Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Communicate = liên lạc, giao tiếp. get in touch = liên lạc. be interested in = quan tâm, thích thú tới. be related = có liên quan. Have connection = có kết nối
Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future
Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/
Đáp án : C
“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
launch (v): mở, đưa ra, khởi động
send (v): gửi carry out (v): tiến hành
begin (v): bắt đầu give (v): cho, tặng
=> launch = begin
Tạm dịch: Năm 2000 có thể được coi là một cột mốc quan trọng đối với người khiếm thính khi Quỹ Nippon khởi động một dự án hỗ trợ khuyết tật.
Chọn C
A Mass-produced = produced in great numbers = được sản xuất hàng loạt, với số lượng lớn
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án : D
“communicate with” = “get in touch with”: liên lạc với…