Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Rich: giàu
Hard-up: nghèo
Wealthy: giàu (nhiều tiền, tài sản)
Well-to-do: giàu (well-to-do family)
Land-owning: giàu (do có nhiều đất)
A
A. hard-up: nghèo
B. wealthy: giàu
C. well-to-do: giàu
D. land-owning: giàu có do nhiều đất
ð rich: giàu có > < hard-up: nghèo
ð Đáp án A
Tạm dịch: Đó là một gia đình giàu có.
Đáp án A.
Tạm dịch: Những khoảng xanh của mái nhà tại các thành phố cũng giúp làm giảm hiệu ứng mà các nhà khoa học gọi là hòn đảo nhiệt đô thị.
A. intensify: làm tăng
B. cause: gây ra
C. prevent: ngăn chặn
D. weaken: làm yếu đi
- minigate (v): giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
Do đó đáp án phải là A. intensify, vì đề yêu cầu tìm từ trái nghĩa
Đáp án A.
Tạm dịch: Những khoảng xanh của mái nhà tại các thành phố cũng giúp làm giảm hiệu ứng mà các nhà khoa học gọi là hòn đảo nhiệt đô thị.
A. intensify: làm tăng
B. cause: gây ra
C. prevent: ngăn chặn
D. weaken: làm yếu đi
- mitigate (v): giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
Do đó đáp án phải là A. intensify, vì đề yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Đáp án B
shift (n): sự chuyển dịch, sự di chuyển >< maintenance (n): sự đứng yên.
Các đáp án còn lại:
A. transposition (n): sự hoán vị.
C. variation (n): sự biến đổi.
D. movement (n): sự chuyển động.
Dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của cơ số người từ nông thôn ra thành thị, dẫn tới sự phát triển của của nhiều thành phố.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
shift (n): sự dịch chuyển
A. movement (n): sự chuyển động B. maintenance (n): sự duy trì
C. variation (n): sự biến đổi D. transposition (n): sự đổi chỗ
=> shift >< maintenance
Tạm dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của người dân chuyển từ nông thôn sang thành thị, và kết quả là sự tăng trưởng của các thành phố.
Chọn B
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Well-behaved: cư xử đúng mực
Trái nghĩa là behave improperly: cư xử không đúng
Tạm dịch: Đó là cậu bé cư xử đúng mực, người mà hành vi không có gì phải phàn nàn cả.
Đáp án : C
Well-behaved = ngoan ngoãn, cư xử tốt, đúng mực >< behaving improperly = cư xử không tốt
D
“affluent”: dồi dào, sung túc, giàu có…
Trái nghĩa là “poor”: nghèo, ít, kém…