K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

thought-provoking (adj): khiến phải suy nghĩ một cách nghiêm túc

inspirational (adj): truyên cảm hứng               cost-effective (adj): sinh lãi

discouraging (adj): làm nản lòng                     weather-bitten (adj): bị thời tiết làm hao mòn

=> thought-provoking >< discouraging

Tạm dịch: Nghệ sĩ người Ba Lan, Pawel Kuzinsky, tạo ra những bức tranh châm biếm chứa đầy những thông điệp khiến người xem phải suy nghĩ một cách nghiêm túc vê thế giới.

Chọn C

11 tháng 4 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - từ vựng

Tạm dịch: Nghệ sĩ Ba Lan Pawel Kuzinsky tạo ra những bức tranh châm biếm đầy với những thông điệp gợi suy nghĩ về thế giới.

=> Thought—provoking /'θɔ:tprəvəʊkɪŋ/ (adj): gợi suy nghĩ, ngẫm nghĩ (làm ai đó ngẫm nghĩ về một vấn đề, chủ đề nào đó)

Xét các đáp án:

Inspirational /,ɪnspə'reɪənl/ (adj): truyền cảm hứng

Provocative /prə’vɒkətɪv/ (adj): khiêu khích

Stimulating /'stɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích

Universal /,ju:nɪ’vɜ:sl/ (adj): phổ biến

=> Đáp án đúng là A

24 tháng 8 2017

Chọn đáp án C

A. defined: định nghĩa, xác định

B. hosted: chủ trì

C. triggered: dấy lên, gây ra, gây lên

D. arose: (vấn đề) nổi lên, nảy sinh

Ta có: ignite (v) = trigger (v): gây ra, làm nảy sinh, gây lên, thổi bùng một cuộc tranh luận sôi động

Vậy ta chọn đáp án đúng là C.

Lưu ý: arise là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.

Tạm dịch: Câu hỏi khơi nhiều suy nghĩ của người chủ trì đã thổi bùng một cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người tham gia buổi workshop.

8 tháng 9 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

apathy (n): sự thờ ơ

interest (n): sự quan tâm                                                                  obedience (n): sự nghe lời

resistance (n): sự kháng cự                                                               opposition (n): sự phản đối

=> apathy >< interest

Tạm dịch: Trái với mong đợi của họ, đã có sự thờ ơ lan rộng giữa các cử tri về vấn đề đó.

Chọn A

4 tháng 6 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

round-the-clock (adj): kéo cài cả ngày lẫn đêm

permanently (adj): mãi mãi                             interruptedly (adj): gián đoạn

continuously (adj): liên tục                             accurately (adj): chính xác

=> round-the-clock >< interruptedly

Tạm dịch: Các bác sĩ và y tá của bệnh viện này đã làm việc suốt ngày đêm để giúp đỡ những người bị thương trong trận động đất gần đây.

Chọn B

10 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

upmarket (adj): cao cấp hơn, chất lượng cao hơn và giá đắt hơn

cheap and poor quality: rẻ và chất lượng kém

high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ, cao cấp

trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang

brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ

=> upmarket >< cheap and poor quality

Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng tôi có thể mặc quần jean đi phỏng vấn xin việc hay không, tôi có cần một thứ gì đó cao cấp hơn không?

Chọn A

21 tháng 7 2019

Đáp án C.

Tạm dịch: Vì ngành du lịch phát trin hơn nên mọi người lo lắng về sự tàn phá đối với thực vật và động vật trên đảo.

Flora and fauna = plants and animals: thực vật và động vật

2 tháng 9 2017

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

adverse (a): không thuận, có hại

favorable (a): thuận lợi, có lợi                      bad (a): xấu, tồi tệ

comfortable (a): thoải mái                                     severe (a): khắc nghiệt, dữ dội

=> adverse >< favorable

Tạm dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến trận đấu trở nên khó khăn.

27 tháng 9 2019

Đáp án A

Adverse (adj): bất lợi,có hại >< A. favorable (adj): thuận lợi, có ích.

Các đáp án còn lại:

B. bad (adj): xấu.

C. comfortable (adj: thoải mái.

D. severe (adj): gay go, khốc liệt, khắt khe.

Dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho việc chơi trò chơi trở nên khó khăn

19 tháng 6 2019

Đáp án A

Disagree: không đồng ý

Agree: đồng ý

Surrender: đầu hàng

Confess: thú tội

Câu này dịch như sau: Nancy đồng ý với sếp về phương hướng mới mà công ty đang triển khai.

Concur: đồng ý >< disagree: không đồng ý