Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined wo...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2019

Đáp án D

(to) look on the bright side: nhìn theo hướng tích cực, lạc quan >< D. (to) be pessimistic: bi quan, tiêu cực.

Các đáp án còn lại:

A. be confident: tự tin.

B. be smart: thông minh.

C. be optimistic: lạc quan = (to) look on the bright side.

Dịch: Họ tin rằng cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn hôm nay, nên họ luôn lạc quan trong mọi hoàn cảnh.

30 tháng 7 2018

Đáp án D

Giải thích: Look on the bright side = be optimistic: lạc quan

3 tháng 1 2018

Đáp án D

Từ trái nghĩa

A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm

B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng

C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo

D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ

Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.

 Đáp án D (trust >< suspicion)

10 tháng 5 2018

Đáp án D

Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng rất có thể những con sóng đạt đến độ cao được mô tả khi mà chúng chạm vào các dòng lưu chuyển mạnh của đại dương.

=> Come into contact with sth: va chạm vào cái gì Xét các đáp án:

A.Touch /tʌtʃ/ (v): va chạm, chạm

B.Enter /ˈen.tər/ (v): đi vào, thâm nhập vào

C.Meet /miːt/ (v) gặp mặt, gặp gỡ

D.Avoid /əˈvɔɪd/ (v): né tránh

=> Đáp án là D

Cấu trúc khác cần lưu ý:

It is possible for sb/sth to do sth: rất có thể ai/cái gì làm việc gì

21 tháng 3 2017

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.

=> speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lai:

B. rapid (adj): nhanh     C. careful (adj): cẩn thận D. hurried (adj): vội vã

9 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

from scratch = completely from the beginning: bắt đầu lại từ đầu

  A. từ đầu đến cuối

  C. từ cuối                   D. từ đầu đến chân

Tạm dịch: Bạn có thể sửa hệ thống máy tính hiện tại không, hay nên bắt đầu lại từ đầu từ hệ thống mới?

Chọn B

24 tháng 7 2019

A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)

B.look up: tra cứu

C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

D.turn down: từ chối

speed up: tăng tốc  > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

Đáp án C

7 tháng 12 2018

C

A. long-lasting (adj): lâu dài

B. comforting (adj): dễ chịu

C. intimidating (adj): đáng sợ = daunting (adj)

D. intriguing (adj): thú vị

Tạm dịch: Vài học sinh lớp 12 cảm thấy việc làm bài thi tuyển sinh đại học là một quá trình rất sáng sợ và họ trở nên trầm cảm vì mức độ áp lực ấy.

11 tháng 6 2019

ĐÁP ÁN B

11 tháng 12 2019

Đáp án C

- in vain: vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả

>< effectively: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích