Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
12.2 : hình cầu
12.3 hình dấu phẩy
12.4 hình xoắn
12.5 hình que
12.6 hình xoắn
TT | Đại diện/Đặc điểm | Nơi sống | Lối sống | Kiểu vỏ đá vôi | Đặc điểm cơ thể | Khoang áo phát triển | ||
1 | Trai sông | Nước ngọt | Vùi lấp | 2 mảnh vỏ | Thân mềm | Không phân đốt | Phân đốt | X |
2 | Sò | Ở biển | Vùi lấp | 2 mảnh vỏ | X | X | X | |
3 | Ốc sên | Ở cạn | Bò chậm chạp | 1 vỏ xoắn ốc | X | X | X | |
4 | Ốc vặn | Nước ngọt, nước lợ | Bò chậm chạp | 1 vỏ xoắn ốc | X | X | X | |
5 | Mực | Ở biển | Bơi nhanh | Vỏ tiêu giảm | X | X | X | |
6 | Cụm từ và kí hiệu gợi ý | - Ở cạn - Ở biển - Nước ngọt - Ở nước lợ | - Vùi lấp - Bò chậm chạp - Bơi nhanh | - 1 vỏ xoắn ốc - 2 mảnh vỏ - Vỏ tiêu giảm | X | X | X | X |
mk bít làm nhưng nhác ghi lém nên mk tra mạng cho nha
câu 4 là câu khác nha bn
tại mk lưu hình là nó in câu 4 luôn
STT | hiển vi | lớn | 1 tế bào | nhiều tế bào | thức ăn | bộ phận di chuyển | hình thức sinh sản | |
1 | + | + | vụn hữu cơ | roi | vô tính,theo chiều dọc | |||
2 | + | + | vi khuẩn, vụn hữu cơ | chân giả | vô tính | |||
3 | + | + | vi khuẩn, vụn hữu cơ | lông bơi | vô tính,hữu tính | |||
4 | + | + | hồng cầu | tiêu giảm | vô tính | |||
5 | + | + | hồng cầu | không có | vô tính |
~~~good luck to you~~~ học tốt nhá bạn!!
Stt Kích thước Cấu tạo từ Thức ăn Bộ phận di chuyển Hình thức sinh sản Hiển vi Lớn 1 tế bào Nhiều tế bào Trùng roi Trùng biến hình Trùng giày Trùng kiết lị Trùng sốt rét Đại diện 1 2 3 4 5 X X X X X X X X X X Vi khuẩn Vi khuẩn Vi khuẩn Vụn hữu cơ Vụn hữu cơ Vụn hữu cơ Hồng cầu Hồng cầu Roi Lông bơi Chân giả Chân giả Không có Phân đôi Phân nhiều Tiếp hợp Phân đôi Phân đôi Phân đôi
Mình biết làm nhưng k biết trình bày kiểu j ( lười kẻ bảng)
Bộ thú buyệt: đẻ trứng,thân nhiệt thấp và thay đổi,có huyệt thú cái có tuyến sữa nhưng chưa có núm vũ
Bộ thú túi:phôi ko có nhau thai,con non rất yếu phải phát triển trong túi da ở bụng mẹ
Câu hỏi của quyền - Sinh học lớp 7 | Học trực tuyến
- Ở đây bạn nhé!