Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên
E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.
- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng
E.g: It is unclear what happened last night
- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật
E.g: To be frank, I hate him
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
Hand in one's notice = give up one's job: xin thôi việc, bỏ việc
Tạm dịch: Không khí trong khi làm việc quá căng thẳng đến nỗi mà cuối cùng Brain quyết định từ bỏ công việc của anh ấy.
Đáp án là A. attainment = accomplishment : thành tích
Nghĩa các từ còn lại: task: nhiệm vụ; shock: ngạc nhiên; surprise: ngạc nhiên
Đáp án B
remedy:xoa dịu/ cải thiện
understand: hiểu face: đối mặt
improve: cải thiện encounter: gặp phải
=>remedy = improve
Tạm dịch: Anh ấy làm tôi ngạc nhiên ở đoạn đối thoại sau đó bằng việc đề cập đến tiến hành các biện pháp để khắc phục vấn đề
Đáp án C
(to) be all ears: chăm chú lắng nghe = (to) listen attentively
Các đáp án còn lại:
A. using both ears: dùng cả hai tai
B. listening neglectfully: nghe một cách thờ ơ
D. partially deaf: điếc một phần
Dịch nghĩa: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ta chăm chú lắng nghe
Đáp án C
A. using both ears: sử dụng cả 2 tai
B. listening neglectfully: nghe một cách lơ đãng
C. listening attentively: nghe một cách chăm chú
D. partially deaf: điếc một phần
all ears = listening attentively: nghe một cách hào hứng
Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách hào hứng và chăm chú.
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc khi được anh ta quỳ xuống chân và cầu hôn.
Get down on sb's knees = go down on sb's knees : quỳ gối xuống
Pop the question = propose = ask sb to marry: cầu hôn
Đáp án C
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Chúng tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng tài năng âm nhạc của anh ấy được nuôi dưỡng bởi tình yêu của cha mẹ khi anh còn nhỏ.
=> Nurture (v) /'nɜ:rt∫ər/ = foster (v) /'fa:stər/: nuôi dưỡng, bồi đắp
Các đáp án khác:
A. abandon /ə'bændən/ (v): bỏ rơi
B. limit /'1ɪmɪt/ (v): hạn chế
D. restrict /rɪ'strɪkt/ (v ): hạn chế