Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
Giải thích: arbitrary (adj) tùy tiện = haphazard (adj) bừa bãi, vô tổ chức
Đáp án còn lại:
A. useful (adj) có ích
C. insufficient (adj) không đủ
D. ambiguous (adj) tối nghĩa, nhập nhằng
Tạm dịch: Tất cả các phân loại của xã hội và nền văn hóa của con người là tùy ý.
Đáp án B
Giải thích: profiency (n): sự thành thạo ≈ competence (n): khả năng, năng lực
Các đáp án còn lại:
A. fitness: sự thích hợp
C. understanding: sự hiểu biết
D. applicability: tính ứng dụng
Dịch nghĩa: Các yêu cầu về trình độ tiếng Anh cho các khóa học đại học được đòi hỏi rất khắt khe.
Đáp án D.
Tạm dịch: Bồi thẩm đoàn từ bằng chứng đã kết luận rằng bị can vô tội và thả anh ta ngay lập tức.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là D. guilty (có tội) > < Innocent (vô tội)
Đáp án D
entire = whole: toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n,v): 1 phần
B. interesting (adj): thú vị
C. funny (adj): vui tính, hài hước
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Chọn D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: outstanding (a): nổi bật, xuất sắc
A. good (a): tốt
B. excellent (a): tuyệt vời
C. gentle (a):nhẹ nhàng
D. bad (a); tệ, kém => outstanding >< bad
Tạm dịch: Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc ở Grand Theatre tối qua
Chọn C
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Despite the fact that + mệnh đề: mặc dù thực tế rằng
Dịch câu: Mặc dù thực tế rằng cách quản lý của Đức và Anh là tương đồng, vẫn tồn tại nhiều khác biệt giữa hai đối tượng này.
Đáp án : A
Evidence = proof = bằng chứng. clue = gợi ý, dấu vết