Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những______________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điền mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ).
Phân tích đáp án:
A. basics (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất.
Ex: the basics of French grammar: Những vấn đề quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề.
Ex: If you know the neighbourhood, you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết khu phố này, bạn sẽ có thể hiểu rõ về những đứa trẻ này.
C. need (n): nhu cầu.
Ex: Managers should explain the need for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm.
Ex: That's a good point. Đáp án phù hợp nhất là A. basics = fundamentals.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Đáp án D.
- legacy (n) = bequest (n) = inheritance (n): phần tài sản để lại cho ai sau khi chết
A. fortune (n): kho báu, vật có nhiều giá trị.
Ex: The car costs me a fortune (cost me a lot of money).
B. prize (n): giải thưởng.
Ex: Nancy was awarded the prize.
C. heritage (n): di sản.
Ex: The building is part of our national heritage.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory = that must be done because of a law or a rule (adj): bắt buộc
depened: phụ thuộc paid: được trả
required: bắt buộc, được yêu cầu divided: bị chia nhỏ
=> compulsory = required
Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường học Việt Nam.
Chọn C
B
compulsory (a): bắt buộc
paid(a): được trá phí
required (a): được yêu cầu
divided (a): được phân chia
depended (a): bị lệ thuộc
=> compulsory = Required
=> Chọn B
Tạm dịch: Đồng phục trường học là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Đáp án B
compulsory (a): bắt buộc
paid(a): được trá phí
required (a): được yêu cầu
divided (a): được phân chia
depended (a): bị lệ thuộc
=> compulsory = Required
=> Chọn B
Tạm dịch: Đồng phục trường học là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những ________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điềnn mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ)
Phân tích đáp án:
A. basic (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất
Ex: the basics of French grammar: Những vấn để quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề
Ex: If you know the neighbourhood. you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết ra… phố này. bạn sẽ có mề hiểu rõ về những đứa trẻ này
C. need (n): nhu cầu
Ex: Managers should explain the nwd for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm. Ex: That's a good point
Đáp án phù hợp nhất là A. basic = fundamentals.