Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
challenging (adj): mang tính thử thách, khó khăn >< easy (adj): dễ dàng.
Các đáp án còn lại:
A. tricky (adj): khéo léo, xảo quyệt.
B. tough (adj): bền bỉ, cứng rắn, …
D. difficult (adj): khó khăn.
Dịch: Năm đầu tiên ở Đại học thực sự là 1 năm đầy khó khăn trong cuộc đời tôi bởi nó mang lại cho tôi rất nhiều rắc rối.
Đáp án B
Impassive (adj): bình thản, dửng dưng >< B. emotional (adj): xúc cảm, dễ xúc động.
Các đáp án còn lại:
A. espectful (adj): tôn trọng, tôn kính.
C. solid (adj): rắn rỏi.
D. fractious (adj): bướng, cứng đầu.
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là gương mặt dửng dưng.
Chọn D
A. cung cấp bằng chứng cho
B. nhận thông tin từ
C. mượn màu từ
D. không có bằng chứng
Đáp án D
(to) lend colour to something: chứng minh, khiến cho xác thực >< D. gave no proof of: không đưa ra được chứng cớ.
Các đáp án còn lại:
A. provided evidence for: cung cấp chứng cớ cho.
B. got information from: đưa ra thông tin từ.
C. borrowed colour from: mượn mượn màu sắc từ.
Dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho lời nói của cô
Chọn D
A. provided evidence for : cung cấp bằng chứng cho
B. got information from : có thông tin từ
C. borrowed colour from : mượn màu từ
D. gave no proof of: không có bằng chứng về
=> lent colour to : chứng minh> < gave no proof of: không có bằng chứng về
ð Đáp án D
Tạm dịch: Ban đầu, không ai tin rằng cô là một phi công, nhưng các tài liệu của cô đã chứng minh cho khẳng định của cô.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tạm dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tạm dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tam dich: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án D
Giải thích: tragic: bi thương, thảm khốc
A. không thể tin được
B. nhàm chán
C. huyền bí
D. truyện tranh, buồn cười
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
challenging (a): đầy thách thức
tricky (a): gian xảo tough (a): cứng cỏi, khó khăn
difficult (a): khó khăn easy (a): dễ dàng
=> challenging >< easy
Tạm dịch: Năm đầu tiên ở trường đại học có lẽ là năm thử thách nhất trong cuộc đời cô, điều này gây ra cho cô nhiều rắc rối.
Chọn D