoạt động, trong đó núi Fuji – ngọn núi cao nhất Nhật Bản với độ cao 3.776 mét – là biểu tượng thiên nhiên nổi bật và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

     Các vùng đất thấp và đồng bằng hẹp tập trung chủ yếu ở ven biển, đặc biệt là ở khu vực đồng bằng Kanto, nơi đặt thủ đô Tokyo, và đồng bằng Kansai quanh Osaka và Kyoto. Địa hình đa dạng và phức tạp này đã ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị, nông nghiệp cũng như đời sống của người dân Nhật Bản.

      Ngoài ra, vị trí trên vành đai lửa Thái Bình Dương khiến Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng địa chất như động đất, sóng thần và núi lửa phun trào, tạo nên những thách thức lớn trong việc phát triển bền vững và bảo đảm an toàn cho người dân.

      Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và những ảnh hưởng hiện đại, tạo nên một bức tranh đa dạng và độc đáo. Nhật Bản nổi tiếng với các nghệ thuật truyền thống như trà đạo, hoa cắm ikebana, nghệ thuật kiếm đạo (kendo), cùng các lễ hội đặc sắc như hanami (ngắm hoa anh đào) và matsuri (lễ hội truyền thống). Những giá trị này không chỉ phản ánh nét đẹp văn hóa mà còn thể hiện tinh thần tôn trọng thiên nhiên và con người.

     Về tín ngưỡng, Nhật Bản có sự hòa quyện giữa đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo – hai tôn giáo lớn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân. Đạo Thần đạo, với các đền thờ thiên nhiên và nghi lễ tôn kính tổ tiên, được xem là tôn giáo bản địa, trong khi Phật giáo được du nhập từ Trung Quốc và Hàn Quốc từ nhiều thế kỷ trước, góp phần hình thành các giá trị triết học và tâm linh trong xã hội Nhật. Bên cạnh đó, các tôn giáo khác như Thiên Chúa giáo cũng có mặt nhưng với tỷ lệ nhỏ hơn.

     Sự giao thoa giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại trong văn hóa và tín ngưỡng tạo nên một Nhật Bản vừa giữ gìn bản sắc dân tộc, vừa mở cửa đón nhận sự đổi mới và đa dạng văn hóa.

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới nhờ sự tinh tế trong hương vị, sự cân đối trong dinh dưỡng và sự chăm chút trong cách trình bày. Các món ăn truyền thống như sushi, sashimi, tempura, ramen, và udon không chỉ thể hiện sự khéo léo trong kỹ thuật nấu nướng mà còn phản ánh tinh thần tôn trọng thiên nhiên và sự hài hòa của người Nhật.

Người Nhật đặc biệt chú trọng đến tính mùa vụ trong ẩm thực. Các nguyên liệu thường được lựa chọn theo mùa để đảm bảo độ tươi ngon và phù hợp với thời tiết, giúp cân bằng cơ thể. Chẳng hạn, mùa xuân thường có các món nhẹ nhàng, trong khi mùa đông ưa chuộng các món nóng như nabe (lẩu Nhật Bản) để giữ ấm.

Không chỉ có món ăn, nghi thức ăn uống ở Nhật Bản cũng phản ánh nét văn hóa đặc trưng. Việc nói “Itadakimasu” trước khi ăn và “Gochisousama deshita” sau khi ăn thể hiện lòng biết ơn đối với người nấu và thiên nhiên đã ban cho nguồn thực phẩm.

Sự phổ biến toàn cầu của các nhà hàng Nhật Bản cùng với việc UNESCO công nhận washoku (和食) – ẩm thực truyền thống Nhật – là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, càng khẳng định tầm quan trọng và giá trị độc đáo của nền ẩm thực này trong văn hóa Nhật Bản.

 

    Nền giáo dục Nhật Bản được đánh giá là một trong những hệ thống tiên tiến và hiệu quả nhất trên thế giới. Giáo dục ở Nhật Bản tập trung vào việc phát triển toàn diện, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng sống và đạo đức. Hệ thống giáo dục bao gồm ba cấp chính: tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cùng với các trường đại học và cao đẳng có chất lượng cao.

    Từ nhỏ, học sinh Nhật Bản được dạy tính kỷ luật, tự giác và tôn trọng tập thể, những giá trị này góp phần hình thành nên lối sống cộng đồng và sự hòa hợp trong xã hội. Ngoài chương trình học chính khóa, học sinh còn thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao và câu lạc bộ, giúp phát triển kỹ năng mềm và tinh thần đồng đội.

     Ngoài ra, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy tiếng Anh và công nghệ thông tin nhằm chuẩn bị cho thế hệ trẻ sẵn sàng hội nhập với thế giới. Các trường đại học hàng đầu như Đại học Tokyo, Đại học Kyoto, cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho đất nước.

     Nền giáo dục của Nhật Bản không chỉ góp phần nâng cao trình độ dân trí mà còn là một trong những yếu tố quan trọng giúp đất nước này duy trì sự phát triển bền vững và đổi mới liên tục.

     Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Nhật Bản, được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội, giáo dục và hành chính. Hệ thống chữ viết tiếng Nhật gồm ba thành phần chính: Hiragana, Katakana và Kanji, tạo nên sự phong phú và độc đáo trong ngôn ngữ này. Tiếng Nhật không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện thể hiện văn hóa và truyền thống lâu đời của đất nước.

    Về thành phần dân tộc, Nhật Bản là một quốc gia tương đối đồng nhất với hơn 98% dân số là người Nhật bản địa. Ngoài ra, còn có một số nhóm dân tộc thiểu số như người Ainu ở vùng Hokkaido và người Ryukyuan ở quần đảo Okinawa, mỗi nhóm đều có nền văn hóa và truyền thống đặc trưng riêng. Mặc dù dân số Nhật Bản chủ yếu là người Nhật, sự đa dạng văn hóa trong các nhóm thiểu số góp phần làm phong phú thêm bản sắc quốc gia.

    Sự gắn kết dân tộc và tiếng Nhật là một phần quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển nền văn hóa đặc sắc của Nhật Bản trong suốt lịch sử.

     Tính đến cuối năm 2024, cộng đồng người Việt tại Nhật Bản đã đạt khoảng 634.000 người, trở thành cộng đồng người nước ngoài lớn thứ hai tại quốc gia này, chỉ sau người Trung Quốc . Con số này đã tăng mạnh so với khoảng 35.000 người vào năm 2007 .

