Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
a long period without rain: một thời gian dài không mưa
epidemic: dịch bệnh
flood: lũ lụt
drought: hạn hán
famine: nạn đói
drought có nghĩa gần nhất
=>Chọn C
Tạm dịch: Có một thời gian dài không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái nên thu hoạch rất kém.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
long period without rain: thời gian dài không có mưa
epidemic (n): bệnh dịch drought (n): hạn hán
famine (n): nạn đói kém flood (n): trận lụt
=> long period without rain >< flood
Tạm dịch: Đã có một thời gian dài mà không có mưa ở nông thôn vào năm ngoái vì vậy vụ mùa thu hoạch không tốt.
Đáp án A
a long period without rain: thời kì dài mà không có mưa = drought: hạn hán
Các đáp án còn lại:
B. epidemic: dịch bệnh
C. flood: lũ lụt
D. famine: nạn đói
Dịch: Đó là 1 thời kì dài không có mưa ở vùng nông thôn nên mùa vụ bị mất mùa.
Đáp án A
Giải thích:
illicit (adj) bất hợp pháp
A. legal: hợp pháp
B irregular: bất thường
C. elicited: làm lộ ra
D. secret: bí mật
Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt vì mua bán ma túy bất hợp pháp trong cuộc truy kích của cảnh sát ngày hôm qua.
Đáp án D
Giải thích:
A. malevolent: (adj) muốn hại người khác
B. cruel: (adj) tàn ác
C. untamed. (adj) chưa được thuần hóa
D. gentle: (adj) nhẹ nhàng, hiền lành
Fierce: (adj) hung dữ
Dịch nghĩa. Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Đáp án D
abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ
Các đáp án còn lại:
B. strong (adj): mạnh mẽ
C. extreme (adj): vô cùng, cực kì
D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ
Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.
Đáp án A
A. unimportant: không quan trọng
B. controlled: được điều khiển
C. political: chính trị
D. disagreeable: không thể đồng ý được
significant: đặc biệt, nổi bật
Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.
Đáp án B. flood
famine (n): nạn đói
flood (n): lũ lụt
drought (n): hạn hán
epidemic (n): bệnh dịch
Dịch nghĩa: Có một khoảng thời gian dài không có mưa ở đất nước này vào năm ngoái nên mùa màng đói kém.