Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Lamp (n): cái đèn
Temper (n): tâm trạng
Style (n): kiểu mẫu
Blaze (n) ~ flare (n): ngọn lửa
Dịch: Người bản địa Úc đã đốt một ngọn lửa để giúp chỉ để giúp chỉ đường cho nhân viên cứu hộ
Đáp án : B
Pave the way for: mở đường cho = support (ủng hộ)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
bring it off: thành công làm gì
A. được yêu cầu làm gì B. thất bại khi làm việc gì
C. thành công trong việc gì D. vô tình làm gì
=> bring it off = succeed in doing sth
Tạm dịch: Cả đội đã cố gắng nhiều năm để thắng cuộc thi và họ cuối cùng đã thành công.
Chọn C
Đáp án D
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Họ e sợ rằng khi đạo luật bị xóa bỏ thì lễ hội đó có thể biến mất dần trong sự tăm tối.
=> obscurity (n): sự tối tăm
Xét các đáp án:
A. darkness (n): chỗ tối, bóng tối
B. dimness (n): sự lờ mờ, sự mơ hồ
C. fuzziness (n): sự mờ nhạt
D. sharpness (n): độ sắc nét
Cụm động từ khác cần lưu ý:
Take off: xóa bỏ, cất cánh, rời đi, cởi bỏ
Fade away: biến mất dân
Đáp án B
Giải thích: Enrich (v) = làm giàu có
Improve (v) = cải thiện
Dịch nghĩa: Nhiều người làm giàu cho bản thân mình bằng cách tham gia các lớp học mang tính giáo dục.
A. damage (v) = phá hoại, làm hư hại
C. help (v) = giúp đỡ
D. research (v) = nghiên cứu, khảo sát
Đáp án A
A.mạo hiểm/ rủi ro
B. đi lòng vòng
C. chán nản/ buồn bã
D. hoảng loạn/ sợ hãi
Câu này dịch như sau:Bắt đầu một hành trình thám hiểm mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trang bị phù hợp thì thật là mạo hiểm.
Tempting fate = taking a risk
Tạm dịch: Sao trên đời này họ lại có thể phá bỏ một tòa nhà cổ đáng yêu như vật mà xây một bãi đỗ xe?
do away with: phá bỏ, gỡ bỏ cái gì đi
= eliminate = get rid of (v): phá bỏ cái gì
Chọn B
Các phương án khác:
A. keep (v): giữ
C. retain (v): giữ lại, nhớ được điều gì
D. upgrade (v): nâng cấp
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
do away with: phá huỷ
A. keep (v): giữ B. destroy (v): phá huỷ
C. decrease (v): giảm D. upgrade (v): nâng cấp
=> do away with = destroy
Tạm dịch: Làm sao họ có thể phá huỷ một toà nhà cũ đáng yêu như thế để thay bằng một bãi đỗ xe?
Chọn B
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Một tổ chức phát triển Giáo dục đã hợp tác với trường chúng tôi để thành lập ra các lớp học tiếng anh miễn phí cho các vùng khó khăn.
=> Establish (v) : thành lập, xây dựng
Xét các đáp án:
A. put away: loại bỏ cái gì
B. put off = postpone =delay: trì hoãn
C. set off: khởi hành (chuyến tàu )
D. set up = establish = found: thành lập