      Người Việt tại Nhật Bản hiện diện ở hầu hết các tỉnh thành, đặc biệt tập trung ở các khu vực như Tokyo, Osaka, Yokohama, Kobe và Saitama. Cộng đồng này chủ yếu sinh sống và làm việc tại các khu công nghiệp, nhà máy, nông trại, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và giáo dục .

       Đặc biệt, người Việt đã vượt qua người Trung Quốc để trở thành nhóm lao động nước ngoài lớn nhất tại Nhật Bản, với hơn 518.000 người tính đến tháng 10 năm 2023 . Trong đó, nhiều người tham gia chương trình thực tập sinh kỹ năng, kỹ sư, du học sinh và lao động tay nghề cao.

      Nhật Bản sở hữu một kho tàng công trình kiến trúc đa dạng, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Các ngôi đền, chùa cổ kính như Đền Fushimi Inari ở Kyoto với hàng ngàn cổng torii đỏ rực, hay Chùa Kinkaku-ji – “Chùa Vàng” nổi tiếng thế giới, là biểu tượng văn hóa và tâm linh quan trọng, thu hút hàng triệu lượt khách tham quan mỗi năm. Bên cạnh đó, các lâu đài lịch sử như Lâu đài Himeji với kiến trúc độc đáo cũng góp phần làm nên nét đặc sắc của Nhật Bản.

Văn hóa tâm linh Nhật Bản gắn liền với đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo, thể hiện qua các nghi lễ, lễ hội và tín ngưỡng dân gian. Người Nhật tin tưởng vào sự tồn tại của các linh hồn tự nhiên và tổ tiên, coi trọng sự thanh tịnh và hài hòa với thiên nhiên. Những nghi lễ tại đền chùa, lễ hội mùa xuân và mùa thu là dịp để cộng đồng bày tỏ lòng biết ơn và cầu bình an.

Ngoài ra, Nhật Bản còn nổi tiếng với các truyền thuyết đô thị đầy bí ẩn và ly kỳ, góp phần làm phong phú thêm văn hóa dân gian. Các câu chuyện như “Kuchisake-onna” (Người phụ nữ với khuôn mặt bị rạch) hay “Teke Teke” (bóng ma nửa người chạy trên đường ray), Hachisakusama (Bà cao 8 thước), Kune Kune, Hanako-san (Hồn ma cô bé Hanako ám gian số 3 nhà vệ sinh nữ) được truyền tai nhau và trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim kinh dị và truyện tranh Nhật Bản.

Sự kết hợp giữa kiến trúc cổ kính, tín ngưỡng truyền thống và những câu chuyện truyền thuyết đô thị đã tạo nên một Nhật Bản vừa huyền bí vừa đầy sức sống, làm say lòng du khách và người dân địa phương.

     Nhật Bản cũng nổi tiếng với nền văn hóa đại chúng đa dạng và ảnh hưởng sâu rộng ra toàn cầu. Anime và manga – những thể loại truyện tranh và phim hoạt hình – không chỉ phổ biến trong nước mà còn thu hút hàng triệu người hâm mộ trên thế giới. Âm nhạc J-pop với các nhóm nhạc thần tượng, ca sĩ tài năng cũng là một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của người Nhật và người yêu văn hóa Nhật toàn cầu. Văn hóa pop Nhật Bản đã trở thành cầu nối giúp nhiều quốc gia hiểu và yêu mến đất nước này hơn.

     Nhìn chung, Nhật Bản là một quốc gia đặc biệt với sự hòa quyện tinh tế giữa truyền thống và hiện đại. Từ vị trí địa lý độc đáo, địa hình đa dạng đến nền văn hóa phong phú và hệ thống giáo dục tiên tiến, Nhật Bản đã tạo nên một hình ảnh đất nước vừa giữ gìn được bản sắc dân tộc, vừa không ngừng đổi mới và phát triển. Văn hóa tâm linh sâu sắc cùng những truyền thuyết đô thị độc đáo góp phần làm giàu thêm sự đa dạng và sức sống cho xã hội Nhật Bản. Không chỉ là một cường quốc kinh tế và công nghệ hàng đầu thế giới, Nhật Bản còn là điểm đến hấp dẫn với du khách quốc tế và là nguồn cảm hứng cho nhiều nền văn hóa trên toàn cầu. Việc hiểu và trân trọng đất nước này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng cường giao lưu văn hóa và xây dựng những mối quan hệ quốc tế bền vững trong tương lai.

1
15 giờ trước (15:42)

Bài văn của bạn viết rất công phu và khá đầy đủ, có thể xem như một “bài tiểu luận tổng quan” về Nhật Bản. Mình xin góp vài nhận xét chi tiết để bạn tham khảo nhé:


### Điểm mạnh 🌸


1. **Nội dung phong phú, toàn diện**: Bài bao quát nhiều khía cạnh (địa lý, văn hóa, giáo dục, ẩm thực, tôn giáo, dân số, kiến trúc, truyền thuyết, văn hóa đại chúng…). Điều này giúp người đọc có cái nhìn đa chiều về Nhật Bản.

2. **Bố cục rõ ràng**: Mỗi đoạn đều tập trung vào một chủ đề riêng, dễ theo dõi.

3. **Ngôn ngữ học thuật, mạch lạc**: Văn phong nghiêm túc, giàu thông tin, thích hợp cho dạng bài giới thiệu hay nghiên cứu.

4. **Có số liệu cập nhật** (ví dụ: cộng đồng người Việt tại Nhật năm 2024) → làm bài có tính thời sự.

5. **Kết bài trọn vẹn**: Tóm gọn và khái quát lại toàn bộ nội dung, mở rộng ý nghĩa sang giao lưu văn hóa quốc tế.


### Điểm cần cải thiện ✍️


1. **Độ dài khá lớn**: Bài hơi “dàn trải”, có thể rút gọn hoặc chọn lọc bớt để tập trung vào những điểm nổi bật nhất. Nếu là bài viết nộp trên lớp, thầy/cô có thể thấy hơi quá tải.

2. **Một số ý bị trùng lặp nhẹ**: Ví dụ như phần về Thần đạo – Phật giáo được nhắc ở hai chỗ khác nhau (tín ngưỡng và văn hóa tâm linh). Bạn có thể gom lại để tránh lặp.

