Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại
be satisfied: hài lòng
be unstisfied: không hài lòng
Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
off the record: không chính thức
A. private (adj): riêng tư B. official (adj): chính thức
C. confidential (adj): bí mật D. important (adj): quan trọng
=> off the record >< official
Tạm dịch: Thông tin mà bạn có được không chính thức, vậy nên hãy cẩn thận nếu bạn có ý định sử dụng nó công khai.
Chọn B
Đáp án A
On your toe: cảnh giác
A. đặt tất cả sự chú ý của bạn vào những gì bạn đang làm
B. bực bội cô ấy trong những việc cô ấy đang làm
C. tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. làm cho cô ấy tuân thủ các yêu cầu của bạn
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
A
A. pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
B. upset her in what she is doing :làm cô ấy buồn về những gì cô ấy đang làm
C. get involved in what she is doing: tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. make her comply with your orders: làm cho cô ấy tuân thủ các đơn đặt hàng của bạn
=> be on your toes ~ pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
ð Đáp án A
Tạm dịch: Bạn phải chú ý đến những gì bạn đang làm nếu bạn muốn đánh bại cô ấy.
Đáp án A
- indifferent (adj) ~ neutral (adj): thờ ơ, lạnh lùng, trung lập
- unkind (adj): không tốt
- precious (adj): quý giá
- mean (adj): kiệt sỉ
Dịch: Tại sao bạn không bầu cử - tại sao bạn có thể trung lập như thế chứ!
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
appropriate (adj): phù hợp
A. preventive (adj): phòng ngừa B. healthy (adj): khỏe mạnh
C. suitable (adj): phù hợp D. compulsory (adj): bắt buộc
=> appropriate = suitable
Tạm dịch: Bạn nên được khuyên nên tiêm phòng thích hợp trước khi ra nước ngoài.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
bite the hand that feeds you: làm hại ai đó đã từng giúp đỡ bạn
be unfriendly: không thân thiện be ungrateful: vô ơn
be thankful: biết ơn be devoted: tận tụy
=> bite the hand that feeds you >< be thankful
Tạm dịch: Nếu bạn nói những điều không hay về người đã cho bạn công việc thì bạn thật vô ơn.
Chọn C