Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
scruple = qualm: sự do dự, ngại ngần
distress: sự phiền muộn
impunity: sự miễn tội
perservere: sự kiên trì
Đáp án D
- distress (n): sự phiền muộn, buồn rầu
- respect (n): sự tôn trọng
- information (n): thông tin
- scruple (n) = qualm (n): sự do dự, ngần ngại
Dịch: Rose không có chút ngần ngại nào về việc nói dối mẹ cô ấy
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ
distress signal: tín hiệu gặp nạn và cầu cứu khẩn cấp
amusing (adj): vui vẻ strange (adj): lạ
bold (adj): dũng cảm, liều lĩnh help (n): sự giúp đỡ
=> distress = help
Tạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.
Chọn D
Đáp án A.
Câu đề: Dùng cấu trúc đảo ngữ với No sooner ... than
Đáp án đúng là A. Anh ta vừa mới vào đến nhà thì bị cảnh sát bắt.
Đáp án : D
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần
Đáp án D
scruple = qualm: sự do dự, ngại ngần
distress: sự phiền muộn
impunity: sự miễn tội
perservere: sự kiên trì