3. **Thiếu dẫn chứng so sánh/đối chiếu**: Bạn có thể thêm vài câu so sánh nhẹ (ví dụ, khác với Việt Nam, Nhật Bản…; hay so với phương Tây thì…) để làm nổi bật đặc trưng.

4. **Chưa có yếu tố cá nhân**: Nếu đây là bài văn theo kiểu “giới thiệu + cảm nhận”, bạn có thể chen thêm nhận xét, cảm nghĩ cá nhân (VD: “Điều khiến tôi ấn tượng nhất ở Nhật Bản là…”).

5. **Một số đoạn liệt kê hơi khô**: Có thể thêm dẫn dắt hoặc câu chuyển mượt hơn để văn phong tự nhiên hơn.


### Gợi ý chỉnh sửa 🌿


* Giữ lại khung chính: **địa lý – văn hóa – ẩm thực – giáo dục – con người – văn hóa đại chúng – kết luận**.

* Gom các phần “tín ngưỡng”, “văn hóa tâm linh”, “kiến trúc – truyền thuyết” thành một mục chung để tránh trùng lặp.

* Thêm một đoạn ngắn thể hiện **cảm nghĩ của bản thân** về Nhật Bản.


👉 Nhìn chung, đây là một bài viết **rất tốt, giàu thông tin, văn phong chặt chẽ**. Nếu dùng cho mục đích học tập thì bạn chỉ cần rút gọn và sắp xếp lại cho gọn mạch là đạt điểm cao.




Cho đoạn văn sau: Phải nói rằng, đến một trình độ phát triển nhất định, loài người mới sản xuất ra sản phẩm đặc biệt: đó là sách. Trước khi có chữ viết, con người có thể đã có những sáng tác truyền miệng, nhưng nền văn minh nhân loại chỉ bùng phát từ khi có chữ viết, nhất là từ khi chữ viết được sử dụng để ghi chép lại tất cả những giá trị văn minh. Những giá trị...
Đọc tiếp

Cho đoạn văn sau:

 Phải nói rằng, đến một trình độ phát triển nhất định, loài người mới sản xuất ra sản phẩm đặc biệt: đó là sách. Trước khi có chữ viết, con người có thể đã có những sáng tác truyền miệng, nhưng nền văn minh nhân loại chỉ bùng phát từ khi có chữ viết, nhất là từ khi chữ viết được sử dụng để ghi chép lại tất cả những giá trị văn minh. Những giá trị đó là những kinh nghiệm lao động sản xuất, kinh nghiệm ứng xử xã hội, kinh nghiệm chăm sóc sức khoẻ cho bản thân và cộng đồng. Đó là những sáng tạo khác về mặt văn hóa, văn học, phong tục, tín ngưỡng, ... Và về sau, đó là những phát kiến khoa học- kĩ thuật. Sách giúp cho người đời sau học tập, kế thừa được người đi trước, giúp cho người nước này biết được thành tim của người nước khác để học hỏi, để cùng nhau tiến bộ. Sách chứa đựng nền văn minh, là sản phẩm của nền văn minh.

Đoạn văn trên phù hợp với luận cứ nào?

1
7 tháng 3 2018

Chọn đáp án: A

28 tháng 8 2016

+ “Họ đều là những người nông dân nghèo thương con”. Nhưng tình thương con của mỗi người có biểu hiện và kết cục khác nhau: chị Dậu thương con mà không bảo vệ được con, phải bán con lấy tiền nộp sưu cứu chồng; lão Hạc phải tìm đến cái chết để giữ mảnh vườn cho con; còn ông Hai, khi nghe tin làng theo giặc lại lo cho con vì chúng nó cũng là con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư?...Rõ ràng, ông đặt tình cảm riêng trong mối quan hệ với làng, với nước; ông hiểu danh dự của mỗi con người – dù còn ít tuổi – cũng gắn với danh dự của làng, gắn với vận mệnh của đất nước.
+ “Họ đều có sức phản kháng, đấu tranh”. Trong hoàn cảnh xã hội trước Cách mạng tháng Tám, chị Dậu phản kháng một cách tự phát, để bảo vệ chồng trước sự dã man vô nhân đạo của những kẻ đại diện cho cái gọi là “nhà nước” bấy giờ. Còn ông Hai, ông có ý thức trách nhiệm với làng, có tinh thần kháng chiến rất rõ ràng: ông trực tiếp tham gia các hoạt động kháng chiến ở làng, ông muốn trở về làng để được cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá…khi đi tản cư ông vẫn lo cho các công việc kháng chiến ở làng.
- Đặc biệt, cần phân tích để thấy những chuyển biến “rất mới” trong tình cảm của ông Hai đối với làng. Ở ông Hai, “tình yêu làng mang tính truyền thống đã hòa nhập với tình yêu nước trong tinh thần kháng chiến của toàn dân tộc”.
+ Tình yêu làng thể hiện ở việc hay khoe làng của ông. Phân tích để thấy sự thay đổi ở việc khoe làng ấy: trước Cách mạng, ông khoe sự giàu có, hào nhoáng của làng; sau Cách mạng tháng Tám, ông khoe không khí cách mạng ở làng ông…Ông tin vào ý thức cách mạng của người dân làng ông cũng như thắng lợi tất yếu nếu giặc đến làng nên nghe giặc “rút ở Bắc Ninh, về qua làng chợ Dầu…” thì ông hỏi ngay “ta giết được bao nhiều thằng?”.
+ Tình yêu làng gắn với tình yêu nước của ông Hai bộc lộ sâu sắc trong tâm lí ông khi nghe tin đồn làng theo giặc. Từ khi chợt nghe tin đến lúc về nhà, nhìn lũ con; rồi đến những ngày sau…nỗi tủi hổ ám ảnh ông Hai thật nặng nề, mặc cảm tội lỗi ngày một lớn hơn. Tình yêu làng, yêu nước của ông còn thể hiện sâu sắc trong cuộc xung đột nội tâm gay gắt. Ông thấy tuyệt vọng vì ở nơi tản cư có tin không đâu chứa người làng Chợ Dầu. Lòng trung thành với cách mạng, với đất nước thật mạnh mẽ, hiểu rõ những điều quý giá mà cách mạng đã mang lại cho mình cũng như trách nhiệm với cách mạng nên ông Hai đã quyết định dứt khoát “Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây thì phải thù”.
+ Tình cảm với kháng chiến, với cụ Hồ của ông Hai được thể hiện cảm động, chân thành khi ông tâm sự với đứa con út. Và, tinh thần kháng chiến, niềm tự hào về làng Chợ Dầu kháng chiến được thể hiện cụ thể khi ông Hai nghe tin cải chính về làng.
- Phân tích để thấy “nguyên nhân của những đổi thay rất mới đó ở nhân vật ông Hai”. Những đổi thay đó là do tác động của hoàn cảnh lịch sử. Sự mở rộng và thống nhất giữa tình yêu quê hương với tình yêu đất nước là nét rất mới trong nhận thức và tình cảm của người nông dân sau Cách mạng tháng Tám mà nhà văn Kim Lân đã thể hiện qua nhân vật ông Hai. Tình cảm ấy có được bởi cách mạng đã mang lại cho người nông dân cuộc sống mới, họ được giác ngộ và cũng có ý thức tự giác vươn lên cho kịp thời đại. Vậy nên, tầm nhìn, suy nghĩ của ông Hai đã được mở rộng, đúng đắn.

