Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
partial (a): một phần
half: một nửa halfway: nửa đường
effective (a): hiệu quả complete (a): hoàn toàn, hoàn thành
=> partial >< complete
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty
Chọn D
Đáp án A
Xin lỗi bà. Đây là giá cố định và không có giảm giá.”
A. negotiable (có thể thương lượng)
B. discounted (được giảm giá)
C. unchanged (không thay đổi)
D. discussed (được thảo luận)
Fixed: cố định ≠ negotiable :có thể thương lượng
D
A. Half: một nửa
B. Halfway: nửa chừng
C. Effective: hiệu quả
D. Complete: hoàn toàn, hoàn thành
Partial : một phần>< Complete: hoàn toàn, hoàn thành
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đưa ra một phần giải pháp cho sự khủng hoảng của công ty.
Đáp án D
Half: một nửa
Halfway: nửa chừng
Effective: hiệu quả
Complete: hoàn thành
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ
Đáp án D
courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:
A. disappointed (adj): thất vọng
B. optimistic (adj): tích cực
Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
On the whole: trên toàn bộ, xét mọi mặt
In fact: trên thực tế In particular: đặc biệt
At once: ngay lập tức, cùng một lúc In general: nói chung
=> On the whole >< In particular
Tạm dịch: Nói chung, nhiệm vụ cứu hộ đã được thực hiện tốt.
Đáp án D
A. precious: đắt giá
B. priceless: vô giá
C. important: quan trọng
D. worthless: không có giá trị Invaluable: vô cùng quý giá >< worthless
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề
Đáp án C
Crafty (adj): xảo trá
Simple (adj): đơn giản
Sensible (adj): hợp lý, đúng đắn >< mad (adj): điên rồ
Insane (adj): điên
Dịch: Ý tưởng dại dột của giám đốc đã đưa cả công ty đi sai hướng.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
partial (a): một phần
halfway (a): nửa đường half (n): nửa
whole (a): toàn bộ effective (a): hiệu quả
=> partial >< whole
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty.
Chọn C