Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Xin lồi tôi đã ngắt ngang bài phát biểu của bạn.
A. Your speech is very sorry for being interrupted in the middle: Bài phát biểu của bạn rất xin lỗi vì bị ngắt ngang: Sai.
B. I’m sorry to interrupt your speech in the middle: Tôi xin lỗi phải ngắt ngang bài phát biểu của bạn: Không sát nghĩa.
C. It’s my pity to interrupt your speech in the middle: Thật đáng tiếc phải ngắt ngang bài phát biểu cùa bạn: Không sát nghĩa.
D. I apologized for having interrupted your speech in the middle: Tôi xin lỗi vì đã ngắt ngang bài phát biểu của bạn.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Apologise to smb for Ving: xin lỗi ai vì đã làm gì
Tạm dịch:
"Con xin lỗi vì đã không giữ lời hứa,!" John nói.
A. John nói rằng cậu ấy xin lỗi vì không giữ lời hứa.
B. John xin lỗi mẹ vì không giữ lời hứa.
C. John xin lỗi mẹ vì cậu ấy không giữ lời hứa.
D. John cảm thấy tiếc cho việc mẹ mình không giữ lời hứa.
Đáp án: B
Đáp án D
Câu tường thuật đặc biệt cho câu xin lỗi: apologized for not + Ving
Đáp án D
Câu tường thuật đặc biệt cho câu xin lỗi: apologized for not + Ving
Chọn đáp án A
“I’m sorry I haven’t finished the assignment,” Fiona said: “Em xin lỗi đã không hoàn thành bài tập” Fiona nói
Ở đây là một câu xin lỗi nên khi chuyển thành câu gián tiếp ta thường sử dụng động từ apologise theo cấu trúc: Apologise to sb for doing sth: Xin lỗi ai vì đxa làm gì
Vậy ta chọn đáp án đúng là A.
Tạm dịch: Fiona xin lỗi vì đã không hoàn thành bài tập.
Đáp án A
Câu ban đầu: Cậu bé nói: “Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.”
Cấu trúc:
- Admit + V-ing: thừa nhận làm gì dó
- Deny + V-ing: phủ nhận làm gi đó
- Refuse + to V: từ chối làm gì
C, D không phù hợp về nghĩa; B sai vì vế sau phải là “hadn’t done”
Đáp án A (Cậu bé thừa nhận đã không làm bài tập về nhà.)
Đáp án D.
Tạm dịch: Xin lỗi tôi đã ngắt ngang bài phát biểu của bạn.
A. Your speech is very sorry for being interrupted in the middle: Bài phát biểu của bạn rất xin lỗi vì bị ngắt ngang: Sai.
B. I’m sorry to interrupt your speech in the middle: Tôi xin lỗi phải ngắt ngang bài phát biểu của bạn: Không sát nghĩa.
C. It’s my pity to interrupt your speech in the middle: Thật đáng tiếc phải ngắt ngang bài phát biểu của bạn: Không sát nghĩa.
D. I apologized for having interrupted your speech in the middle: Tôi xin lỗi vì đã ngắt ngang bài phát biểu của bạn.
MEMORIZE
- interrupt (v): ngắt (lời); xen vào = interfere
- interrupt sb/ sth with sth: ngắt lời ai
- interruptive (adj) = interuptory (adj): không liên tục, gián đoạn