mọi người hãy xem bài em có đúng k ạNghị luận xã hội - Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình Trong bài thơ “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu có viết: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”“Cái quý giá nhất của con người là đời sống. Vì đời người chỉ sống có một lần”. Vậy phải sống sao cho “khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ...
Đọc tiếp

mọi người hãy xem bài em có đúng k ạ

Nghị luận xã hội - Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình Trong bài thơ “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu có viết: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”

“Cái quý giá nhất của con người là đời sống. Vì đời người chỉ sống có một lần”. Vậy phải sống sao cho “khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ vãng ti tiện và đớn hèn?”. Để trả lời với tất cả chúng ta câu hỏi đó, trong bài “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu đã tâm sự bằng những câu thơ giản dị mà rất sâu sắc: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”

Tố Hữu muốn khẳng định trước hết sống phải có ích cho đời. Là con chim không chỉ biết kêu mà cao hơn nữa phải biết cất tiếng hót ca lanh lảnh hót cho đời, tạo nên những bản nhạc rộn rã tươi vui cho đất trời. Cũng như vậy, đã là chiếc lá thì chiếc lá phải xanh tươi đưa lại sức sống cho cây cối, làm mát mắt cho đời và hút nhiều thán khí, nhả ra nhiều ô-xy đem lại sự sống cho con người và muôn loài vật trên trái đất này. Ngay cả những sinh vật hết sức nhỏ bé như thế, mà chúng còn biết hiến dâng những gì tốt đẹp nhất, có ý nghĩa nhất giúp ích cho đời. Vậy, chúng ta là những con người “Chúa tể của trần gian, kiểu mẫu của muôn loài” (Sêch-xpia), là “Hoa của đất” (tục ngữ), là động vật duy nhất có trí tuệ và tâm hồn, chúng ta phải làm gì và sống ra sao đây để cùng muôn loài tô điểm cho quê hương, đất nước, cho “Trái đất này là ngôi nhà của chúng mình” ngày một tươi đẹp hơn.

Muốn sống cho xứng đáng tên gọi thiêng liêng cao quý của mình “Con người! Ôi hai tiếng ấy vang lên mới tự hào và kiêu hãnh làm sao!” (Gor –ki), mỗi chúng ta phải có lẽ sống đẹp. Nghĩa là phải biết ứng xử một cách đẹp đẽ giữa người với người, giữa cá nhân với cộng đồng, với quê hương đất nước. Nói như Tố Hữu, lẽ sống đẹp là lẽ sống có “vay” thì có “trả”, có “nhận”, thì phải có “cho”, phải cống hiến hy sinh sức lực, tâm trí, thậm chí là cả sự sống của mình cho đời, để đời ngày một “đàng hoàng”, “tươi đẹp hơn”.
Mỗi chúng ta giờ đây được sống trên đời, hít thở khí trời, đứng thẳng hai chân kiêu hãnh làm người, chúng ta đã được nhận quá nhiều từ công sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ, ông bà tổ tiên, từ tình yêu thương đùm bọc của bà con, đồng bào, từ sự hy sinh của biết bao anh hùng liệt sĩ đã đổ máu xương để xây dựng quê hương và giữ gìn đất nước thanh bình tươi đẹp như hôm nay… Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta đã được thừa hưởng biết bao thành quả của người đi trước để lại và người khác đem cho. Như thế là chúng ta đã “vay”, đã “mắc nợ” người thân, nhân dân, đất nước nhiều rồi! Là con người vốn giàu nhân cách và lòng tự trọng, lẽ nào chúng ta nhắm mắt ăn quỵt được sao? Không! Chúng ta phải “trả”, hơn nữa phải “cho” nhiều hơn những gì mà chúng ta đã “vay”, đã “nhận”. Đó là hành động vừa đúng với nhân tâm, vừa hợp với Đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”, “uống nước nhớ nguồn”. Cách đây hơn nửa thiên niên kỷ, thi hào dân tộc Nguyễn Trãi, một người Việt Nam nhất trong những người Việt Nam nhất trong lịch sử quá khứ cũng từng đã viết “Ăn lộc phải đền ơn kẻ cấy cày”, đó sao?

Trong sự nghiệp xây dựng chính quyền và bảo vệ nền độc lập của Tổ quốc, ở Việt Nam ta đã có biết bao con người sống rất đẹp cho đạo lý, lẽ sống “trả”, “vay” đó, như Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Minh Khai, Võ Thị Sáu, Nguyễn Viết Xuân, Bế Văn Đàn, Phan Đình Giót, Nguyễn Văn Trỗi, Lý Tử Trọng, Đặng Thùy Trâm, Nguyễn Văn Thạc,…Họ sẵn sàng “cho” cả cuộc đời, sẵn sàng đổ máu mình cho Tổ quốc đơm hoa Độc lập, kết trái tự do. “Và em nữa. Lưng đèo Mụ Gia, ai biết tên em? Chỉ biết cô gái nhỏ anh hùng. Sống chết từng đêm; Mà lòng thanh thản lạ: Đâu phải hy sinh, em vinh dự vô cùng”. (Tố Hữu – gửi TNXP).

