K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 11 2018

Đáp án C

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Chúng tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng tài năng âm nhạc của anh ấy được nuôi dưỡng bởi tình yêu của cha mẹ khi anh còn nhỏ.

=> Nurture (v) /'nɜ:rtər/ = foster (v) /'fa:stər/: nuôi dưỡng, bồi đắp

Các đáp án khác:

A. abandon /ə'bændən/ (v): bỏ rơi

B. limit /'1ɪmɪt/ (v): hạn chế

D. restrict /rɪ'strɪkt/ (v ): hạn chế

13 tháng 8 2017

Đáp án C

- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên

E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.

- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng

E.g: It is unclear what happened last night

- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật

E.g: To be frank, I hate him

13 tháng 12 2018

Đáp án C

Kiến thức về cụm từ cố định

Hand in one's notice = give up one's job: xin thôi việc, bỏ việc

Tạm dịch: Không khí trong khi làm việc quá căng thẳng đến nỗi mà cuối cùng Brain quyết định từ bỏ công việc của anh ấy.

17 tháng 6 2017

Đáp án là A. attainment = accomplishment : thành tích

Nghĩa các từ còn lại: task: nhiệm vụ; shock: ngạc nhiên; surprise: ngạc nhiên

5 tháng 9 2019

Đáp án B

remedy:xoa dịu/ cải thiện
understand: hiểu                               face: đối mặt
improve: cải thiện                             encounter: gặp phải

=>remedy = improve
Tạm dịch: Anh ấy làm tôi ngạc nhiên ở đoạn đối thoại sau đó bằng việc đề cập đến tiến hành các biện pháp để khắc phục vấn đề

28 tháng 11 2018

Đáp án C

(to) be all ears: chăm chú lắng nghe = (to) listen attentively
Các đáp án còn lại:
A. using both ears: dùng cả hai tai
B. listening neglectfully: nghe một cách thờ ơ
D. partially deaf: điếc một phần
Dịch nghĩa: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ta chăm chú lắng nghe

18 tháng 8 2019

Đáp án C

A. using both ears: sử dụng cả 2 tai

B. listening neglectfully: nghe một cách lơ đãng

C. listening attentively: nghe một cách chăm chú

D. partially deaf: điếc một phần

all ears = listening attentively: nghe một cách hào hứng

Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách hào hứng và chăm chú.

21 tháng 10 2019

Chọn đáp án C

Giải thích: account for (giải thích)

A. phàn nàn

B. trao đổi

C. giải thích

D. sắp xếp

Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.

1 tháng 5 2019

C

“account for” = “explain”: giải thích lý do cho việc gì

17 tháng 9 2018

Đáp án D

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm từ cố định

Tạm dịch: Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc khi được anh ta quỳ xuống chân và cầu hôn.

Get down on sb's knees = go down on sb's knees : quỳ gối xuống

Pop the question = propose = ask sb to marry: cầu hôn