Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Câu đề bài: Người ta tin rằng lửa đã được gây ra bởi một sự cố điện.
Đáp án A. electrical
*** Phân biệt electrical và electric:
Electric (adj.): used to describe sth that consumes, worked by, charged with, or produce electricity.
—» sử dụng điện, tiêu tốn điện.
Electrical (adj.): used for things concemed with electricity.
—» thuộc về điện.
Các đáp án còn lại:
C. electricity (n.): điện '
D. electronic (adj.): thuộc điện tử. (nói về các thiết bị có sử dụng đến bóng bán
dẫn hoặc các con chip của vi mạch), liên quan đến điện tử.
Vd: electronic music, electronic calculator...
Đáp án A.
A. But: nhưng
B. Although: mặc dù (theo sau là mệnh đề)
C. Despite: mặc dù (theo sau là cụm từ)
D. However: tuy nhiên
Tạm dịch: Đội cảnh sát phòng cháy chữa cháy biết rằng để cứu mọi người trong đám cháy ở cửa hàng thời trang này là rất khó khăn, _________ họ sẽ cố gắng hết sức.
Xét về mặt ý nghĩa, có thể dùng cả but và however, tuy nhiên however phải đứng giữa dấu chấm - dấu phẩy, dấu chấm phẩy - dấu phẩy hoặc dấu phẩy - dấu phẩy. Do đó đáp án chính xác là đáp án A
Đáp án B
Cấu trúc: amount of + N không đếm được = tổng số, số lượng
Các từ khác:
Extent (n): quy mô, phạm vi
Range (n): phạm vi, dãy
Quality (n): chất lượng
Dịch câu: Tờ báo đã không đề cập đến tổng số thiệt hại bị gây ra bởi trận hỏa hoạn.
Đáp án là B
Kiến thức: Từ loại + từ vựng
Science (n): khoa học
Scientist (n): nhà khoa học
Scientific (adj): có tính khoa học
Scientifically (adv): một cách khoa học
So sánh nhất [ the greatest] + danh từ
Câu này dịch như sau: Anh ấy là nhà khoa học tuyệt vời nhất của mọi thời đại
Đáp án : C
Ving đứng sau danh từ có thể là hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động. Cause + N + to V = khiến cho ai/cái gì phải làm gì. The accident causing many people to die = the accident which caused many people to die (động từ “caused” thì quá khứ đơn) = vụ tai nạn mà đã khiến cho nhiều người chết
Đáp án A
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành khi trong câu có “ several times”
S + have/ has + Ved/ V3
Tạm dịch: Cô ấy rất đáng trí: cô ấy đã mất điện thoại 3 lần
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Động từ chính trong câu là “was given”
= > Loại A
Either / Neither + of + the + N+ V số ít
Each + of + the + N + V số ít
Tuy nhiên, either và neither chỉ dùng cho 2 đối tượng.
Đáp án là D.
Ở đây ta cần một tính từ
“respectable”: đáng kính, đáng tôn trọng
Cần phân biệt với “respectful”: tỏ ra đáng kính