Noi theo những tấm gương cao đẹp đó, giờ đây, những người đang sống lại tiếp tục hy sinh, cống hiến tâm trí và sức lực của mình để làm giàu cho Tổ quốc:

“Ta lại hành quân như năm nào đánh Mĩ

Những sư đoàn không súng, lại xung phong

Ta lại thắng như những chàng dũng sĩ

Biến và hoang vu, thành cơm áo hoa hồng.”

(Tố Hữu).

Hàng ngày, hàng giờ trên đất nước ta có biết bao con người đã “cho” đi những giọt mồ hôi thấm đẫm tâm não để “nhận” lại những công trình khoa học, những sản phẩm lao động; hoặc “cho” đi những giọt máu đào nhân đạo để cho người bệnh có nụ cười ngọt ngào, vì sự sống được hồi sinh; hoặc “cho” đi những đồng tiền mà mình tiết kiệm được để cho những người nghèo, cơ nhỡ có những điều kiện vật chất tối thiểu để hướng cuộc đời về phía tương lai.

Bên cạnh biết bao con người ngày đêm miệt mài học tập, lao động, cống hiến tài năng sức lực cho xã hội, đất nước, thì có một bộ phận không nhỏ của thanh niên lại chỉ biết “vay” và “nhận”, thậm chí còn “nhận” quá nhiều mà không chịu “trả”. Họ đua đòi theo con đường ăn chơi hưởng lạc: đến với vũ trường, tìm đến “nàng tiên nâu”. “cái chết trắng”, để tiêu vèo hết cuộc đời trong chốc lát, vi những thú vui vô nghĩa, mà không hề biết hổ thẹn. Những người có lối sống ích kỷ và bất nhân, vô ơn bạc nghĩa ấy thật đáng phê phán, lên án, phỉ nhổ.

Như vậy, mấy câu thơ giản dị của Tố Hữu đã thể hiện một lẽ sống biết “vay”-“trả”; “cho”-“nhận” đúng lương tâm và đạo lí rất đẹp của người Việt Nam xưa nay. Hiểu được lẽ sống đó, mỗi chúng ta, ở từng cương vị cuộc sống khác nhau, hãy cống hiến hết sức mình, hãy “cho” thật nhiều và gắng làm “Một mùa xuân nho nhỏ, lặng lẽ dâng cho đời” như nhà thơ Thanh Hải đã viết:

“Ta làm con chim hót

Ta làm một cành hoa

Ta nhập vào hòa ca

Một nốt trầm xao xuyến”

5
29 tháng 10 2016

Bài làm hay

1 tháng 11 2016

cam on

Mình vừa phát hiện 1 bài văn tả bố rất hay đạt 9,5 điểm của chị Nguyễn Thị Hậu,mời mọi người tham khảo:Trong cuộc sống hàng ngày, có biết bao nhiêu người đáng để chúng ta thương yêu và dành nhiều tình cảm. Nhưng đã bao giờ bạn nghĩ rằng, người thân yêu nhất của bạn là ai chưa?Với mọi người câu trả lời ấy có thể là ông bà, là mẹ, là anh chị hoặc cũng có thể là bạn bè...
Đọc tiếp

Mình vừa phát hiện 1 bài văn tả bố rất hay đạt 9,5 điểm của chị Nguyễn Thị Hậu,mời mọi người tham khảo:


Trong cuộc sống hàng ngày, có biết bao nhiêu người đáng để chúng ta thương yêu và dành nhiều tình cảm. Nhưng đã bao giờ bạn nghĩ rằng, người thân yêu nhất của bạn là ai chưa?

Với mọi người câu trả lời ấy có thể là ông bà, là mẹ, là anh chị hoặc cũng có thể là bạn bè chẳng hạn. Còn riêng tôi, hình ảnh người bố sẽ mãi mãi là ngọn lửa thiêng liêng, sưởi ấm tâm hồn tôi mãi tận sau này.
Bố tôi không may mắn như những người đàn ông khác. Trong suốt cuộc đời bố có lẽ không bao giờ được sống trong sự sung sướng, vui vẻ.
Bốn mươi tuổi khi chưa đi được nửa chặng đời người, bố đã phải sống chung với bao nhiêu bệnh tật: Đầu tiên đó chỉ là những cơn đau dạ dày, rồi tiếp đến lại xuất hiện thêm nhiều biến chứng. Trước đây, khi còn khỏe mạnh, bao giờ bố cũng rất phong độ.

Thế nhưng bây giờ, vẻ đẹp ấy dường như đã dần đổi thay: Thay vì những cánh tay cuồn cuộn bắp, giờ đây chỉ còn là một dáng người gầy gầy, teo teo. Đôi mắt sâu dưới hàng lông mày rậm, hai gò má cao cao lại dần nổi lên trên khuôn mặt sạm đen vì sương gió.
Tuy vậy, bệnh tật không thể làm mất đi tính cách bên trong của bố, bố luôn là một người đầy nghị lực, giàu tự tin và hết lòng thương yêu gia đình. Gia đình tôi không khá giả, mọi chi tiêu trong gia đình đều phụ thuộc vào đồng tiền bố mẹ kiếm được hàng ngày.
Dù bệnh tật, ốm đau nhưng bố chưa bao giờ chịu đầu hàng số mệnh. Bố cố gắng vượt lên những cơn đau quằn quại để làm yên lòng mọi người trong gia đình, cố gắng kiếm tiền bằng sức lao động của mình từ nghề xe lai.

Hàng ngày, bố phải đi làm từ khi sáng sớm cho tới lúc mặt trời đã ngã bóng từ lâu. Mái tóc bố đã dần bạc đi trong sương sớm. Công việc ấy rất dễ dàng với những người bình thường nhưng với bố nó rất khó khăn và gian khổ. Bây giờ có những lúc phải chở khách đi đường xa, đường sốc thì những cơn đau dạ dạy của bố lại tái phát.

Và cả những ngày thời tiết thay đổi, có những trưa hè nắng to nhiệt độ tới 38-48 độ C, hay những ngày mưa ngâu rả rích cả tháng 7, tháng 8, rồi cả những tối mùa đông lạnh giá, bố vẫn cố gắng đứng dưới những bóng cây kia mong khách qua đường.
Tôi luôn tự hào và hãnh diện với mọi người khi có được một người bố giàu đức hy sinh, chịu thương, chịu khó như vậy.

