Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí
Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui
Đáp án C
Amuse (v): làm ai vui, làm ai buồn cười, tiêu khiển
E.g: This article amused him.
- Please /pli:z/ (v): làm vui lòng ai, làm ai vui
E.g: I married him to please my parents.
- Entertain (v): giải trí, tiêu khiển
E.g: She entertained US with jokes.
- Sadden /'sædən/ (v): làm ai buon
E.g: We were saddened by her death.
- Frighten /'fraitən/ (v): làm ai hoảng sợ
E.g: That story frightened many children.
Vậy: amused # saddened
Đáp án C (Câu chuyện hài hước được người đàn ông đó kể đã làm bọn trẻ vui.)
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: commence: bắt đầu = begin >< stop: kết thúc
A. continue: tiếp tục
D. evoke: khơi gợi
=> đáp án đúng là B.
Dịch: Học sinh được yêu cầu bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
Đáp án là D.
put on: mặc vào >< take off: cởi ra
Các cụm còn lại: put off: tống khứ, vứt bỏ...; put out: tắt ( đèn ) , dập tắt ( ngọn lửa ) ; take out: đưa ra
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
punish (v): phạt
bring (v): mang theo, đem reward (v): thưởng
give (v): cho, tặng accept (v): chấp nhận
=> punish >< reward
Tạm dịch: Không bao giờ phạt con bạn bằng cách đánh chúng. Điều này có thể dạy chúng trở thành những người hay đánh nhau.
Chọn B
Chọn A
A. coherent (adj): chặt chẽ >< superfluous (adj): dài quá mức cần thiết
B. underlining (adj): được gạch chân
C. lengthy (adj): dài dòng
D. exuberant (adj): hồ hởi
Tạm dịch: Bản báo cáo bị làm hỏng bởi hàng loạt những chi tiết dài dòng không cần thiết.
Đáp án : B
To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì
Đáp án D
Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn
Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra