Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án là C.
Câu hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Have you been waiting here long? - Bạn đợi ở đây lâu chưa?!
Not really. - Thực sự không. Đây là một câu trả lời để biểu thị rằng một sự khẳng định là không chính xác như thế

Đáp án D
To monitor = manage: điều khiển, giám sát
To support: cổ vũ; undermine: làm suy yếu; vandalize: có chủ ý làm hỏng

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Đáp án là B.
Câu này hỏi về cụm động từ.
make out: nhận thấy, nhìn ra
Nghĩa các cụm còn lại: see through: thấy rõ bản chất ( sự việc,..); look into : nghiên cứu, xem xét kỹ; show up: ló mặt, xuất hiện

Đáp án là C.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
That’s a beautiful dress you are wearing! - Cái váy bạn mặc rất đẹp! - Chỉ lời khen Đáp án phù họp nhất là: C. Tm glad you like it. - Tôi vui lắm khi bạn thích nó.

Đáp án A
Can’t stand + V-ing: không thể chịu được việc gì
Chữa lỗi: make → making
Dịch: Tôi không thể chịu nổi việc gây ồn ào trong lớp. Làm ơn làm thứ gì đó có ích hơn được không?

Kiến thức: Câu giả định
Giải thích:
Sửa: turned off => turn off
Câu giả định với tính từ: It + be + adj + that + S + Vinf + …
Tạm dịch: Điều quan trọng là bạn phải tắt máy sưởi mỗi sáng trước khi bạn đến lớp.
Chọn B
Đáp án là B.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Would you like some chocolate? - Bạn có muốn ăn Sô cô la không?! - Đây là lời mời B. Yes, please! - Vâng, làm ơn! - Chỉ sự đồng tinh với lời mời.