Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tồn tại.
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived /kǝ`naɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tỉnh lại
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived / kəˈnaɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án D
Alive = survived: (a) còn sống, tồn tại
Revive: tỉnh lại
Surprise: ngạc nhiên
Connive: thông đồng
Tạm dịch: những người đi bộ đường dài bị mất tích còn sống nhờ ăn quả mọng và uống nước suối
Đáp án : D
alive = survived : còn sống
Revive: hồi sinh, connive : thông đồng, surprised: ngạc nhiên
Đáp án B
A. Surprise (v) : gây bất ngờ.
B. Survive (v) : tồn tại = Stay alive (v): duy trì, vẫn còn sống sót.
C. Connive (v): thông đồng.
D. Revive (v): hồi sinh.
Dịch câu: Những người đi bộ mất tích vẫn còn sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án C
Giải thích:
devastation: sự phá hủy
confusion: sự lộn xộn
gaps: khoảng cách
ruin: sự tàn phá
movement: sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.
Đáp án A
A. set up = establish: thành lập
B. find out: tìm ra
C. run through: bàn bạc qua
D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng
Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.
Đáp án B
Giải thích:
stay alive: sống sót
A. connive (v) làm ngơ
B. survive (v) sống sót
C. revive (v) sống lại
D. surprise (v) làm ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Người đi bộ đường dài bị mất tích đã sống sót bằng cách ăn quả dại và uống nước suối.