Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D. household = housework: công việc nhà.
Nghĩa các từ còn lại: homework: bài tập về nhà, homeland: quê hương; housewife: bà nội trợ
Đáp án là C. entire = whole: toàn bộ
Nghĩa các từ khác: part: phần; tunny buồn cười; interesting: thú vị
Đáp án là C. entire = whole: toàn bộ
Nghĩa các từ khác: part: phần; tunny buồn cười; interesting: thú vị
Đáp án là B. Wealthy = rich: giàu có
Nghĩa các từ còn lại: strong: manh mẽ; clever: thông minh; healthy: khỏe manh
Đáp án là B. Wealthy = rich: giàu có
Nghĩa các từ còn lại: strong: manh mẽ; clever: thông minh; healthy: khỏe manh
Tạm dịch: Anh ta đã hứng chịu rất nhiều chỉ trích cho những lời bình luận của anh ta trong một chương trình truyền hình.
come in for = receive (v): nhận, hứng chịu
Chọn A
Các phương án khác:
B. eliminated (v): xóa bỏ
C. lost (v): mất, thua
D. obtained (v): đạt được, có được điều gì (do nỗ lực mà có) (=get)
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Đáp án A
Đáp án là A. get ready = prepare: chuẩn bị sẵn sàng Nghĩa các từ còn lại: wake up: đánh thức; go: đi; get up: thức dậy
Đáp án là D. household = housework: công việc nhà.
Nghĩa các từ còn lại: homework: bài tập về nhà, homeland: quê hương; housewife: bà nội trợ