Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án B:
couterfeit = fake: giả
Các đáp án khác:
Genuine: thật
Cheap: rẻ
Unattractive: không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ta quyết định không mua chiếc đồng hồ dởm và chờ đến khi anh có nhiều tiền hơn.
Đáp án là B.
fake : giả = counterfeit
Nghĩa các từ còn lại: genuine: thật; cheap: rẻ; unattractive: không thu hút
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Đáp án D
Kiến thức về từ trái nghĩa và cụm động từ
A. eject (v): loại bỏ, từ chối tiếp nhận B. sack (v): sa thải
C. review (v): xem xét lại D. approve (v): tán thành
turn down: từ chối >< approve: tán thành
Tạm dịch: Mãi đến khi tất cả các yêu cầu của họ đã bị từ chối các công nhân quyết định đi đình công để có thêm phúc lợi.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the spur of the moment = suddenly: đột nhiên, không lên kế hoạch trước đó
A. Không suy nghĩ gì trước đó B. Chỉ trong một thời gian ngắn
C. Sau khi suy nghĩ cẩn thận D. Vào thời điểm sớm nhất có thể
=> on the spur of the moment >< after careful thought
Tạm dịch: Đột nhiên, cô ấy quyết định tham gia cuộc đua mà mình đã đến xem.
Chọn C
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
difficult (a): khó
memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên easy (a): dễ dàng
interesting (a): thú vị
hard (a): khó, cứng
=> difficult >< easy
Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.
Đáp án C.
A. faulty: lỗi.
B. forger: ngụy tạo.
C. authentic: xác thực, chân thực >< fake: hàng giả
D. original: nguyên gốc.
Dịch câu: Anh quyết định không mua đồng hồ giả và đợi cho đến khi anh có thêm tiền.