K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 4 2017

B

“optimistic”: lạc quan, trái nghĩa là “pesimistic”: bi quan

30 tháng 5 2017

Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan

Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh

18 tháng 4 2019

Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan

Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh

19 tháng 5 2019

Đáp án C

Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Tôi không phải là một người hấp tấp, tôi không thường làm những điều mà không có sự chuẩn bị trước.

=> on the spur of the moment (idiom): hấp tấp, không chuẩn bị trước

Xét các đáp án:

A. quickly (adv): nhanh chóng

B. industriously (adv): một cách cần cù, siêng năng

C. intentionally (adv): một cách có chủ tâm, có dự liệu

D. impulsive (a): hấp tấp, bốc đồng

30 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích: (to) look on the bright side = (to) be optimistic: lạc quan Các đáp án còn lại:
A. (to) be confident: tự tin
C. (to) be pessimistic: bi quan
D. (to) be smart: thông minh
Dịch nghĩa: Anh họ tôi có xu hướng nhìn mọi chuyện một cách lạc quan dù ở trong bất cứ hoàn cảnh nào

14 tháng 10 2017

Đáp án D

Giải thích: Look on the bright side = be optimistic: lạc quan

16 tháng 6 2017

Đáp án D

Giải thích: Look on the bright side = be optimistic: lạc quan

9 tháng 11 2018

Đáp án B

Giải thích: (to) look on the bright side = (to) be optimistic: lạc quan

Các đáp án còn lại:

A. (to) be confident: tự tin

C. (to) be pessimistic: bi quan

D. (to) be smart: thông minh

Dịch nghĩa: Anh họ tôi có xu hướng nhìn mọi chuyện một cách lạc quan dù ở trong bất cứ hoàn cảnh nào

23 tháng 10 2018

Đáp án D.

A. question (v): chất vấn, hỏi

B. violate (v): xâm phạm

C. disregard (v): bất chấp

D. adhere to sth: tôn trọng, tuân theo, trung thành với cái gì = follow