Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
medal(n): huy chương
prize(n): giải
reward(n): thành tựu
position(n): vị trí
Dịch nghĩa: William giành giải nhất trong cuộc thi tennis.
Đáp án A
Kiến thức: Chia động từ
Giải thích: One of + N (số nhiều) + V (số ít)
Tạm dịch: Chỉ có một trong những học sinh xuất sắc của chúng ta tham gia vào chung kết.
Chọn B
forget + V-ing: nhớ một việc đã xảy ra trong quá khứ
Dạng bị động: forget + V-ing/V3
forget + to V: nhớ một việc đáng lẽ phải làm nhưng chưa làm
Tạm dịch: Jane sẽ không bao giờ quên việc được nhận giải nhất trong một cuộc thi danh giá như vậy.
Đáp án D
Crowd (n): đám đông
Particular (n): chi tiết
Obligation (n): sự bắt buộc
Majority (n): đa số, phần lớn
Dịch: Một cuộc khảo sát gần đây chỉ ra rằng những người ủng hộ mối quan hệ bình đẳng trong hôn nhân là chiếm đa số
Đáp án C
Cấu trúc: to bring SB round: thuyết phục ai đó để có cùng quan điểm với bạn
Tạm dịch: Lúc đầu anh ấy không đồng ý nhưng cuối cùng chúng tôi đã xoay sở để thuyết phục anh ấy theo quan điểm của chúng tôi
Đáp án B
Go in for ~ take part in ~ participate in: tham gia
Go on : tiếp tục
Go away : đi khỏi, biến mất, đi nghỉ lễ
E.g: They’ve gone away for a few days.
Go through : khám xét, kiểm tra cẩn thận
E.g: She went through the company’s accounts, looking for evidence of frauD.
Đáp án B (Ben đã tham gia cuộc thi và đã giành giải nhất.)
Đáp án D
Giải thích: the others = những người, những thứ còn lại ; sử dụng cho nhóm gồm 3 thành viên trở lên, dùng sau chủ ngữ số ít.
Dịch nghĩa: Mọi người trong gia đình chúng tôi nói lời chúc tốt đẹp đến những người khác vào buổi sáng sớm của ngày đầu tiên của năm mới.
A. ourselves = bản thân chúng tôi
B. themselves = bản thân họ
C. one another = lẫn nhau
“One another” thể hiện sự tương tác lẫn nhau giữa hóm từ 3 thành viên trở lên, sử dụng khi chủ ngữ là danh từ số nhiều.
Đáp án B
Go in for ~ Take part in ~ Participate in: tham gia
Go on: tiếp tục
Go away: đi khỏi, biến mất, đi nghỉ
Go through: khám xét, kiểm tra cẩn thận
ð Đáp án B (Ben đã tham gia cuộc thi và đã giành giải nhất.)
Đáp án c
Kiến thức về cụm từ cố định
Break even: hòa vốn
Tough competition: sự cạnh tranh gay gắt
Tạm dịch: Mặc dù có sự cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực này, cửa hàng nhỏ của chúng tôi đã hòa vốn ngay năm đầu tiên hoạt động.