Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch câu hỏi: Là một phóng viên, cô ấy luôn muốn trực tiếp lấy thông tin.
=> at first hand (trực tiếp) >< indirectly (gián tiếp)
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp
=> At first hand: trực tiếp
A. Indirectly (adv): một cách gián tiếp
B. Directly (adv): trực tiếp
C. Easily (adv): dễ dàng
D. Slowly (adv): chậm rãi
=> Đáp án A (at first hand >< indirectly)
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: at first hand: trực tiếp
Xét 4 đáp án ta có:
A. indirectly: gián tiếp
B. directly: trực tiếp
C. easily: dễ dàng
D. slowly: chậm chạp
-> at first hand = directly
Dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin trực tiếp.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp
=> At first hand: trực tiếp
A. Indirectly (adv): một cách gián tiếp B. Directly (adv): trực tiếp
C. Easily (adv): dễ dàng D. Slowly (adv): chậm rãi
=> Đáp án A (at first hand >< indirectly)
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
At first hand: trực tiếp
Indirectly (adv): một cách gián tiếp Directly (adv): trực tiếp
Easily (adv): dễ dàng Slowly (adv): chậm rãi
=> at first hand >< Indirectly
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp.
Đáp án D
At first hand = directly: một cách trực tiếp
Quickly: một cách nhanh chóng
Slowly: một cách chậm chạp
Easily: một cách dễ dàng
Câu này dịch như sau: Là một phóng viên báo chí cô ấy luôn muốn có được thông tin một cách trực tiếp
Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
daunting = making somebody feel nervous and less confident about doing something (adj): làm ai lo lắng hay thiếu tự tin về điều gì
formidable (adj): ghê gớm, kinh khủng feasible (adj): khả thi
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> daunting >< encouraging
Tạm dịch: Bây giờ cô ấy phải đối mặt với những thách thức khó khăn khi viết phần tiếp theo thành công cho cuốn sách đầu tiên cực kỳ nổi tiếng của mình.
Chọn C
Đáp án là A
At first hand: trực tiếp
Indirectly: một cách gián tiếp
Directly: một cách trực tiếp
Easily: một cách dễ dàng
Slowly: một cách chậm chạp
Câu này dịch như sau: Là một phóng viên báo cô ấy luôn muốn có được thông tin trực tiếp.
=>at first hand >< indirectly