Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
0.5m = 5 dm = 50 cm; 2mm = 0.002m = 0.000002km;
0.04km = 40m = 4000cm; 0.05m3 = 50dm3 = 50000cm3;
2.5dm3 = 2.5 lít = 2500 ml; 520mm3 = 0.52cm3 = 0.00052dm3;
0.05kg = 50g = 50000mg; 2g = 0.002kg = 0.00002 tạ;
0.3 tấn = 3 tạ = 300kg.
0.5m = 5 dm = 50 cm; 2mm = 0.002m = 0.000002km;
0.04km = 40m = 4000cm; 0.05m3 = 50dm3 = 50000cm3;
2.5dm3 = 2.5 lít = 2500 ml; 520mm3 = 0.52cm3 = 0.00052dm3;
0.05kg = 50g = 50000mg; 2g = 0.002kg = 0.00002 tạ;
0.3 tấn = 3 tạ = 300kg.
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
32cc= 0,032l= 32ml
7mg=0,007g=0,7 lạng
0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm
9,2463dm=0,092463dam=924,63mm
5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3
180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3
26 tạ=2,6 tấn=260000mg
32ml=32cm3=0,032l
1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3
7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn
\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg
Kẻ bảng đơn vị hay tính máy tính là lm dc thoy
a.0,05kg = 50g = 50000mg
b.0,02m = 0,2dm = 2cm
c.1,5dm khối = 1,5lít = 1500ml
d.250mm khối = 0,25cm khối = 0,00025dm khối
e.0,2m khối = 200dm khối = 20000cm khối
f.350kg = 350000g = 3,5tạ
g.0,15kg = 150g = 150000mg
h.3dm khối = 3lít = 3000ml
i.0,2m = 2dm = 20cm
k.200ml = 200cm khối= 0,0002m khối
a, 0,05 kg = 50 g = 500 mg
b, 0,02 m = 0,2 dm = 2 cm
c, 1,5 dm3 = 1,5 lít = 0,0015 ml
d, 250 mm3 = 0,25 cm3 = 0,00025 dm3
e, 0,2 m3 = 200 dm3 = 200000 cm3
f, 350 kg = 350000g = 3,5 tạ
g, 0,15 kg = 150 g = 1500 mg
h, 3 dm3 = 3 lít = 0,003 ml
i, 0,2 m = 2 dm = 20 cm
k, 200 ml = 200 cm3 = 200000000 m3
a, 25dm= 2500mm= 0,0025km
b, 0,05\(m^3\) = \(50dm^3\) = \(50000cm^3\)
c, \(2,5dm^3\)= \(2500ml\) \(=2,5l\)d
d, \(2450g=2,45kg=0,0245\)tạ
e, \(25kg=25000g=250000mg\)
Bài làm:
a) 25 dm = 2500 mm = 0,0025 km
b) 0,05 m3 = 50 dm3 = 50000 cm3
c) 2,5 dm3 = 2500 ml = 2,5 lít
d) 2450 g = 2,45 kg = 0,0245 tạ
e) 25 kg = 25000 g = 25.106 mg
Bạn tham khảo:
1. Cho mình hỏi 1kg = bao nhiêu mg? | Yahoo Hỏi & Đáp
2. 1m bằng bao nhiêu dm, cm, mm
3. 1 ml, 100ml bằng bao nhiêu l(lít)
4. Bảng Kilôgam sang Gam
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
32,5 m3 = 32500 l
735 kg = 7,35 tạ
6 lạng = 600 g = 0,6 kg
62 dm = 6,2 m
4,6 tấn = 4600 kg
9 lạng = 900 g = 0,9 kg
35,8 m = 0,0358 km
578 l = 578 l (= 578000 ml)
3 mm = 0,003 m
4 g = 4000 mg
500 mg = 0,0005 kg
0,8 cm3 = 0,8 ml
20 cm3 = 0,02 dm3
250mg=.....0,00025...... kg =.......0,000025..... yến
45,3 tạ=.......4530..... kg =.....4530000000......mg
250mg = 0,00025 kg = 0,00002 yến
45,3 tạ = 4503 kg = 453000 mg
Bài làm:
1370000 mg = 1370 g = 0,0137 tạ
Bạn tham khảo :
1 Gram(gam) bằng bao nhiêu mg(miligram)
Chuyển đổi Gam để Kilôgam (g → kg)
Chuyển đổi Kilôgam sang Tạ
1370000mg = 1370g = 0,00137 tạ