Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C. devise = invent: phát minh
Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án C
Giải thích:
devastation: sự phá hủy
confusion: sự lộn xộn
gaps: khoảng cách
ruin: sự tàn phá
movement: sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.
Đáp án A
A. set up = establish: thành lập
B. find out: tìm ra
C. run through: bàn bạc qua
D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng
Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án B
Giải thích:
stay alive: sống sót
A. connive (v) làm ngơ
B. survive (v) sống sót
C. revive (v) sống lại
D. surprise (v) làm ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Người đi bộ đường dài bị mất tích đã sống sót bằng cách ăn quả dại và uống nước suối.
Đáp án D
Giải thích:
A. attainment (n) sự đạt được
B. performance (n) sự biểu diễn
C. conclusion (n) kết luận
D. completion (n) sự hoàn thành
fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành
Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.
Đáp án A
Giải thích:
Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống
A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)
B. edible: có thể ăn được
C. in the sky: trên cao
D. cheap: rẻ
Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.
Đáp án A
Giải thích:
A. Cho đi và nhận về cùng một lúc
B. Thử nhiều thứ cùng một lúc
c. Quá trình thay đổi một lượng tiền tệ
D. Sự sắp xếp hai người/ hai bữa tiệc với tôi
Exchange (v) trao đổi
Dịch nghĩa. Người ở Hàn tặng sách cho các trường học ở Indonesia, và người Indonesia dạy người Hàn điệu múa truyền thống. Sự trao đổi này giúp họ học hỏi văn hóa lẫn nhau.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.