K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 5 2018

Đáp án C

Kiến thức: từ trái nghĩa

Giải thích:

Pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.

A. initiate (v): khởi xướng        B. create (v): tạo ra  

C. end (v): kết thúc                    D. form (v): hình thành

=> pave the way for >< end

Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.

17 tháng 10 2018

Đáp án B

4 tháng 2 2017

Đáp án C.

A. Inflexible (adj) : cứng, không uốn được.

B. Unable to pass an exam in reading and writing: không thể vượt qua bài kiểm tra đọc và viết.

C. Able to read and write: có thể đọc và viết >< Illiterate (adj): mù chữ, thất học.

D. Able to join intramural sport: có thể tham gia thể thao trong nước.

Dịch câu: Số người mù chữ ở vùng núi và các vùng sâu vùng xa ở Việt Nam đã giảm trong vài năm qua.

28 tháng 9 2017

Đáp án : A

Set up = thành lập. Find out = tìm ra cái gì. Run through = chạy qua. Put something away = cất cái gì đi

 

8 tháng 6 2019

Đáp án A

Giải thích: Implied (v) = được ám chỉ >< Explicit (adj) = rõ ràng, minh bạch

Dịch nghĩa: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ám chỉ bởi lời bình luận này là quan trọng.

          B. implicit (adj) = ngầm, tiềm ẩn

          C. obscure (adj) = mờ, bị che khuất

          D. odd (adj) = kỳ lạ, dư ra, lẻ ra

11 tháng 10 2019

Đáp án C

Lack (n): sự thiếu

Poverty (n): sự nghèo nàn

Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu

Fall (n): sự giảm sút

Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực

5 tháng 3 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

adverse (a): bất lợi, trái ngược

complementary (a): bổ túc, bổ sung                           additional (a): thêm vào, bổ sung

comfortable (a): thoải mái                                            favorable (a): thuận lợi

=> adverse >< favorable

Tạm dịch: Những đánh giá bất lợi trên báo New York có thể thay đổi đáng kể triển vọng của sản phẩm mới trên thị trường và dẫn đến thất bại của nó.

Chọn D

10 tháng 10 2018

Đáp án D

Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng

Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng

11 tháng 11 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

implied (adj): bao hàm, ẩn ý

implicit (adj): ngầm ý                     explicit (adj): rõ ràng, minh bạch

odd (adj): dư, lẻ                                                              obscure (adj): tối nghĩa

=> implied >< explicit

Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.

Chọn B

12 tháng 12 2017

Đáp án B

Giải thích: Enrich (v) = làm giàu có

                    Improve (v) = cải thiện

Dịch nghĩa: Nhiều người làm giàu cho bản thân mình bằng cách tham gia các lớp học mang tính giáo dục.

          A. damage (v) = phá hoại, làm hư hại           

          C. help (v) = giúp đỡ                

          D. research (v) = nghiên cứu, khảo sát