Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
A. seen (Vpp của see): nhìn thấy
B. collected: thu thập
C. shot (Vpp của shoot): bắn
D. analyzed: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng
Đáp án A
- spot (Vpp: spotted): nhận ra, phát hiện ra = see (Vpp: seen): nhìn thấy, nhận ra
Tạm dịch: Ông Young, giám đốc bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA đã nói rằng các vật thể được phát hiện dọc theo một tuyến đường hàng hải đông đúc và có thể là các công-ten-nơ đã không ăn theo tay lái những tàu chở hàng hóa.
Đáp án A
- spot (Vpp: spotted): nhận ra, phát hiện ra = see (Vpp: seen): nhìn thấy, nhận ra
Tạm dịch: Ông Young, giám đốc bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA đã nói rằng các vật thể được phát hiện dọc theo một tuyến đường hàng hải đông đúc và có thể là các công-ten-nơ đã không ăn theo tay lái những tàu chở hàng hóa.
Answer A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
Seen (Vpp của see): nhìn thấy
collect: thu thập
shot (Vpp của shoot): bắn
analyze: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.
Đáp án A
A. set up = establish: thành lập
B. find out: tìm ra
C. run through: bàn bạc qua
D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng
Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.
Đáp án D
Giải thích:
A. attainment (n) sự đạt được
B. performance (n) sự biểu diễn
C. conclusion (n) kết luận
D. completion (n) sự hoàn thành
fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành
Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.
Đáp án A
Giải thích:
Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống
A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)
B. edible: có thể ăn được
C. in the sky: trên cao
D. cheap: rẻ
Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án A
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
A. seen (Vpp của see): nhìn thấy
B. collected: thu thập
C. shot (Vpp của shoot): bắn
D. analyzed: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.