Nhưng có phải đâu như vậy là xong. Mỗi ngày bố đứng như vậy thì khi trở về những cơn đau quằn quại lại hành hạ bố. Nhìn khuôn mặt bố nhăn nhó lại, những cơn đau vật vã mà bố phải chịu đựng, tôi chỉ biết òa lên mà khóc. Nhìn thấy bố như vậy, lòng tôi như quặn đau hơn gấp trăm ngàn lần. Bố ơi, giá như con có thể mang những cơn đau đó vào mình thay cho bố, giá như con có thể giúp bố kiếm tiền thì hay biết mấy? Nếu làm được gì cho bố vào lúc này để bố được vui hơn, con sẽ làm tất cả, bố hãy nói cho con được không?

Những lúc ấy, tôi chỉ biết ôm bố, xoa dầu cho bố, tôi chỉ muốn với bố đừng đi làm nữa, tôi có thể nghỉ học, như vậy sẽ tiết kiệm được chi tiêu cho gia đình, tôi có thể kiếm được tiền và chữa bệnh cho bố. Nhưng nếu nhắc đến điều đó chắc chắn là bố sẽ buồn và thất vọng ở tôi nhiều lắm.
Bố luôn nói rằng bố sẽ luôn chiến đấu. Chiến đấu cho tới những chút sức lực cuối cùng để có thể nuôi chúng tôi ăn học thành người. Bố rất quan tâm đến việc học của chúng tôi. Ngày xưa bố học rất giỏi nhưng nhà nghèo bố phải nghỉ học. Vào mỗi tối, khi còn cố gắng đi lại được, bố luôn bày dạy cho mấy chị em học bài.

Trong những bữa cơm bố thường nhắc chúng tôi cách sống, cách làm người sao cho phải đạo. Tôi phục bố lắm, bố thuộc hàng mấy nghìn câu Kiều, hàng trăm câu châm ngôn, danh ngôn nổi tiếng...
Chính vì vậy, tôi luôn cố gắng tự giác học tập. Tôi sẽ làm một bác sĩ và sẽ chữa bệnh cho bố, sẽ kiếm tiền để phụng dưỡng bố và đi tiếp những bước đường dở dang trong tuổi trẻ của bố. Tôi luôn biết ơn bố rất nhiều, bố đã dành cho tôi một con đường sáng ngời, bởi đó là con đường của học vấn, chứ không phải là con đường đen tối của tiền bạc. Tôi sẽ luôn lấy những lời bố dạy để sống, lấy bố là gương sáng để noi theo.
Và tôi khâm phục không chỉ bởi bố là một người giỏi giang, là một người cao cả, đứng đắn, lòng kiên trì chịu khó mà còn bởi cách sống lạc quan, vô tư của bố.

Mặc dù những thời gian rảnh rỗi của bố còn lại rất ít nhưng bố vẫn trồng và chăm sóc khu vườn trước nhà để cho nó bao giờ cũng xanh tươi. Những giỏ phong lan có bao giờ bố quên cho uống nước vào mỗi buổi sáng; những cây thiết ngọc lan có bao giờ mang trên mình một cái lá héo nào?
Những cây hoa lan, hoa nhài có bao giờ không tỏa hương thơm ngát đâu? Bởi đằng sau nó luôn có một bàn tay ấm áp chở che, chăm sóc, không những yêu hoa mà bố còn rất thích nuôi động vật. Tuy nhà tôi bao giờ cũng có hai chú chó con và một chú mèo và có lúc bố còn mang về những chiếc lồng chim đẹp nữa.

Và hơn thế, trong suốt hơn năm năm trời chung sống với bệnh tật, tôi chưa bao giờ nghe bố nhắc đến cái chết, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc trốn tránh sự thật, bố luôn đối mặt với “tử thần”, bố luôn dành thời gian để có thể làm được tất cả mọi việc khi chưa quá muộn.
Nhưng cuộc đời bố bao giờ cũng đầy đau khổ, khi mà cả gia đình đã dần khá lên, khi các chị tôi đã có thể kiếm tiền, thì bố lại bỏ chị em tôi, bỏ mẹ, bỏ gia đình này để ra đi về thế giới bên kia.

Bố đi về một nơi rất xa mà không bao giờ được gặp lại.

Giờ đây khi tôi vấp ngã, tôi sẽ phải tự đứng dậy và đi tiếp bằng đôi chân của mình, bởi bố đi xa, sẽ không còn ai nâng đỡ, che chở, động viên tôi nữa. Bố có biết chăng nơi đây con cô đơn buồn tủi một mình không? Tại sao nỡ bỏ con ở lại mà đi hả bố?
Nhưng con cũng cảm ơn bố, bố đã cho con thêm một bài học nữa, đó chính là trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta hãy trân trọng những gì đang có, hãy yêu thương những người xung quanh mình hơn, và đặc biệt hãy quan tâm, chăm sóc cho bố của mình, tha thứ cho bố, khi bố nóng giận và nỡ mắng mình bởi bố luôn là người yêu thương nhất của chúng ta.

Bố ra đi, đi đến một thế giới khác, ở nơi đó bố sẽ không còn bệnh tật, sẽ thoát khỏi cuộc sống thương đau này. Và bố hãy yên tâm, con sẽ luôn nhớ những lời dạy của bố, sẽ luôn thương yêu, kính trọng biết ơn bố, sẽ sống theo gương sáng mà bố đã rọi đường cho con đi.

Hình ảnh của bố sẽ luôn ấp ủ trong lòng con. Những kỷ niệm, những tình cảm bố dành cho con, con sẽ ôm ấp, trân trọng, nó như chính linh hồn của mình.
 

2
22 tháng 12 2016

bài này mình cũng đã từng đọc qua.thật hay và thấm thía biết bao

 

Cảm ơn bạn đã chia sẻ bài văn rất xúc động và sâu sắc này. Bài viết của chị Nguyễn Thị Hậu không chỉ là một bài tả người – tả bố – mà còn là một bản ghi chép chân thật, đầy cảm xúc về tình phụ tử, về nghị lực sống và những hy sinh thầm lặng mà người cha dành cho gia đình.


Bài văn khiến người đọc không khỏi nghẹn ngào, bởi lối kể chuyện gần gũi nhưng chân thành, giàu hình ảnh và cảm xúc. Tác giả không chỉ miêu tả hình ảnh bên ngoài của bố mà còn đi sâu vào nội tâm, vào những chi tiết rất thật – từ cơn đau bệnh tật, công việc cực nhọc, đến những kỷ niệm nhỏ như chăm sóc giỏ lan, dạy con học mỗi tối… Những chi tiết ấy không chỉ khắc họa một người bố mà còn thể hiện rõ tình cảm sâu sắc, lòng biết ơn và cả nỗi đau mất mát khôn nguôi.


