Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Tôi sẽ dành những ngày cuối tuần vùi đầu vào sách vở bởi vì tôi có kì thi cuối kì vào tuần tới.
hit the books (idiom): vùi đầu vào sách vở >< study in a relaxing way: vừa học vừa chơi
Chọn B
Các phương án khác:
A. bình luận sách
C. phá hủy sách
D. học rất nghiêm túc
Đáp án B
Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài
Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.
A. soak (v) = ướt đẫm
C. complicated (adj) = phức tạp
C. guess (n) = khách mời
Đáp án A
Prominent (adj): nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc = A. noticeable (adj): đáng chú ý, dễ nhận thấy.
Các đáp án còn lại:
B. memorable (adj): đáng nhớ.
C. incredible (adj): không thể tin nổi.
D. enjoyable (adj): thú vị, thích thú.
Dịch: Những cuốn sách mới được bày ở vị trí nổi bật trên bàn ở phía trước của hàng.
Đáp án : B
To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì
Đáp án C
Crafty (adj): xảo trá
Simple (adj): đơn giản
Sensible (adj): hợp lý, đúng đắn >< mad (adj): điên rồ
Insane (adj): điên
Dịch: Ý tưởng dại dột của giám đốc đã đưa cả công ty đi sai hướng.
Đáp án A.
A. ease: giảm bớt >< concern: liên quan, quan tâm.
B. speculation: hấp dẫn.
C. consideration: xem xét.
D. attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Dịch câu: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người phá hủy môi trường.
Đáp án A
Giải thích: Concern (n) = mối quan ngại, điều đáng lo ngại >< Ease (n) = sự dễ dàng, sự bình thản
Dịch nghĩa: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người đã phá hủy môi trường.
B. attraction (n) = sự thu hút, điều hấp dẫn
C. consideration (n) = sự xem xét / sự chú ý / sự kính trọng / sự quan trọng / tiền thưởng
D. speculation (n) = sự suy đoán / sự suy nghĩ / sự quan sát / sự đầu cơ
Chọn A
Concern = lo lắng >< easy = thả lỏng, attraction= chú ý, consideration = xem xét, popularity= phổ biến.
Đáp án C
Weird (adj): kỳ cục/ khác người
Usual (adj): thông thư
Average (adj): trung bình
Conventional = traditional (adj): truyền thống
Standard (n): tiêu chuẩn
Câu này dịch như sau: Bởi vì cô ấy thưởng cư xử một cách khác người, mọi người nghĩ rằng cô ấy thật kỳ lạ.
=>Weird >< Conventional
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
hitting the books (thành ngữ): học một cách nghiêm túc, căng thẳng
A. reviewing the books: đánh giá/ ôn tập lại sách
B. studying in a relaxing way: học một cách thư giãn, thoải mái
C. damaging the books: làm hỏng sách
D. studying in a serious way: học một cách nghiêm túc, căng thẳng
=> hitting the books >< studying in a relaxing way
Tạm dịch: Tôi sẽ dành cuối tuần để học tập nghiêm túc vì tuần tới tôi có bài thi cuối kỳ.
Chọn B