Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng và cụm động từ
Tạm dịch: Vào những năm 1960, Tổ chức y tế thế giới (WHO) đã bắt đầu một chiến dịch để tiệt trừ những loại muỗi truyền phát căn bệnh sốt rét.
=>Get rid of (phr.v): tiệt trừ, loại bỏ, xóa bỏ Xét các đáp án:
A.minimize /ˈmɪnəmaɪz/ (v): tối ưu hóa, tối thiểu hóa
B.develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển thêm, làm gia tăng
C.eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): xóa bỏ, tiệt trừ hoàn toàn
D.appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao, coi trọng điều gì/ai
=> Get rid of ~ Eradicate
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ
Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.
Chọn C
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
give the secret away: tiết lộ bí mật
ask anyone to come: yêu cầu ai đó đến tell her the secret: nói ra bí mật
go to the party: đi tới bữa tiệc find out the secret: tìm ra bí mật
=> give the secret away = tell her the secret
Tạm dịch: Chúng ta sẽ có một bữa tiệc bất ngờ cho Susan vào thứ bảy tới, vì vậy đừng tiết lộ bí mật bằng cách nói bất cứ điều gì với cô ấy.
Chọn B
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Đáp án D
Exclusive: riêng biệt, duy nhất
Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn
Limited: hạn chế, có hạn
=> từ gần nghĩa nhất là limited
Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án A.
Tạm dịch: Vào năm 1969, Nhóm nhạc Beatles chính thức tan rã sau khi chơi nhạc với nhau như một ban nhạc trong hơn một thập kỷ.
Phân tích đáp án:
A. separated: tan rã.
B. united: hợp nhất, thống nhất.
C. worked together: làm việc với nhau.
D. cooperated: hợp tác với nhau.
Đáp án chính xác là A. separate = break up.
Ex: The couple broke up: Đôi đó chia tay rồi.
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: breadwinner (n): người trụ cột trong gia đình
A. người nướng bánh mì mỗi sáng C. người giao bánh mì để kiếm tiền
B. chủ tiệm bánh D. người đi làm để kiếm tiền
=> a person who goes out to work to earn money = breadwinner
Tạm dịch: Kể từ khi cha của Laura chết, mẹ cô đã trở thành người trụ cột gia đình.
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: breadwinner (n): người trụ cột trong gia đình
A. người nướng bánh mì mỗi sáng C. người giao bánh mì để kiếm tiền
B. chủ tiệm bánh D. người đi làm để kiếm tiền
=> a person who goes out to work to earn money = breadwinner
Tạm dịch: Kể từ khi cha của Laura chết, mẹ cô đã trở thành người trụ cột gia đình.
C
Tạm dịch: Họ đã không thể phát hiện vấn đề với động cơ máy bay.
detect (v) = find (v): tìm ra, phát hiện
Chọn C
Các phương án khác:
A. fix (v): sửa chữa
B. hear (v): nghe thấy
D. cause (v): gây ra
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm thành ngữ
Tạm dịch: Mary đang lên kế hoạch kết hôn với bạn trai người Đức của cô ấy vào tháng sáu tới.
=> tie the knot (v): kết hôn
Xét các đáp án:
A. get married (v): kết hôn
B. say goodbye (v): nói lời tạm biệt, chia tay
C. get together (v): tụ họp, sum họp
D. fall in love (v): yêu, phải lòng