Đặc biệt, bài văn còn chứa đựng một thông điệp mạnh mẽ: **Hãy yêu thương và trân trọng cha mẹ khi còn có thể**. Có lẽ chính điều đó đã khiến người chấm điểm không chỉ nhìn thấy kỹ năng viết mà còn cảm nhận được cả tâm hồn và trái tim của người viết.


Nếu bạn thích bài này và muốn mình giúp bạn viết một bài tương tự (ví dụ: viết về mẹ, ông bà hay một người thân yêu), mình sẵn sàng giúp nhé. Bạn muốn thử không?

18 tháng 6 2018

a, Các nội dung lớn của văn học Việt Nam trong lịch sử: chủ nghĩa yêu nước, cảm hứng thế sự, chủ nghĩa nhân đạo

- Văn học viết Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của văn học và văn hóa dân gian

    + Các tác phẩm như Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Truyện Kiều (Nguyễn Du), thơ Nôm (Hồ Xuân Hương) đều có nhiều yếu tố của tục ngữ, ca dao...

- Văn học viết Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp văn học, văn hóa Trung Hoa. Phần lớn sáng tác thời phong kiến đều được viết bằng chữ Hán, thể loại văn học Hán ( cáo, chiếu, biểu, hịch, phú, ngâm khúc...)

- Các tác phẩm chữ Nôm cũng chịu ảnh hưởng như: Nôm Đường luật của Hồ Xuân Hương, Bà huyện Thanh Quan, Truyện Kiều...

- Văn học viết Việt Nam chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây, trực tiếp là văn học Pháp thời kì chuyển từ văn học cổ điển sang hiện đại.

    + Phong trào Thơ mới phá bỏ niêm luật, đưa thơ tự do và các thể thơ phương Tây vào văn học.

    + Các tác giả tiên phong, tiêu biểu: Vũ Trọng Phụng, Nguyễn Công Hoan, Nam Cao, Ngô Tất Tố... đều được viết theo phong cách văn học phương Tây.

Thời kì văn học trung đại (từ TK X- XIX)

    + Ngôn từ: dùng chữ Hán, lối diễn đạt Hán ngữ, sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng, lối văn biền ngẫu, điển tích, điển cố...

    + Thể loại: thơ Đường luật, tiểu thuyết, chương hồi, cáo, hịch...

- Thời kì hiện đại (từ TK XX – nay):

    + Về ngôn ngữ: xóa bỏ lối viết, lối dùng từ câu nệ chữ nghĩa, ít dẫn điển cố, điển tích, không lạm dụn từ Hán- Việt

    + Về thể loại: bỏ dần thơ Đường luật, thay bằng thể thơ tự do, các thể thơ cổ thể được thay thế bằng tiểu thuyết hiện đại, các thể truyện ngắn, kí, phóng sự, tùy bút...

Cho đoạn văn sau:Thật vậy, khi đọc những cuốn sách khoa học thì ta mới biết được ngoài trái đất thân yêu của chúng ta là một vũ trụ bao la rộng lớn. Những công nghệ khoa học hiện đại ở các nước tiên tiến cũng đều được viết vào sách, không chỉ có sách khoa học mà còn rất nhiều thể loại sách nữa như: sách văn học, sách xã hội, sách kinh tế, sách lịch sử... Chúng giúp ta trả...
Đọc tiếp

Cho đoạn văn sau:

Thật vậy, khi đọc những cuốn sách khoa học thì ta mới biết được ngoài trái đất thân yêu của chúng ta là một vũ trụ bao la rộng lớn. Những công nghệ khoa học hiện đại ở các nước tiên tiến cũng đều được viết vào sách, không chỉ có sách khoa học mà còn rất nhiều thể loại sách nữa như: sách văn học, sách xã hội, sách kinh tế, sách lịch sử... Chúng giúp ta trả lời các câu hỏi: Đỉnh núi nào cao nhất trên thế giới? Tại sao người Ai Cập biết ướp xác? Có phải từ mặt trăng ta có thể nhìn thấy Vạn lý trường thành hay không? Hay như trái đất có hình gì? Tại sao bóng đèn lại phát sáng?... Sách xã hội giúp ta hiểu biết được phong tục tập quán, dân số và rất nhiều điều kì lạ của một đất nước rất nhỏ bé hay cả một châu lục nào đó. Còn sách văn học thì làm chúng ta tìm lại chính mình, biết được những suy nghĩ riêng của mình. Qua những trang sách văn học, ta cảm nhận được một thứ tình cảm đẹp trong sáng và cả những nỗi khổ, hạnh phúc của những con người trong những hoàn cảnh khác nhau. Sách văn học luôn luôn biến đổi một cách kỳ ảo, dẫn con người từ tác phẩm này sang tác phẩm khác, giúp con người hiểu thêm về nhau, về hoàn cảnh, tập tục của nhau. Họ cùng chia sẻ những tình cảm vui buồn. Con người tìm được sự đồng cầm sâu sắc trong mỗi trang sách, quan trọng hơn nữa họ có thế tìm thấy chính mình ẩn đâu đây trong những áng văn thơ bất tán. Con người chợt thấy mình lãng mạn hơn, hay hiện thực hơn.

Đoạn văn trên phù hợp với luận cứ nào?

1
11 tháng 1 2017

Chọn đáp án: A

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi bên dưới: Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng...
Đọc tiếp

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi bên dưới:

Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người Nhật không thích đối đầu với người khác, người Nhật có tính tiết kiệm và làm việc chăm chỉ, có lòng trung thành luôn được xem là tối trọng. Và đặc biệt, Người Nhật Bản rất coi trọng học vấn.

Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người. Hệ thống giáo dục được xem như là chìa khóa làm cho nền kinh tế tăng trưởng ổn định về mặt chính trị. Việc đầu tư cho giáo dục có ý nghĩa to lớn đối với đất nước. Nhà nước bằng mọi cách suốt hàng thế kỷ qua đã tạo lập ra hệ thống có thể đào tạo lực lượng lao động có hiệu quả cao, đưa đất nước tiến tới hiện đại hóa.

