Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN A
Từ đồng nghĩa
A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng
B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi
C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ
D. number /'nʌmbə/(n): số
Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety
Đáp án B.
Tạm dịch: Kiến thức về bệnh sốt rét của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là B. hold back: giữ lại, kìm hãm >< advance
ĐÁP ÁN B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Đáp án C
Tobe close-knit (adj): gắn bó, khăng khít = C. have a very close relationship with each other: có mối quan hệ thân thiết với nhau.
Các đáp án còn lại:
A. need each other: cần nhau.
B. are close to each other: gần bên nhau.
D. are polite to each other: lịch sự với nhau
Dịch: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.
B
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.
Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời
= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo
Chọn B
Các phương án khác:
A. enormous (adj): rộng lớn
C. strange (adj): lạ
D. awful (adj): kinh khủng
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
Hand in one's notice = give up one's job: xin thôi việc, bỏ việc
Tạm dịch: Không khí trong khi làm việc quá căng thẳng đến nỗi mà cuối cùng Brain quyết định từ bỏ công việc của anh ấy.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Đó là Giovanni Luppis, một sĩ quan trong quân đội của đế chế Áo, người đầu tiên đã nảy ra ý tưởng về một vũ khí chống hạm tự hành.
=> Come up with: nảy ra một ý tưởng
A.suggest /səˈdʒest/ (v): đề nghị một ý tưởng, một kế hoạch
B.discover /dɪˈskʌvər/ (v): phát hiện ra
C. propose /prəˈpəʊz/(v): đề nghị
D. reveal /rɪˈviːl/ (v): tiết lộ
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng và cụm động từ
Tạm dịch: Vào những năm 1960, Tổ chức y tế thế giới (WHO) đã bắt đầu một chiến dịch để tiệt trừ những loại muỗi truyền phát căn bệnh sốt rét.
=>Get rid of (phr.v): tiệt trừ, loại bỏ, xóa bỏ Xét các đáp án:
A.minimize /ˈmɪnəmaɪz/ (v): tối ưu hóa, tối thiểu hóa
B.develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển thêm, làm gia tăng
C.eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): xóa bỏ, tiệt trừ hoàn toàn
D.appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao, coi trọng điều gì/ai
=> Get rid of ~ Eradicate