Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Subsequent = following (adj): đến sau, xảy ra sau
Previous (adj): trước đó
Aloof (adj): tách ra, xa rời, xa lánh
Dismissive (adj): tuỳ tiện
Dịch: Cuốn sách này bàn luận về căn bệnh của anh ấy và sau đó là sự từ chức khỏi vị trí giám đốc công ty
Đáp án D
courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:
A. disappointed (adj): thất vọng
B. optimistic (adj): tích cực
Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án A
Disagree: không đồng ý
Agree: đồng ý
Surrender: đầu hàng
Confess: thú tội
Câu này dịch như sau: Nancy đồng ý với sếp về phương hướng mới mà công ty đang triển khai.
Concur: đồng ý >< disagree: không đồng ý
Đáp án B
Mặc dù cô ấy thông minh nhưng cô ấy không học giỏi ở trường.
Câu A sai ngữ pháp vì intelligent là tính từ nhưng sau in spite of + cụm danh từ
B. Mặc dù thông minh, nhưng cô ấy không học giỏi ở trường.
Câu C loại vì Even though + S+ V trong khi đó her intelligence là cụm danh từ.
Câu D loại vì phải dùng cả cụm từ in spite of
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao
Đáp án C.
Tạm dịch: Các yếu tố chính trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trước chiến tranh thế giới II là gì?
- prior to sth: trước cái gì đó.
Ex: All the arrangements should be completed prior to your departure: Tất cả những công việc sắp xếp cần được hoàn thành trước khi bạn đi.
Do đó đáp án chính xác là C (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án C.
Tạm dịch: Các yếu tố chính trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trước chiến tranh thế giới II là gì?
- prior to sth: trước cái gì đó.
Ex: All the arrangements should be completed prior to your departure: Tất cả những công việc sắp xếp cần được hoàn thành trước khi bạn đi.
Do đó đáp án chính xác là C (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án B
(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn
Các đáp án còn lại:
A. stressed (adj): bị stress
C. very happy: rất hạnh phúc
D. satisfied (adj): thỏa mãn
Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
prior (adj): trước
A. subsequent (adj): sau B. preceding (adj): trước
C. respective (adj): tương ứng D. bygone (adj): đã qua
=> prior >< subsequent
Tạm dịch: Mặc dù không cần thiết nhưng trang bị một số kiến thức trước về công ty khi đăng kí là được mong đợi.
Chọn A