Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.
=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng
A.found guilty: kết tội
B.declared innocent: tuyên bố vô tội
C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo
D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:
- have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì
- Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì
Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì
A
“cruelly” (trạng từ): một cách ác độc, một cách tàn nhẫn
Từ trái nghĩa là gently: một cách nhẹ nhàng, một cách dịu dàng
Dịch câu: Tôi không thể chịu được những người đối xử với động vật tàn nhẫn.
Đáp án A
Cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác >< A. gently (adv): một cách dịu dàng, nhẹ nhàng.
Các đáp án còn lại:
B. cleverly (adj): một cách thông minh.
C. reasonably (adj): một cách hợp lí.
D. brutally (adj) = cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác.
Dịch: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử tàn nhẫn với động vật.
Đáp án C
Giải thích:
Redundant (adj): thừa thãi
A. old-fashioned: cũ, cổ
B. reproduced (adj) tái bản
C. unnecessary (adj) không cần thiết
D. expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.
ĐÁP ÁN B
Câu đề bài: Đôi khi mọi người chọn cho mình bạn đồng hành mà bù đắp cho những thiếu sót cùa chính mình.
Shortcomings (n.): sự thiếu sót
Đáp án B: strengths (n.): ưu điểm
Các đáp án còn lại:
A. benefit (n.): lợi ích C. flaws (n.): sai sót
D. disadvantages (n.): bất lợi
Đáp án B.
Tạm dịch: Ở những non xa xôi hẻo lánh, việc bổ sung thêm hàng hóa trước khi mùa đông tới là rất quan trọng.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy:
replenish: lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung >< empty: làm cạn nên đáp án chính xác là đáp án B.
Đáp án D
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong cuộc Đại khủng hoảng, nhiều người bỗng nhiên thấy mình thất nghiệp sau một đêm.
=> Jobless /'dʒɑ:bləs/ >< supplementary /,sʌplɪ'mentri/: thất nghiệp>< có việc, bổ sung nguồn lực
Các đáp án còn lại:
A. unemployed (a) /,ʌnɪm’plɔɪd/ = jobless: thất nghiệp
B. redundant (a) /rɪ'dʌndənt/: dư thừa
C. unoccupied (a) /,ʌn'ɑ:kjupaɪd/: không có người