Ở cấp độ cá nhân, con người Nhật Bản ngày nay được đánh giá chủ yếu dựa vào học vấn chứ không phải địa vị gia đình, địa vị xã hội và thu nhập. Cũng cần nói rằng, đạo Khổng đã đem lại cho Nhật bản xưa và nay tư tưởng pháp lý xã hội không dựa trên địa vị xuất thân, dòng dõi mà là giá trị qua thi cử. Một trong những tính cách đáng chú ý nhất của dân Nhật là sự ham muốn phát triển nhân cách vô bờ bến của họ. Hơn nữa, sự theo đuổi học tập không phải để thỏa mãn nhu cầu tức thời nào đó mà đơn giản họ tin tưởng sâu sắc giáo dục phải là sự cố gắng suốt đời. Phần lớn người Nhật muốn hoàn thiện mình hơn và học hỏi là cách tốt nhất để đạt mục đích.

(Con người và tính cách người Nhật bản - Xuất khẩu lao động.com.vn)

Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chủ yếu của văn bản?

Câu 2. Thứ tài nguyên giàu có và quý giá nhất của đất nước Nhật bản là gì?

Câu 3.Tại sao nhà nước và người dân Nhật lại rất coi trọng nền học vấn?

Câu 4. Anh/ chị tâm đắc đức tính nào của người Nhật nhất, vì sao?

0
BÀI 1.Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp. Vì vậy các đấng thánh đế minh vương chẳng ai không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên. Kẻ sĩ quan hệ với quốc gia trọng đại như thế, cho nên quý...
Đọc tiếp

BÀI 1.Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi

“Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp. Vì vậy các đấng thánh đế minh vương chẳng ai không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên. Kẻ sĩ quan hệ với quốc gia trọng đại như thế, cho nên quý chuộng kẻ sĩ không biết thế nào là cùng. Đã yêu mến cho khoa danh, lại đề cao bằng tước trật. Ban ân rất lớn mà vẫn cho là chưa đủ. Lại nêu tên ở tháp Nhạn, ban cho danh hiệu Long hổ, bày tiệc Văn hỉ. Triều đình mừng được người tài, không có việc gì không làm đến mức cao nhất.

Câu 1. Nêu ngắn gọn nội dung của đoạn văn trên ?
Câu 2. Mệnh đề Hiền tài là nguyên khí của quốc gia được tác giả triển khai như thế nào trong văn bản?.
Câu 3. Nhà nước ta thời phong kiến đã từng trọng đãi hiền tài như thế nào? Theo tác giả, những điều đó đã là đủ chưa?.
Câu 4. Viết một đoạn văn ngắn khoảng 8-10 câu,nêu suy nghĩ của anh/chị về sứ mệnh của hiền tài đối với đất nước?

BÀI 2.Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi

1.Hoàng Đức Lương người làng Cửu Cao, huyện Văn Giang, nay thuộc tỉnh H­ưng Yên, sau chuyển đến ở làng Ngọ Kiều, Gia Lâm, Hà Nội. Ông đỗ tiến sĩ năm năm 1478. Ông để lại: Trích diễm thi tập, đề tựa năm 1479, thơ chữ Hán còn lại 25 bài chép trong Trích diễm thi tập, sau này được Lê Quý Đôn đ­ưa vào Toàn Việt thi lục.

2.Tựa là bài văn đặt ở đầu tác phẩm văn học hoặc sử học, địa lí, hội hoạ, âm nhạc,… nhằm giới thiệu mục đích, nội dung, quá trình hình thành và kết cấu của tác phẩm ấy. Bài tựa có thể do tác giả tự viết hoặc do một ai đó thích thú tác phẩm mà viết. Cuối bài tựa thường có phần lạc khoản: ghi rõ họ tên, chức t­ước của người viết và ngày tháng, địa điểm làm bài tựa. Bài tựa cũng thể hiện những quan điểm mang tính thời đại và của chủ quan người viết. Văn của thể tựa có tính chất thuyết minh, thường được kết hợp với nghị luận và tự sự, có khi mang sắc thái trữ tình.

3.Trong công việc biên soạn cũng như sáng tác, Hoàng Đức Lương bộc lộ một quan niệm thẩm mĩ tiến bộ. Đó là sự chú ý đến tính thẩm mĩ của văn chương và ông đưa ra những lí do mà khiến thơ văn không lưu truyền hết ở đời.Đây là tấm lòng yêu n­ước của ông được thể hiện qua tinh thần trách nhiệm, ý thức trân trọng, giữ gìn di sản văn hoá dân tộc

1/ Nêu nội dung chính của văn bản?

2/ Xác định phương thức biểu đạt của văn bản?

3/ Xác định phép liên kết chính trong đoạn văn (2) và (3) ?

4/ Câu văn Tấm lòng yêu n­ước của ông được thể hiện qua tinh thần trách nhiệm, ý thức trân trọng, giữ gìn di sản văn hoá dân tộc gợi nhớ đến câu văn nào của Nguyễn Trãi trong Đại cáo bình Ngô khi nói về văn hiến của dân tộc ?

2
24 tháng 4 2020

K liên quan, nhưng cô ơi cho em hỏi ở đoạn này sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu là gì và hiệu quả sử dụng ạ. E cảm ơn cô nhiều ạ.

Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Dối trời lừa dân đủ muôn nghìn kế,
Gây binh kết oán trải hai mươi năm.
Bại nhân nghĩa nát cả đất trời,
Nặng thuế khoá sạch không đầm núi.
Người bị ép xuống biển dòng lưng mò ngọc, ngán thay cá mập thuồng luồng.
Kẻ bị đem vào núi đãi cát tìm vàng, khốn nỗi rừng sâu nước độc.
Vét sản vật, bắt chim trả, chốn chốn lưới chăng,
Nhiễu nhân dân, bẫy hươu đen, nơi nơi cạm đặt.
Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ,
Nheo nhóc thay kẻ goá bụa khốn cùng.
Thằng há miệng, đứa nhe răng, máu mỡ bấy no nê chưa chán;
Nay xây nhà, mai đắp đất, chân tay nào phục dịch cho vừa.
Nặng nề những nổi phu phen,
Tan tác cả nghề canh cửi.

20 tháng 4 2020

Bài 2:

1. Giới thiệu Hoàng Đức Lương và tựa Trích diễm thi tập.

2. Phương thức biểu đạt; thuyết minh

3. Phép lặp, thế.