Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Như bạn thấy, cha tôi rất hay làm vườn và những bụi cây hồng này là nhĩmg thứ được ông yêu thích hơn cả. Ông rất tự hào về chúng.
- the apple of one's eye: một người hoặc một vật được yêu quý hơn
Ex: She is the apple of her father's eye.
Vậy đáp án là D. the things that he dislikes (Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa).
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
express himself: diễn đạt, phát biểu ý kiến bản thân speak with voice: nói bằng giọng nói
write his thoughts : viết những suy nghĩ của anh ta
keep silent: giữ im lặng communicate: giao tiếp
=> express himself >< keep silent
Tạm dịch: James không thể nói với cha mẹ mình về những người bạn động vật của mình trong rừng và những điều thú vị mà anh đã nhìn thấy, nhưng anh đã tìm ra một cách khác để diễn đạt bản thân mình.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
phony (n): người giả tạo
A. to be bad at acting: kém trong việc diễn xuất
B. to tell lies all the time: lúc nào cũng nói dối
C. to pretend to like others: giả vờ thích những người khác
D. to try to make friends: cố gắng làm bạn
=> phony >< to be bad at acting
Tạm dịch: Anh ta đúng là một kẻ giả tạo. Anh ấy luôn phàn nàn về bạn của mình sau lưng, nhưng bất cứ khi nào anh ta nhìn thấy họ, anh ta đều nói những điều thực sự tốt đẹp về họ.
Chọn A
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absent-minded: đãng trí
retentive: nhớ lâu
unforgettable: không quên
old-fashioned: lỗi thời
easy-going: cởi mở
=> absent-minded >< retentive
Đáp án B
Clean: sạch sẽ
Guilty: có tội
Faultless: không có lỗi
Crimeless: vô tội
Câu này dịch như sau: Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã làm việc đó.
Innicent : vô tội >< guilty: có tội
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
- insubordinate: (a) không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
>< obedient: (a) vâng lời
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án D.
Tạm dịch: Như bạn thấy, cha tôi rất hay làm vườn và những bụi cây hồng này là những thứ được ông yêu thích hơn cả. Ông rất tự hào về chúng.
- the apple of one’s eye: một người hoặc một vật được yêu quý hơn
Ex: She is the apple of her father’s eye.
Vậy đáp án là D. the things that he dislikes (Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa).